• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.241,97 -0,16/-0,01%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.241,97   -0,16/-0,01%  |   HNX-INDEX   223,09   -0,61/-0,27%  |   UPCOM-INDEX   91,96   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.301,06   +1,84/+0,14%  |   HNX30   474,27   -1,53/-0,32%
28 Tháng Mười Một 2024 3:24:19 SA - Mở cửa
CTCP Vận tải và Tiếp vận Phương Đông Việt (PDV : UPCOM)
Cập nhật ngày 27/11/2024
3:05:02 CH
16,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,62%)
Tham chiếu
16,10
Mở cửa
16,10
Cao nhất
16,20
Thấp nhất
16,00
Khối lượng
80.300
KLTB 10 ngày
97.990
Cao nhất 52 tuần
18,50
Thấp nhất 52 tuần
10,40
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
187,88 tỷ 197,89 tỷ 180,71 tỷ 317,48 tỷ
Quý 2
187,64 tỷ 222,32 tỷ 184,69 tỷ 386,25 tỷ
Quý 3
157,73 tỷ 289,62 tỷ 308,75 tỷ 321,20 tỷ
Quý 4
290,97 tỷ 263,17 tỷ 402,43 tỷ ---
Tổng
824,22 tỷ 973,00 tỷ 1.076,58 tỷ 1.024,93 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
4,61 tỷ 6,19 tỷ 24,29 tỷ 26,01 tỷ
Quý 2
507,95 triệu 19,70 tỷ 8,72 tỷ 30,25 tỷ
Quý 3
16,54 tỷ 8,40 tỷ 18,32 tỷ 166,89 tỷ
Quý 4
2,64 tỷ 42,56 tỷ 12,45 tỷ ---
Tổng
24,30 tỷ 76,85 tỷ 63,79 tỷ 223,15 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 3/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 109,13% 75,69% 54,10% 8,01% 11,78%
Lợi nhuận 246,79% 7,06% 3,63% 611,65% 182,39%
EPS cơ bản 134,79% -27,51% -25,27% 593,41% 152,64%
EPS pha loãng 134,79% -27,51% -29,84% 523,83% 152,64%
Tổng tài sản 4,77% 42,66% 31,97% 59,14% 21,72%
Chỉ tiêu tài chính