|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
45.402 | 36.639 | 34.947 | 38.492 | 49.850 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.765 | 8.068 | 4.027 | 9.504 | 12.457 |
| 1. Tiền |
|
|
4.765 | 8.068 | 4.027 | 9.504 | 12.457 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
36.464 | 25.076 | 26.674 | 24.925 | 33.281 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
40.450 | 41.220 | 41.315 | 40.234 | 46.569 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.320 | 1.412 | 1.581 | 1.365 | 1.313 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
17.174 | 6.772 | 6.572 | 6.572 | 6.772 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.708 | 16.862 | 18.396 | 17.942 | 19.817 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-41.189 | -41.189 | -41.189 | -41.189 | -41.189 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
831 | 215 | 629 | 491 | 767 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
831 | 215 | 629 | 491 | 767 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.343 | 3.279 | 3.617 | 3.571 | 3.344 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
438 | 313 | 608 | 596 | 509 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.241 | 1.302 | 1.354 | 1.321 | 1.180 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.655 | 1.655 | 1.655 | 1.655 | 1.655 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9 | 9 | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.206 | 24.078 | 24.747 | 24.774 | 24.181 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.401 | 13.700 | 13.732 | 13.736 | 13.899 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | 5 | 200 |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 11.000 | 11.000 | 11.000 | 11.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.401 | 2.700 | 2.732 | 2.731 | 2.699 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
114 | 107 | 110 | 86 | 93 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
114 | 107 | 110 | 86 | 93 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.741 | 2.740 | 2.787 | 2.504 | 2.768 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.628 | -2.633 | -2.678 | -2.417 | -2.674 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.338 | 1.337 | 1.365 | 1.197 | 1.354 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.338 | -1.337 | -1.365 | -1.197 | -1.354 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
140 | 183 | 282 | 293 | 281 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
140 | 183 | 282 | 293 | 281 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
10.552 | 10.087 | 10.623 | 10.658 | 9.907 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
58.608 | 60.716 | 59.694 | 63.266 | 74.031 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
27.125 | 24.235 | 23.950 | 28.527 | 32.723 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
26.775 | 23.885 | 23.600 | 28.177 | 32.373 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
149 | 221 | 265 | 204 | 4.340 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
83 | 37 | 39 | 35 | 39 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.335 | 1.548 | 853 | 737 | 1.145 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.559 | 1.270 | 1.571 | 1.605 | 1.728 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
721 | 738 | 565 | 524 | 673 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22.929 | 20.071 | 20.306 | 25.072 | 24.447 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
31.483 | 36.481 | 35.744 | 34.739 | 41.308 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
31.483 | 36.481 | 35.744 | 34.739 | 41.308 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
92.418 | 92.418 | 92.418 | 92.418 | 92.418 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 | 1.841 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-3.308 | -3.312 | -3.111 | -4.324 | -3.201 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.706 | 1.706 | 1.706 | 1.706 | 1.706 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | 30 | 30 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-66.003 | -64.711 | -65.486 | -65.782 | -62.099 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-70.953 | -66.754 | -63.071 | -62.675 | -66.182 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.950 | 2.043 | -2.415 | -3.107 | 4.083 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.829 | 8.539 | 8.378 | 8.851 | 10.614 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
58.608 | 60.716 | 59.694 | 63.266 | 74.031 |