• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.245,23 -7,33/-0,59%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:05:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.245,23   -7,33/-0,59%  |   HNX-INDEX   226,59   -0,29/-0,13%  |   UPCOM-INDEX   92,01   -0,14/-0,16%  |   VN30   1.305,51   -11,83/-0,90%  |   HNX30   486,62   -1,95/-0,40%
11 Tháng Mười Một 2024 11:13:52 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (NSC : HOSE)
Cập nhật ngày 11/11/2024
11:05:01 SA
79,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,13%)
Tham chiếu
79,60
Mở cửa
79,50
Cao nhất
79,50
Thấp nhất
79,40
Khối lượng
6.100
KLTB 10 ngày
3.120
Cao nhất 52 tuần
81,20
Thấp nhất 52 tuần
67,10
Giá đóng cửa ngày 26/01/2016
93,00 -3,50/-3,63%
Mở cửa 93,00
Cao nhất 93,00
Thấp nhất 93,00
Khối lượng 570
Giá điều chỉnh 56,22
Giá quá khứ của NSC
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
26/01/2016 -3,50 / -3,63% 93,00 93,00 93,00 93,00 93,00 56,22 570
25/01/2016 0,00 / 0,00% 96,50 96,50 96,50 96,50 96,50 58,34 0
22/01/2016 0,00 / 0,00% 96,50 96,50 96,50 96,50 96,50 58,34 30
21/01/2016 +4,00 / +4,32% 96,50 96,50 96,50 96,50 96,50 58,34 10
20/01/2016 -4,50 / -4,64% 91,00 96,50 91,00 92,50 92,32 55,92 370
19/01/2016 +6,00 / +6,59% 90,50 97,00 88,00 97,00 90,18 58,64 1.130
18/01/2016 -2,00 / -2,15% 93,00 93,00 91,00 91,00 91,14 55,01 140
15/01/2016 0,00 / 0,00% 93,00 93,00 93,00 93,00 93,00 56,22 0
14/01/2016 0,00 / 0,00% 93,00 93,00 93,00 93,00 93,00 56,22 0
13/01/2016 -0,50 / -0,53% 93,50 93,50 87,00 93,00 87,86 56,22 1.400
12/01/2016 0,00 / 0,00% 87,00 93,50 87,00 93,50 90,25 56,52 70
11/01/2016 0,00 / 0,00% 94,00 94,00 90,00 93,50 92,31 56,52 130
08/01/2016 -0,50 / -0,53% 94,00 94,00 93,50 93,50 93,75 56,52 300
07/01/2016 0,00 / 0,00% 94,00 94,00 94,00 94,00 94,00 56,83 20
06/01/2016 -0,50 / -0,53% 94,00 94,00 94,00 94,00 94,00 56,83 100
05/01/2016 0,00 / 0,00% 94,50 94,50 94,50 94,50 94,50 57,13 0
04/01/2016 -0,50 / -0,53% 94,50 94,50 94,50 94,50 94,50 57,13 10
31/12/2015 +0,50 / +0,53% 94,50 95,00 94,00 95,00 94,63 57,43 670
30/12/2015 -0,50 / -0,53% 94,50 94,50 94,50 94,50 94,50 57,13 230
29/12/2015 0,00 / 0,00% 95,00 95,00 95,00 95,00 95,00 57,43 120
28/12/2015 0,00 / 0,00% 95,00 95,00 95,00 95,00 95,00 57,43 10
25/12/2015 0,00 / 0,00% 95,00 95,00 95,00 95,00 95,00 57,43 20
24/12/2015 -1,00 / -1,04% 95,00 95,00 95,00 95,00 95,00 57,43 30
23/12/2015 +1,00 / +1,05% 96,00 96,00 96,00 96,00 96,00 58,04 10
22/12/2015 -1,00 / -1,04% 96,00 96,00 95,00 95,00 95,44 57,43 940
21/12/2015 0,00 / 0,00% 95,50 96,00 95,50 96,00 95,75 58,04 200
18/12/2015 +1,00 / +1,05% 96,00 96,00 94,00 96,00 95,63 58,04 910
17/12/2015 -1,00 / -1,04% 96,00 96,00 91,50 95,00 94,87 57,43 390
16/12/2015 0,00 / 0,00% 99,00 99,00 96,00 96,00 96,15 58,04 520
15/12/2015 -1,00 / -1,03% 90,50 96,00 90,50 96,00 93,25 58,04 80