• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.329,25 -2,67/-0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.329,25   -2,67/-0,20%  |   HNX-INDEX   242,84   -1,72/-0,70%  |   UPCOM-INDEX   98,87   -0,30/-0,30%  |   VN30   1.386,37   -2,42/-0,17%  |   HNX30   497,38   -2,25/-0,45%
26 Tháng Ba 2025 1:12:58 CH - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển (PGB : UPCOM)
Cập nhật ngày 26/03/2025
1:10:00 CH
15,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+2,04%)
Tham chiếu
14,70
Mở cửa
14,60
Cao nhất
15,40
Thấp nhất
14,60
Khối lượng
4.200
KLTB 10 ngày
21.610
Cao nhất 52 tuần
19,50
Thấp nhất 52 tuần
12,90
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
229.343217.344233.994222.551224.524
II. Tiền gửi tại NHNN
1.601.7181.173.174610.265815.6602.197.457
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
14.270.35718.543.46018.490.37420.405.10223.801.965
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
14.270.35718.543.46018.490.37420.405.10223.801.965
2. Cho vay các TCTD khác
       
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
       
V. Chứng khoán kinh doanh
       
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
1.161 10.5662.0731.948
VII. Cho vay khách hàng
34.981.95934.855.72336.299.50936.475.43041.006.837
1. Cho vay khách hàng
35.335.01235.185.60436.702.51736.894.11541.436.482
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
-353.053-329.881-403.008-418.685-429.645
VIII. Chứng khoán đầu tư
2.932.8102.618.6402.597.1302.455.3154.250.897
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
2.225.6481.951.1031.899.1091.447.2701.937.014
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
949.273949.273984.6921.339.4832.739.483
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
-242.111-281.736-286.671-331.438-425.600
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
23.236488488488295.313
1. Đầu tư vào công ty con
 529   
2. Góp vốn liên doanh
 -41   
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
23.277 529529295.354
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
-41 -41-41-41
X. Tài sản cố định
277.365266.231257.916249.600248.219
1. Tài sản cố định hữu hình
223.498215.177208.640200.902200.251
- Nguyên giá
478.524478.661481.040481.238488.264
- Giá trị hao mòn lũy kế
-255.026-263.484-272.400-280.336-288.013
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
53.86751.05449.27648.69847.968
- Nguyên giá
121.902121.632122.682125.009127.440
- Giá trị hao mòn lũy kế
-68.035-70.578-73.406-76.311-79.472
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
1.177.4821.088.7311.158.5651.178.0801.183.343
1. Các khoản phải thu
528.992423.878483.359496.392643.257
2. Các khoản lãi, phí phải thu
574.646582.969599.438625.618468.766
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
       
4. Tài sản có khác
112.325120.365114.249114.551129.801
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
-38.481-38.481-38.481-58.481-58.481
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
55.495.43158.763.79159.658.80761.804.29973.210.503
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
  95.396 419.069
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
13.568.06215.350.10415.857.11617.801.06520.660.560
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
13.568.06215.350.10415.857.11617.801.06520.660.560
2. Vay các TCTD khác
       
III. Tiền gửi khách hàng
35.729.81137.244.01437.391.70638.098.84443.325.745
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
 30.471   
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
       
VI. Phát hành giấy tờ có giá
500.000500.000500.000 2.280.000
VII. Các khoản nợ khác
830.023682.556819.490802.6171.362.183
1. Các khoản lãi, phí phải trả
706.228575.572627.280622.569791.219
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
       
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
123.795106.984192.210180.048570.964
4. Dự phòng rủi ro khác
       
VIII. Vốn chủ sở hữu
4.867.5354.956.6464.995.0995.101.7735.162.946
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
3.000.0004.200.0004.200.0004.200.0004.200.000
- Vốn điều lệ
3.000.0004.200.0004.200.0004.200.0004.200.000
- Vốn đầu tư XDCB
       
- Thặng dư vốn cổ phần
       
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
       
2. Quỹ của TCTD
378.272 320.256320.256320.256
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
 278.272   
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
1.489.263478.374474.843581.517642.690
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
55.495.43158.763.79159.658.80761.804.29973.210.503
Không có báo cáo nào.