|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
74,08%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
25,92%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty điện lực miền Trung
|
---
|
24.698.960
|
74,08%
|
30/06/2024
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
---
|
1.722.520
|
5,17%
|
30/06/2024
|
CTCP Điện Lực Khánh Hòa
|
---
|
1.369.940
|
4,11%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH Đại Hoàng Hà
|
---
|
535.392
|
1,61%
|
31/12/2023
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thương Mại Công Nghiệp Việt Á
|
---
|
205.920
|
0,62%
|
31/12/2023
|
Ngô Tấn Hồng
|
---
|
39.881
|
0,12%
|
31/12/2022
|
Phạm Thị Thu Nga
|
---
|
33.426
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Lương Mính
|
---
|
22.422
|
0,07%
|
31/12/2021
|
Phạm Sĩ Huân
|
---
|
16.050
|
0,05%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Thị Lan Giao
|
---
|
14.872
|
0,04%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Dương Long
|
---
|
11.435
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Lê Trung Khoa
|
---
|
9.094
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Diệu Khuê
|
---
|
5.720
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Đặng Thị Thu Nga
|
Đại diện công bố thông tin
|
4.340
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Trần Đăng Hiền
|
Thành viên HĐQT
|
3.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trần Vĩnh Trinh
|
Phó Tổng giám đốc
|
2.860
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Lương Giám
|
---
|
2.860
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Mỹ Châu
|
---
|
2.860
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Võ Hòa
|
---
|
1.423
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Lê Văn Nghiệp
|
Chủ tịch HĐQT
|
1.089
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Minh Hoài
|
Kế toán trưởng
|
1.029
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Nhất Thắng
|
---
|
601
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Dương Đại
|
---
|
354
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Trọng Vĩnh
|
Thành viên HĐQT
|
273
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Ngô Tấn Châu
|
---
|
85
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|