VN-INDEX 1.296,75 +3,77/+0,29% |
HNX-INDEX 237,57 -0,45/-0,19% |
UPCOM-INDEX 100,61 +0,53/+0,53% |
VN30 1.353,73 +4,28/+0,32% |
HNX30 498,11 -1,20/-0,24%
21 Tháng Hai 2025 10:58:58 CH - Mở cửa
CTCP Thép Nam Kim
(NKG : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
5,65%
|
Sở hữu khác
|
94,35%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Hồ Minh Quang
|
Chủ tịch HĐQT
|
44.869.315
|
10,03%
|
31/12/2024
|
Unicoh Specialty Chemicals Co.,Ltd
|
---
|
21.196.800
|
4,74%
|
19/12/2024
|
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
---
|
20.966.400
|
4,68%
|
19/12/2024
|
Võ Hoàng Vũ
|
Tổng giám đốc
|
11.249.280
|
2,51%
|
03/02/2025
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
8.946.460
|
3,40%
|
10/04/2020
|
Nguyễn Thị Nhân
|
---
|
8.472.005
|
3,22%
|
06/08/2020
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
6.800.000
|
2,58%
|
09/08/2024
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
5.900.000
|
2,24%
|
09/08/2024
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
4.000.000
|
1,52%
|
07/12/2023
|
Trần Ngọc Diệu
|
Phó Tổng giám đốc
|
1.683.512
|
0,38%
|
03/02/2025
|
Norges Bank
|
---
|
750.000
|
0,41%
|
11/10/2019
|
Nguyễn Hữu Kinh Luân
|
---
|
746.173
|
0,28%
|
31/12/2022
|
Idris Ltd
|
---
|
688.600
|
0,38%
|
01/03/2019
|
Lương Thanh Bình
|
---
|
480.905
|
0,18%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Quốc Phong
|
---
|
405.160
|
0,15%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Vinh An
|
Thành viên HĐQT
|
390.955
|
0,09%
|
03/02/2025
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
357.000
|
0,14%
|
27/11/2020
|
Nguyễn Thị Ngọc Liên
|
Phó tổng giám đốc kinh doanh
|
329.347
|
0,07%
|
06/01/2025
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
300.000
|
0,11%
|
27/11/2020
|
Quảng Trọng Lăng
|
---
|
153.000
|
0,03%
|
18/02/2025
|
KITMC Vietnam Growth Fund 1
|
---
|
150.000
|
0,06%
|
10/09/2020
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
150.000
|
0,06%
|
27/11/2020
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
140.000
|
0,08%
|
08/08/2019
|
Nguyễn Minh Hùng
|
---
|
48.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Ngọc Ý Nhi
|
---
|
48.000
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Võ Thị Vui
|
Trưởng ban kiểm soát
|
46.784
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Vũ Đình Hân
|
---
|
37.000
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Vũ Thị Huyền
|
Kế toán trưởng
|
24.360
|
0,01%
|
03/02/2025
|
Nguyễn Thị Bích Nhi
|
---
|
9.600
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Lê Nhật Tân
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.760
|
0,00%
|
20/01/2025
|
Đoàn Đình Thọ
|
---
|
1.931
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Bá Bắc
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
28/10/2021
|
Nông Bích Hiện
|
---
|
705
|
0,00%
|
20/01/2025
|
|
|
|
|
|