|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
42.374 | 67.843 | 52.027 | 52.377 | 56.346 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.827 | 21.800 | 12.685 | 15.683 | 4.828 |
| 1. Tiền |
|
|
347 | 200 | 585 | 363 | 228 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.480 | 21.600 | 12.100 | 15.320 | 4.600 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 12.000 | 12.000 | 17.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 12.000 | 12.000 | 17.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.988 | 25.210 | 21.665 | 17.842 | 26.923 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.670 | 23.724 | 16.899 | 5.736 | 12.787 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
294 | 318 | 4.489 | 11.226 | 13.336 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.025 | 1.168 | 277 | 881 | 800 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
509 | 131 | 153 | 123 | 279 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
509 | 131 | 153 | 123 | 279 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.050 | 5.702 | 5.525 | 6.729 | 7.316 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
376 | 331 | 362 | 392 | 296 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.908 | 5.110 | 5.163 | 5.260 | 5.525 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.766 | 262 | | 1.077 | 1.495 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
388.142 | 379.756 | 371.353 | 364.699 | 357.771 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
777 | 777 | 1.050 | 1.050 | 525 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
777 | 777 | 1.050 | 1.050 | 525 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
372.628 | 364.052 | 354.686 | 345.707 | 336.611 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
367.635 | 359.064 | 349.704 | 340.730 | 331.640 |
| - Nguyên giá |
|
|
652.572 | 654.108 | 654.105 | 653.812 | 653.893 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-284.936 | -295.044 | -304.401 | -313.082 | -322.254 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.993 | 4.987 | 4.982 | 4.977 | 4.971 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.143 | 5.143 | 5.143 | 5.143 | 5.143 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-150 | -155 | -161 | -166 | -172 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.276 | 10.637 | 10.873 | 12.823 | 15.736 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.276 | 10.637 | 10.873 | 12.823 | 15.736 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.461 | 4.290 | 4.744 | 5.119 | 4.899 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.623 | 1.669 | 2.122 | 2.521 | 2.226 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.838 | 2.621 | 2.621 | 2.598 | 2.674 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
430.516 | 447.599 | 423.380 | 417.076 | 414.117 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
69.125 | 88.092 | 52.593 | 50.545 | 65.051 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
9.128 | 38.092 | 7.593 | 10.545 | 25.051 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
123 | 864 | 179 | 612 | 427 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.677 | 3.962 | 1.697 | 774 | 1.943 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.013 | 11.039 | 1.208 | 1.221 | 876 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
94 | 110 | 46 | 62 | 50 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.455 | 19.175 | 2.605 | 2.535 | 17.138 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.766 | 2.942 | 1.859 | 5.341 | 4.617 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
59.997 | 50.000 | 45.000 | 40.000 | 40.000 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
59.997 | 50.000 | 45.000 | 40.000 | 40.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
361.391 | 359.507 | 370.786 | 366.531 | 349.066 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
361.391 | 359.507 | 370.786 | 366.531 | 349.066 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
333.399 | 333.399 | 333.399 | 333.399 | 333.399 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-35 | -35 | -35 | -35 | -35 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.131 | 1.131 | 1.131 | 1.131 | 1.131 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
26.896 | 25.012 | 36.291 | 32.036 | 14.570 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.482 | 3.482 | 24.964 | 19.600 | 2.930 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
23.414 | 21.530 | 11.327 | 12.436 | 11.640 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
430.516 | 447.599 | 423.380 | 417.076 | 414.117 |