|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
256.312 | 279.299 | 280.977 | 288.735 | 251.280 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.702 | 25.528 | 24.019 | 42.401 | 11.498 |
| 1. Tiền |
|
|
38.652 | 22.628 | 21.919 | 41.501 | 11.398 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.050 | 2.900 | 2.100 | 900 | 100 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
34.665 | 28.865 | 31.465 | 32.600 | 35.400 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
34.665 | 28.865 | 31.465 | 32.600 | 35.400 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
105.556 | 155.207 | 166.127 | 163.191 | 140.541 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.777 | 28.900 | 23.141 | 27.057 | 26.804 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
32.119 | 56.559 | 52.515 | 42.988 | 30.999 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
47.991 | 37.641 | 73.821 | 76.021 | 65.460 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
23.772 | 39.374 | 23.902 | 24.652 | 24.570 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.104 | -7.268 | -7.252 | -7.528 | -7.291 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
65.491 | 61.152 | 54.159 | 48.187 | 59.383 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
65.560 | 61.152 | 54.159 | 48.187 | 59.383 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-69 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.899 | 8.547 | 5.206 | 2.356 | 4.457 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
190 | 528 | 717 | 708 | 528 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
10.634 | 7.693 | 3.934 | 1.366 | 2.507 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
74 | 327 | 555 | 283 | 1.422 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
274.269 | 350.612 | 351.484 | 412.873 | 412.018 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.167 | 8.854 | 8.854 | 8.854 | 9.076 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.167 | 8.854 | 8.854 | 8.854 | 9.076 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
64.822 | 65.948 | 63.319 | 61.157 | 59.317 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
54.460 | 55.664 | 53.111 | 51.027 | 49.264 |
| - Nguyên giá |
|
|
183.658 | 187.490 | 187.490 | 187.490 | 187.580 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-129.198 | -131.826 | -134.378 | -136.462 | -138.315 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.362 | 10.285 | 10.207 | 10.130 | 10.053 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.661 | 13.661 | 13.661 | 13.661 | 13.661 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.300 | -3.377 | -3.454 | -3.531 | -3.608 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
32.203 | 31.848 | 31.493 | 31.138 | 30.783 |
| - Nguyên giá |
|
|
86.358 | 86.358 | 86.358 | 86.358 | 86.358 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.155 | -54.510 | -54.865 | -55.220 | -55.575 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
27.191 | 102.570 | 107.886 | 169.210 | 170.494 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
24.495 | 99.902 | 106.182 | 167.356 | 168.547 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.696 | 2.668 | 1.704 | 1.854 | 1.947 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
132.287 | 128.218 | 127.535 | 130.204 | 129.205 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
125.659 | 124.346 | 123.663 | 126.332 | 125.333 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.512 | 7.512 | 7.512 | 7.512 | 7.512 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-884 | -3.640 | -3.640 | -3.640 | -3.640 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.600 | 13.173 | 12.397 | 12.310 | 13.143 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.703 | 12.361 | 11.670 | 11.660 | 12.636 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
897 | 812 | 727 | 650 | 507 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
530.581 | 629.911 | 632.460 | 701.608 | 663.298 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
219.471 | 247.022 | 260.305 | 313.600 | 267.694 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
143.142 | 158.406 | 179.971 | 229.207 | 184.750 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
79.556 | 108.528 | 118.384 | 163.808 | 124.166 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.504 | 20.004 | 15.353 | 16.988 | 17.243 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.674 | 5.616 | 644 | 451 | 5.192 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.688 | 2.553 | 1.665 | 4.110 | 9.370 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.256 | 8.796 | 5.626 | 7.055 | 6.910 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.747 | 2.949 | 8.619 | 17.604 | 1.988 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.765 | 7.084 | 11.455 | 7.198 | 7.326 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.348 | 1.792 | 14.383 | 9.782 | 10.772 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 1.769 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.604 | 1.084 | 2.073 | 2.210 | 1.783 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
76.329 | 88.617 | 80.334 | 84.392 | 82.944 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.938 | 13.067 | 4.940 | 4.939 | 4.939 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
938 | 823 | 468 | 454 | 339 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
70.453 | 74.727 | 74.926 | 78.999 | 77.666 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
311.110 | 382.888 | 372.155 | 388.009 | 395.604 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
311.110 | 382.888 | 372.155 | 388.009 | 395.604 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
275.000 | 275.000 | 275.000 | 275.000 | 275.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
2.842 | 2.842 | -20.551 | -20.910 | -21.080 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.958 | 12.958 | 12.958 | 12.958 | 12.958 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-6.390 | 14.209 | 28.770 | 36.184 | 40.630 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-24.990 | -25.055 | 25.750 | 22.193 | 21.281 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.601 | 39.264 | 3.020 | 13.991 | 19.349 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
26.699 | 77.880 | 75.978 | 84.776 | 88.095 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
530.581 | 629.911 | 632.460 | 701.608 | 663.298 |