• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.085,40 -47,39/-4,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:34:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.085,40   -47,39/-4,18%  |   HNX-INDEX   191,41   -9,63/-4,79%  |   UPCOM-INDEX   82,98   -1,52/-1,80%  |   VN30   1.152,83   -44,68/-3,73%  |   HNX30   367,74   -24,50/-6,25%
09 Tháng Tư 2025 9:36:29 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (NSC : HOSE)
Cập nhật ngày 09/04/2025
9:35:00 SA
72,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-4,90 (-6,36%)
Tham chiếu
77,00
Mở cửa
75,00
Cao nhất
77,00
Thấp nhất
72,10
Khối lượng
2.500
KLTB 10 ngày
5.450
Cao nhất 52 tuần
93,80
Thấp nhất 52 tuần
70,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
09/04/2025 7.007.413 2.000 1.500 500 152.736 114.552 38.184
08/04/2025 7.009.113 0 400 -400 0 31.240 -31.240
04/04/2025 7.009.113 1.300 100 1.200 98.880 8.000 90.880
03/04/2025 7.010.413 0 300 -300 0 24.300 -24.300
02/04/2025 7.010.413 0 0 0 0 0 0
01/04/2025 7.010.413 0 0 0 0 0 0
31/03/2025 7.009.713 2.000 0 2.000 165.200 0 165.200
28/03/2025 7.009.413 0 0 0 0 0 0
27/03/2025 7.008.713 1.800 700 1.100 149.760 58.290 91.470
26/03/2025 7.010.513 0 2.300 -2.300 0 188.270 -188.270
25/03/2025 7.010.413 0 700 -700 0 57.750 -57.750
24/03/2025 7.010.413 0 0 0 0 0 0
21/03/2025 7.010.413 3.000 100 2.900 253.160 8.400 244.760
20/03/2025 7.013.113 15.100 0 15.100 1.263.800 0 1.263.800
19/03/2025 7.027.213 4.700 0 4.700 390.890 0 390.890
18/03/2025 7.030.513 2.000 300 1.700 164.050 24.550 139.500
17/03/2025 7.031.913 0 1.000 -1.000 0 82.100 -82.100
14/03/2025 7.031.913 0 1.400 -1.400 0 115.500 -115.500
13/03/2025 7.031.913 0 600 -600 0 50.610 -50.610
12/03/2025 7.031.913 0 0 0 0 0 0