• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.331,92 +1,60/+0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.331,92   +1,60/+0,12%  |   HNX-INDEX   244,56   -1,44/-0,59%  |   UPCOM-INDEX   99,17   -0,01/-0,01%  |   VN30   1.388,79   -1,91/-0,14%  |   HNX30   499,63   -0,40/-0,08%
26 Tháng Ba 2025 5:14:18 SA - Mở cửa
CTCP PGT Holdings (PGT : HNX)
Cập nhật ngày 25/03/2025
3:10:01 CH
9,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,80 (+9,41%)
Tham chiếu
8,50
Mở cửa
8,50
Cao nhất
9,30
Thấp nhất
8,50
Khối lượng
56.100
KLTB 10 ngày
19.040
Cao nhất 52 tuần
9,30
Thấp nhất 52 tuần
2,90

Thông báo khi giá đạt: 9 9 9 ...
GIỚI THIỆU
Hiện nay công ty có khoảng 12.000 xe taxi hoạt động trên địa bàn Tp.Hồ Chí Minh. Tuy thị phần Petrolimex taxi chiếm vị trí khá khiêm tốn so với các công ty lớn khác như Vinasun, Mai Linh, Sài Gòn Tourist … nhưng với thương hiệu Petrolimex là một thương hiệu lớn, uy tín, sở hữu các dòng xe du lịch cao cấp cùng với đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, tác phong lịch sự, ân cần với khách hàng sẽ là một ưu thế phát triển trong tương...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 85,95 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 9,24 triệu
Cổ phiếu tự do 3,85 triệu
EPS 75
P/E 124,14
Doanh thu (4 quý) 33,55 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 4,34 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 74,11 tỷ
ROE (4 quý) 11,92%
Beta (120 tuần) 0,09

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  398.000 102,40 3,23%
ASG  1.200 17,00 -1,73%
BLN  0 7,00 0,00%
BSG  1.900 12,50 5,04%
CAG  0 8,60 0,00%
CIA  5.000 10,00 -0,99%
CLL  3.700 35,80 1,13%
DL1  3.520.700 5,80 9,43%
DNL  0 24,70 0,00%
DOP  0 13,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận