|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
49.048 | 50.295 | 53.092 | 52.765 | 58.448 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.832 | 14.239 | 10.481 | 7.560 | 19.740 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.332 | 6.239 | 4.481 | 3.560 | 5.840 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
23.500 | 8.000 | 6.000 | 4.000 | 13.900 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 10.611 | 12.000 | 11.000 | 5.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 10.611 | 12.000 | 11.000 | 5.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.722 | 14.509 | 16.132 | 17.310 | 15.327 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.034 | 10.856 | 10.725 | 9.907 | 9.400 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
526 | 1.018 | 2.156 | 6.047 | 4.991 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 72 | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
162 | 2.563 | 3.251 | 1.356 | 936 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.495 | 8.759 | 13.737 | 16.184 | 14.990 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.817 | 9.082 | 14.060 | 16.507 | 15.313 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-323 | -323 | -323 | -323 | -323 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 2.177 | 741 | 711 | 3.391 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 2.082 | 278 | 263 | 3.060 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 95 | 463 | 449 | 331 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
94.798 | 91.628 | 93.783 | 103.188 | 119.298 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
82.066 | 77.653 | 62.537 | 73.234 | 87.060 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
82.066 | 77.653 | 62.537 | 73.234 | 87.060 |
 | - Nguyên giá |
|
|
284.337 | 293.890 | 298.385 | 324.501 | 355.142 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-202.271 | -216.237 | -235.847 | -251.267 | -268.082 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.800 | 3.579 | 17.545 | 12.079 | 11.977 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.800 | 3.579 | 17.545 | 12.079 | 11.977 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.000 | 8.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
8.000 | 8.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.932 | 2.395 | 3.701 | 7.875 | 10.261 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.932 | 2.395 | 3.701 | 7.875 | 10.261 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
143.845 | 141.923 | 146.875 | 155.952 | 177.746 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
34.497 | 32.295 | 32.066 | 38.958 | 47.958 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
16.177 | 22.120 | 14.523 | 20.942 | 21.073 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.071 | 6.075 | 252 | 1.019 | 2.864 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
837 | 598 | 1.097 | 2.865 | 1.589 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
64 | | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
848 | 1.161 | 1.363 | 1.568 | 1.168 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.696 | 8.609 | 5.746 | 10.338 | 10.466 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.030 | 3.747 | 4.134 | 3.096 | 2.927 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.630 | 1.930 | 1.930 | 2.058 | 2.058 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
18.320 | 10.175 | 17.543 | 18.016 | 26.885 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12.248 | 10.175 | 8.101 | 6.028 | 4.220 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.071 | | 9.442 | 11.988 | 22.665 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
109.349 | 109.629 | 114.809 | 116.994 | 129.788 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
109.349 | 109.629 | 114.809 | 116.994 | 129.788 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | 12.332 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.186 | 9.466 | 14.646 | 16.832 | 17.294 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 2.586 | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.186 | 6.880 | 14.646 | 16.832 | 17.294 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
164 | 164 | 164 | 164 | 164 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
143.845 | 141.923 | 146.875 | 155.952 | 177.746 |