|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
277.878 | 351.659 | 370.224 | 389.671 | 740.128 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.868 | 99.441 | 64.458 | 219.907 | 363.539 |
| 1. Tiền |
|
|
10.868 | 9.441 | 14.458 | 79.907 | 98.539 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 90.000 | 50.000 | 140.000 | 265.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
71.000 | 81.000 | 111.000 | | 170.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
71.000 | 81.000 | 111.000 | | 170.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
112.409 | 78.259 | 96.058 | 86.600 | 124.150 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
43.006 | 45.950 | 66.098 | 40.178 | 47.581 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.481 | 4.495 | 6.962 | 6.708 | 32.184 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
68.179 | 47.070 | 42.255 | 58.971 | 54.717 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.257 | -19.257 | -19.257 | -19.257 | -10.332 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
32.491 | 22.645 | 22.775 | 24.041 | 17.888 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
32.491 | 22.645 | 22.775 | 24.041 | 17.888 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
51.110 | 70.314 | 75.933 | 59.123 | 64.551 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.388 | 16.537 | 16.986 | 13.318 | 13.292 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
43.713 | 53.767 | 58.936 | 45.795 | 51.249 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
960.120 | 959.728 | 920.544 | 901.427 | 1.120.980 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.829 | 14.794 | 14.794 | 14.794 | 14.831 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.829 | 14.794 | 14.794 | 14.794 | 14.831 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
822.459 | 803.217 | 779.668 | 756.132 | 998.552 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
822.334 | 803.103 | 779.566 | 756.041 | 998.473 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.030.571 | 1.034.782 | 1.034.782 | 1.034.782 | 1.201.780 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-208.237 | -231.680 | -255.217 | -278.741 | -203.307 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
125 | 114 | 102 | 90 | 79 |
| - Nguyên giá |
|
|
358 | 358 | 358 | 358 | 358 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-233 | -244 | -256 | -268 | -279 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.604 | 12 | 12 | 1.038 | 2.179 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.604 | 12 | 12 | 1.038 | 2.179 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
131.228 | 141.705 | 126.070 | 129.463 | 105.418 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
129.276 | 139.753 | 124.118 | 127.511 | 103.466 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.952 | 1.952 | 1.952 | 1.952 | 1.952 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.237.998 | 1.311.386 | 1.290.768 | 1.291.098 | 1.861.109 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
775.859 | 717.196 | 670.289 | 646.780 | 863.137 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
301.433 | 266.755 | 240.666 | 238.560 | 300.073 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
100.546 | 82.865 | 72.880 | 72.445 | 96.345 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
78.263 | 101.430 | 88.709 | 69.308 | 80.313 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.761 | 38 | 84 | 1.082 | 146 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.559 | 3.067 | 4.667 | 7.425 | 42.225 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.673 | 32.256 | 33.573 | 34.116 | 39.372 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
51.371 | 7.124 | 3.941 | 10.228 | 5.102 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.613 | 18.829 | 16.278 | 15.286 | 9.641 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.362 | 16.116 | 16.635 | 20.431 | 20.169 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.287 | 5.029 | 3.898 | 8.238 | 6.762 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
474.426 | 450.441 | 429.622 | 408.221 | 563.064 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
474.426 | 450.441 | 429.622 | 408.221 | 563.064 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
462.139 | 594.191 | 620.480 | 644.317 | 997.972 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
462.139 | 594.191 | 620.480 | 644.317 | 997.972 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
311.100 | 430.873 | 430.873 | 430.873 | 660.960 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10 | -162 | -162 | -167 | -406 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
97.850 | 97.850 | 97.850 | 113.866 | 113.866 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
53.180 | 65.630 | 91.919 | 99.744 | 223.552 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.843 | 1.843 | 65.911 | 43.487 | 400 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
51.337 | 63.787 | 26.008 | 56.257 | 223.151 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.237.998 | 1.311.386 | 1.290.768 | 1.291.098 | 1.861.109 |