|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.233.826 | 1.370.176 | 1.459.932 | 1.570.751 | 1.424.720 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
189.544 | 478.493 | 281.820 | 336.969 | 201.572 |
| 1. Tiền |
|
|
164.044 | 359.193 | 230.920 | 307.469 | 168.272 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.500 | 119.300 | 50.900 | 29.500 | 33.300 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
66.500 | 60.000 | 3.000 | 5.000 | 5.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
66.500 | 60.000 | 3.000 | 5.000 | 5.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
294.831 | 382.198 | 404.315 | 400.436 | 376.581 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
135.572 | 222.124 | 206.194 | 230.614 | 184.266 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
36.055 | 40.540 | 72.894 | 49.617 | 69.966 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.981 | 21.310 | 26.876 | 21.853 | 23.998 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.777 | -1.777 | -1.649 | -1.649 | -1.649 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
664.769 | 438.574 | 754.046 | 814.511 | 828.397 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
675.287 | 446.415 | 761.700 | 822.540 | 836.425 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.517 | -7.841 | -7.655 | -8.028 | -8.028 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18.182 | 10.911 | 16.751 | 13.836 | 13.170 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.889 | 5.825 | 9.721 | 5.827 | 4.890 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
778 | 2.542 | 3.288 | 4.577 | 5.217 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8.515 | 2.545 | 3.741 | 3.432 | 3.064 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
846.500 | 851.929 | 834.298 | 847.633 | 845.728 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.115 | 2.115 | | 5 | 2.115 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.115 | 2.115 | | 5 | 2.115 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
730.335 | 742.943 | 731.496 | 733.777 | 724.740 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
516.457 | 523.177 | 512.528 | 511.028 | 503.210 |
| - Nguyên giá |
|
|
907.837 | 923.515 | 925.710 | 936.524 | 941.509 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-391.380 | -400.338 | -413.182 | -425.495 | -438.300 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
213.878 | 219.766 | 218.968 | 222.749 | 221.530 |
| - Nguyên giá |
|
|
257.465 | 264.408 | 264.971 | 269.971 | 269.971 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.587 | -44.642 | -46.003 | -47.223 | -48.441 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.958 | 10.584 | 10.436 | 10.138 | 10.497 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.625 | 13.351 | 13.495 | 13.495 | 14.161 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.667 | -2.767 | -3.059 | -3.357 | -3.664 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16.754 | 4.514 | 5.429 | 19.661 | 34.348 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16.754 | 4.514 | 5.429 | 19.661 | 34.348 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
26.062 | 26.062 | 26.062 | 26.062 | 26.062 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
26.062 | 26.062 | 26.062 | 26.062 | 26.062 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
33.322 | 36.614 | 37.622 | 40.562 | 36.348 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.591 | 28.886 | 31.141 | 32.193 | 29.922 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.944 | 6.942 | 5.694 | 7.483 | 5.539 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
786 | 786 | 786 | 886 | 886 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
34.955 | 29.098 | 23.254 | 17.428 | 11.619 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.080.326 | 2.222.106 | 2.294.230 | 2.418.385 | 2.270.447 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
733.053 | 775.986 | 825.731 | 1.000.928 | 823.119 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
701.081 | 743.870 | 793.304 | 968.233 | 790.489 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
319.889 | 315.822 | 452.534 | 568.853 | 421.365 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
70.802 | 128.720 | 105.390 | 78.205 | 95.072 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
25.314 | 15.089 | 11.908 | 11.446 | 21.334 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.109 | 23.705 | 9.918 | 18.061 | 17.399 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.614 | 21.637 | 4.200 | 13.008 | 9.294 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16.794 | 17.825 | 20.314 | 18.649 | 19.106 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
225 | | 747 | 456 | 665 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
217.580 | 197.379 | 165.707 | 215.531 | 172.632 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
28.753 | 23.694 | 22.586 | 44.024 | 33.623 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
31.971 | 32.116 | 32.427 | 32.695 | 32.630 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
596 | 743 | 1.057 | 1.328 | 32.630 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
31.376 | 31.373 | 31.370 | 31.367 | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.347.274 | 1.446.120 | 1.468.499 | 1.417.457 | 1.447.328 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.347.274 | 1.446.120 | 1.468.499 | 1.417.457 | 1.447.328 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
175.870 | 175.870 | 175.870 | 175.870 | 175.870 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
331.246 | 331.246 | 331.246 | 331.246 | 331.246 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | 7.958 | 7.958 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-50 | -50 | -50 | -50 | -50 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
517.773 | 509.429 | 515.029 | 559.609 | 554.179 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
235.394 | 339.813 | 357.257 | 252.922 | 287.283 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
117.645 | 116.367 | 321.773 | 162.261 | 162.223 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
117.749 | 223.446 | 35.483 | 90.661 | 125.060 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
87.042 | 89.813 | 89.148 | 89.903 | 90.842 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.080.326 | 2.222.106 | 2.294.230 | 2.418.385 | 2.270.447 |