|
|
Cơ cấu cổ đông
|
Sở hữu nhà nước
|
51,87%
|
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,05%
|
|
Sở hữu khác
|
48,08%
|
Cổ đông quan trọng
|
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
|
Tổng CTCP Vận tải Dầu khí
|
---
|
34.285.274
|
51,87%
|
22/08/2025
|
|
Công ty TNHH Tân Long
|
---
|
15.081.703
|
22,82%
|
22/08/2025
|
|
Nguyễn Thị Thủy
|
---
|
2.000.000
|
3,03%
|
22/08/2025
|
|
Võ Thị Minh Ngọc
|
---
|
875.331
|
1,32%
|
22/08/2025
|
|
Nguyễn Thái Đạo
|
Kế toán trưởng
|
291.940
|
0,44%
|
22/08/2025
|
|
Vũ Trọng Độ
|
Phó Giám đốc
|
214.249
|
0,32%
|
22/08/2025
|
|
Đỗ Bích Vân
|
---
|
206.000
|
0,66%
|
31/12/2021
|
|
Nguyễn Trọng Quý
|
---
|
182.808
|
0,42%
|
31/12/2023
|
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
---
|
177.564
|
0,27%
|
22/08/2025
|
|
Hồ Sĩ Thuận
|
Chủ tịch HĐQT
|
150.000
|
0,23%
|
22/08/2025
|
|
Lê Trúc Lâm
|
Thành viên HĐQT
|
150.000
|
0,23%
|
22/08/2025
|
|
Nguyễn Xuân Lộc
|
Phó Giám đốc
|
136.700
|
0,21%
|
22/08/2025
|
|
Phạm Văn Nghĩa
|
Phó Giám đốc
|
132.815
|
0,20%
|
22/08/2025
|
|
Trần Thúy Hằng
|
---
|
100.386
|
0,15%
|
22/08/2025
|
|
Bùi Văn Hoành
|
---
|
100.000
|
0,23%
|
23/10/2023
|
|
Nguyễn Xuân Quyền
|
---
|
86.911
|
0,13%
|
22/08/2025
|
|
Nguyễn Thái Bình
|
---
|
80.000
|
0,19%
|
23/10/2023
|
|
Lê Thị Thu Hồng
|
---
|
70.000
|
0,16%
|
23/10/2023
|
|
Trần Hồng Kiên
|
---
|
50.000
|
0,08%
|
30/06/2025
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
---
|
25.000
|
0,08%
|
30/06/2021
|
|
Ngô Mạnh Hà
|
---
|
21.000
|
0,07%
|
31/12/2021
|
|
Hồ Sỹ Hùng
|
---
|
15.750
|
0,05%
|
31/12/2021
|
|
Hồ Yên Sơn
|
---
|
5.000
|
0,02%
|
31/12/2021
|
|
Hồ Thị Bảo Vân
|
---
|
5.000
|
0,02%
|
31/12/2021
|
|
Nguyễn Đức Quân
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.000
|
0,01%
|
30/06/2025
|
|
Nguyễn Thị Hoa Dung
|
---
|
1.610
|
0,00%
|
22/08/2025
|
|
|
|
|