|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
146.950 | 215.635 | 66.803 | 82.497 | 105.593 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.323 | 13.898 | 2.601 | 289 | 5.608 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.823 | 6.446 | 2.601 | 289 | 5.608 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.500 | 7.451 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
74.038 | 61.053 | 50.480 | 72.672 | 77.270 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
63.261 | 50.595 | 54.140 | 76.618 | 74.861 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.969 | 2.348 | 1.004 | 1.009 | 6.250 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.807 | 8.383 | 5.057 | 4.716 | 5.819 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -272 | -9.721 | -9.671 | -9.659 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
59.334 | 140.495 | 13.272 | 8.131 | 21.388 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
59.334 | 140.495 | 13.272 | 8.131 | 21.388 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
255 | 190 | 451 | 1.405 | 1.327 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 274 | 859 | 1.125 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
255 | 190 | 177 | 545 | 202 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.513 | 11.316 | 26.438 | 23.237 | 20.824 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 348 | 330 | 311 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 348 | 330 | 311 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
10.927 | 9.918 | 7.973 | 5.534 | 3.882 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.806 | 9.797 | 7.853 | 5.413 | 3.761 |
 | - Nguyên giá |
|
|
33.110 | 30.889 | 31.429 | 31.429 | 32.003 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.304 | -21.092 | -23.577 | -26.016 | -28.242 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
121 | 121 | 121 | 121 | 121 |
 | - Nguyên giá |
|
|
121 | 121 | 121 | 121 | 121 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 17.917 | 17.174 | 16.431 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 18.573 | 18.573 | 18.573 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -657 | -1.400 | -2.143 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.387 | 1.198 | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.387 | 1.198 | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
160.463 | 226.951 | 93.242 | 105.734 | 126.417 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
138.373 | 204.018 | 68.605 | 80.277 | 100.156 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
138.373 | 204.018 | 53.780 | 65.452 | 85.363 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.359 | 5.238 | 3.000 | 21.732 | 4.080 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
24.900 | 40.870 | 24.665 | 21.906 | 43.023 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.077 | 131.928 | 1.671 | 1.854 | 17.269 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.856 | 1.462 | 5.939 | 6.056 | 6.848 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.500 | 11.619 | 9.682 | 10.733 | 9.338 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
43 | 17 | 372 | 553 | 6 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
59.205 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
29.244 | 11.975 | 7.572 | 1.329 | 2.828 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8 | | | 135 | 157 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.180 | 909 | 880 | 1.154 | 1.815 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 14.824 | 14.824 | 14.792 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 9.752 | 9.752 | 9.752 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 5.072 | 5.072 | 5.041 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
22.090 | 22.933 | 24.637 | 25.457 | 26.261 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
22.090 | 22.933 | 24.637 | 25.457 | 26.261 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| 209 | 481 | 897 | 1.581 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.090 | 2.724 | 4.156 | 4.560 | 4.680 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.090 | 2.724 | 4.156 | 4.560 | 4.680 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
160.463 | 226.951 | 93.242 | 105.734 | 126.417 |