|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
56.346 | 79.001 | 72.818 | 88.518 | 62.727 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.828 | 15.071 | 8.562 | 26.762 | 2.622 |
 | 1. Tiền |
|
|
228 | 571 | 562 | 5.262 | 622 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.600 | 14.500 | 8.000 | 21.500 | 2.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
17.000 | 20.000 | 20.029 | 28.029 | 24.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17.000 | 20.000 | 20.029 | 28.029 | 24.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.923 | 37.127 | 36.080 | 24.817 | 26.424 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.787 | 22.997 | 25.587 | 15.142 | 19.806 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.336 | 12.805 | 9.554 | 8.058 | 4.976 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
800 | 1.324 | 939 | 1.617 | 1.641 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
279 | 425 | 293 | 625 | 688 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
279 | 425 | 293 | 625 | 688 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.316 | 6.379 | 7.854 | 8.285 | 8.994 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
296 | 326 | 383 | 485 | 199 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.525 | 6.053 | 7.470 | 7.800 | 8.795 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.495 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
357.771 | 354.285 | 358.575 | 352.676 | 355.761 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
525 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
525 | | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
336.611 | 327.245 | 317.524 | 308.265 | 299.279 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
331.640 | 322.279 | 312.563 | 303.310 | 294.329 |
 | - Nguyên giá |
|
|
653.893 | 654.523 | 654.523 | 654.523 | 655.208 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-322.254 | -332.244 | -341.960 | -351.213 | -360.879 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.971 | 4.966 | 4.960 | 4.955 | 4.949 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.143 | 5.143 | 5.143 | 5.143 | 5.143 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-172 | -177 | -183 | -188 | -193 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
15.736 | 22.269 | 36.558 | 40.112 | 52.007 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.736 | 22.269 | 36.558 | 40.112 | 52.007 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.899 | 4.771 | 4.493 | 4.299 | 4.475 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.226 | 2.084 | 1.850 | 1.625 | 1.781 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.674 | 2.687 | 2.643 | 2.673 | 2.694 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
414.117 | 433.286 | 431.392 | 441.194 | 418.489 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
65.051 | 63.823 | 44.387 | 47.204 | 47.139 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
25.051 | 23.823 | 14.387 | 17.204 | 17.139 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
427 | 1.081 | 2.555 | 3.281 | 4.565 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.943 | 5.280 | 5.918 | 7.348 | 6.313 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
876 | 8.537 | 1.244 | 934 | 824 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
50 | 2.190 | 45 | 39 | 39 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.138 | 2.793 | 2.685 | 2.677 | 2.956 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.617 | 3.941 | 1.939 | 2.925 | 2.442 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
40.000 | 40.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
40.000 | 40.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
349.066 | 369.463 | 387.005 | 393.990 | 371.349 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
349.066 | 369.463 | 387.005 | 393.990 | 371.349 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
333.399 | 333.399 | 333.399 | 333.399 | 333.399 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-35 | -35 | -35 | -35 | -35 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.131 | 1.131 | 1.131 | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.570 | 34.968 | 52.510 | 60.626 | 37.986 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.930 | 2.930 | 35.136 | 30.421 | 3.749 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.640 | 32.037 | 17.374 | 30.205 | 34.237 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
414.117 | 433.286 | 431.392 | 441.194 | 418.489 |