|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
215.334 | 229.343 | 217.344 | 233.994 | 222.551 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
425.651 | 1.601.718 | 1.173.174 | 610.265 | 815.660 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
12.783.164 | 14.270.357 | 18.543.460 | 18.490.374 | 20.405.102 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
12.783.164 | 14.270.357 | 18.543.460 | 18.490.374 | 20.405.102 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| 1.161 | | 10.566 | 2.073 |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
30.192.341 | 34.981.959 | 34.855.723 | 36.299.509 | 36.475.430 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
30.485.365 | 35.335.012 | 35.185.604 | 36.702.517 | 36.894.115 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-293.024 | -353.053 | -329.881 | -403.008 | -418.685 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
2.681.522 | 2.932.810 | 2.618.640 | 2.597.130 | 2.455.315 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
1.930.216 | 2.225.648 | 1.951.103 | 1.899.109 | 1.447.270 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.074.556 | 949.273 | 949.273 | 984.692 | 1.339.483 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-323.250 | -242.111 | -281.736 | -286.671 | -331.438 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
529 | 23.236 | 488 | 488 | 488 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | 529 | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | -41 | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
529 | 23.277 | | 529 | 529 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| -41 | | -41 | -41 |
| X. Tài sản cố định |
|
|
267.802 | 277.365 | 266.231 | 257.916 | 249.600 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
220.487 | 223.498 | 215.177 | 208.640 | 200.902 |
| - Nguyên giá |
|
|
470.671 | 478.524 | 478.661 | 481.040 | 481.238 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-250.184 | -255.026 | -263.484 | -272.400 | -280.336 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
47.315 | 53.867 | 51.054 | 49.276 | 48.698 |
| - Nguyên giá |
|
|
112.884 | 121.902 | 121.632 | 122.682 | 125.009 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65.569 | -68.035 | -70.578 | -73.406 | -76.311 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
1.266.302 | 1.177.482 | 1.088.731 | 1.158.565 | 1.178.080 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
493.187 | 528.992 | 423.878 | 483.359 | 496.392 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
515.855 | 574.646 | 582.969 | 599.438 | 625.618 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
294.929 | 112.325 | 120.365 | 114.249 | 114.551 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-37.669 | -38.481 | -38.481 | -38.481 | -58.481 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
47.832.645 | 55.495.431 | 58.763.791 | 59.658.807 | 61.804.299 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
| | | 95.396 | |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
7.422.006 | 13.568.062 | 15.350.104 | 15.857.116 | 17.801.065 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
7.245.928 | 13.568.062 | 15.350.104 | 15.857.116 | 17.801.065 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
176.078 | | | | |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
34.098.311 | 35.729.811 | 37.244.014 | 37.391.706 | 38.098.844 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
10.485 | | 30.471 | | |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
929.132 | 830.023 | 682.556 | 819.490 | 802.617 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
806.740 | 706.228 | 575.572 | 627.280 | 622.569 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
122.392 | 123.795 | 106.984 | 192.210 | 180.048 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.872.999 | 4.867.535 | 4.956.646 | 4.995.099 | 5.101.773 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
378.272 | 378.272 | | 320.256 | 320.256 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
320 | | 278.272 | | |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
1.494.407 | 1.489.263 | 478.374 | 474.843 | 581.517 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
47.832.645 | 55.495.431 | 58.763.791 | 59.658.807 | 61.804.299 |