|
|
Q2 2014 | Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | Q2 2015 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.110.022 | 939.604 | 775.202 | 1.079.174 | 1.074.751 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.461 | 27.675 | 94.297 | 49.053 | 356.065 |
| 1. Tiền |
|
|
22.461 | 27.675 | 94.297 | 49.053 | 36.065 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 320.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
144.000 | 300.000 | 213.500 | 346.500 | 29.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
144.000 | 300.000 | | 346.500 | 29.000 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
578.458 | 428.417 | 323.756 | 337.412 | 325.639 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
378.528 | 150.758 | 3.298 | 181.739 | 133.781 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
186.904 | 261.308 | 305.375 | 144.759 | 127.142 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.493 | 17.677 | 16.910 | 12.743 | 64.875 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.467 | -1.327 | -1.828 | -1.828 | -160 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
356.250 | 168.144 | 53.917 | 295.530 | 328.757 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
356.250 | 168.144 | | 295.530 | 328.757 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.853 | 15.369 | 89.732 | 50.679 | 35.291 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.384 | 7.801 | 56.680 | 15.951 | 279 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 316 | 25.190 | 24.026 | 27.380 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
721 | 260 | 1.550 | 1.934 | 6.866 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.747 | 6.991 | 6.312 | 8.767 | 766 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.084.906 | 1.078.879 | 1.195.130 | 1.086.191 | 928.202 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
705.234 | 696.473 | 700.865 | 686.901 | 618.039 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
649.420 | 641.644 | 645.603 | 631.606 | 563.542 |
| - Nguyên giá |
|
|
844.198 | 852.557 | 868.754 | 875.191 | 768.425 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-194.778 | -210.913 | -223.151 | -243.585 | -204.882 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
54.904 | 53.957 | 54.431 | 54.431 | 53.681 |
| - Nguyên giá |
|
|
56.797 | 56.797 | 56.797 | 56.797 | 57.515 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.893 | -2.840 | -2.367 | -2.367 | -3.834 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
910 | 871 | 832 | 864 | 816 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.039 | 2.039 | 2.039 | 2.117 | 2.117 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.129 | -1.168 | -1.207 | -1.253 | -1.301 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.628 | 7.960 | 38.500 | 49.646 | 6.413 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 6.413 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
347.955 | 355.383 | 436.114 | 330.480 | 273.004 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
238.853 | 246.282 | 242.012 | 136.379 | 134.403 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
109.101 | 109.101 | 194.101 | 194.101 | 138.601 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.846 | 15.218 | 16.204 | 16.114 | 28.094 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.756 | 15.128 | 16.083 | 16.024 | 20.989 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
90 | 90 | 120 | 90 | 7.105 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
4.243 | 3.845 | 3.448 | 3.050 | 2.652 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.194.928 | 2.018.483 | 1.970.332 | 2.165.365 | 2.002.953 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.189.462 | 1.016.548 | 927.853 | 1.179.356 | 1.026.034 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
998.355 | 833.911 | 752.656 | 999.959 | 888.248 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
772.673 | 683.571 | 591.219 | 780.247 | 770.294 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
85.898 | 53.635 | 72.653 | 95.678 | 42.094 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.238 | 51.886 | 39.453 | 33.187 | 1.408 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
28.031 | 15.700 | 18.092 | 10.687 | 1.867 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.207 | 5.450 | 7.876 | 17.148 | 11.848 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
31.375 | 10.753 | 6.766 | 29.326 | 26.764 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
59.600 | 6.827 | 7.534 | 29.600 | 28.056 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.333 | 6.089 | 9.064 | 4.086 | 5.918 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
191.108 | 182.638 | 175.197 | 179.397 | 137.786 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
61 | 51 | 610 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
183.963 | 181.797 | 168.843 | 172.267 | 131.889 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
7.084 | 790 | 5.744 | 7.130 | 5.897 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.005.466 | 1.001.935 | 1.042.479 | 986.009 | 976.919 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.005.466 | 1.001.935 | 1.042.479 | 986.009 | 976.919 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
607.500 | 607.500 | 607.500 | 607.500 | 607.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
12.166 | 14.602 | 12.166 | 12.166 | 12.166 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| -872 | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
111.993 | 122.528 | 113.769 | 113.769 | 115.415 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
18.372 | 20.258 | 19.260 | 19.260 | 21.699 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.617 | -1.617 | 5.133 | -1.617 | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
210.851 | 235.933 | 271.831 | 222.130 | 199.809 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
46.201 | 3.602 | 12.821 | 12.801 | 20.330 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.194.928 | 2.018.483 | 1.970.332 | 2.165.365 | 2.002.953 |