|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
12.082.562 | 11.615.760 | 12.960.105 | 11.535.215 | 11.537.870 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
498.816 | 484.626 | 896.148 | 1.661.538 | 1.544.062 |
| 1. Tiền |
|
|
498.816 | 484.626 | 896.148 | 1.661.538 | 1.544.062 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.000.067 | 990.100 | 810.100 | 100.170 | 170 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 990.100 | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000.067 | | 810.100 | 100.170 | 170 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
382.804 | 340.517 | 217.023 | 178.219 | 195.855 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
60.018 | 61.943 | 69.278 | 93.420 | 87.316 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
55.784 | 63.011 | 25.336 | 29.770 | 50.811 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
202.000 | 165.000 | 90.000 | 40.000 | 40.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
69.854 | 55.359 | 37.460 | 20.079 | 26.073 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.853 | -4.797 | -5.050 | -5.050 | -8.346 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.126.952 | 9.709.322 | 10.940.938 | 9.511.112 | 9.713.006 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.131.421 | 9.713.633 | 10.944.749 | 9.516.923 | 9.754.431 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.469 | -4.311 | -3.811 | -5.811 | -41.425 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
73.922 | 91.195 | 95.896 | 84.177 | 84.778 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
70.369 | 87.664 | 94.051 | 82.977 | 79.854 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.553 | 3.530 | 1.845 | 1.200 | 1.153 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 3.771 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.410.292 | 1.439.403 | 1.365.202 | 1.433.714 | 1.429.845 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
100.634 | 102.535 | | 104.808 | 109.252 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
100.634 | 102.535 | | 104.808 | 109.252 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
877.944 | 877.758 | 882.715 | 867.206 | 862.654 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
243.908 | 248.019 | 256.374 | 245.270 | 245.127 |
| - Nguyên giá |
|
|
707.827 | 725.078 | 747.571 | 751.903 | 764.515 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-463.919 | -477.059 | -491.197 | -506.633 | -519.388 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
634.036 | 629.739 | 626.341 | 621.936 | 617.527 |
| - Nguyên giá |
|
|
707.011 | 707.045 | 708.072 | 708.107 | 708.142 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72.975 | -77.306 | -81.731 | -86.171 | -90.615 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
29.016 | 28.892 | 29.100 | 29.008 | 29.008 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
29.016 | 28.892 | 29.100 | 29.008 | 29.008 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.980 | 3.980 | 3.980 | 3.980 | 3.980 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3.980 | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
395.272 | 399.252 | 399.252 | 399.252 | 399.252 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-395.272 | -395.272 | -395.272 | -395.272 | -395.272 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
398.718 | 426.237 | 449.406 | 428.712 | 424.951 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
279.274 | 306.516 | 329.182 | 308.751 | 295.069 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
119.443 | 119.721 | 120.224 | 119.961 | 129.882 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
13.492.854 | 13.055.163 | 14.325.307 | 12.968.929 | 12.967.715 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.298.800 | 3.618.164 | 4.623.377 | 2.494.545 | 2.252.909 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.288.834 | 3.608.198 | 4.613.957 | 2.485.164 | 2.243.528 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.246.152 | 1.714.452 | 2.384.288 | 363.505 | 259.634 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
339.324 | 127.850 | 254.518 | 333.627 | 298.982 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
143.469 | 165.340 | 212.784 | 367.133 | 194.694 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
244.959 | 268.117 | 344.288 | 299.915 | 253.629 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
810 | 486.273 | 873.098 | 511.134 | 702.364 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
707.497 | 428.081 | 110.233 | 138.206 | 121.592 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.807 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
321.745 | 140.940 | 232.388 | 285.897 | 130.517 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
31.976 | 31.976 | 29.061 | 29.061 | 29.061 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
249.096 | 245.170 | 173.297 | 156.686 | 253.055 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.966 | 9.966 | 9.421 | 9.381 | 9.381 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
219 | 219 | 219 | 179 | 179 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
9.747 | 9.747 | 9.202 | 9.202 | 9.202 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.194.055 | 9.436.999 | 9.806.566 | 10.474.384 | 10.714.806 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.194.055 | 9.436.999 | 9.806.566 | 10.474.384 | 10.714.806 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.281.692 | 3.281.692 | 3.281.692 | 3.347.292 | 3.347.292 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.851.376 | 1.851.376 | 1.851.376 | 1.916.908 | 1.916.908 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.384 | -3.384 | -3.384 | -3.384 | -3.384 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.936.398 | 1.936.398 | 1.936.398 | 1.936.398 | 2.626.282 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.127.973 | 2.370.918 | 2.740.484 | 3.277.171 | 2.827.709 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.041.790 | 1.031.400 | 769.000 | 2.539.364 | 1.661.503 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.086.183 | 1.339.518 | 1.971.484 | 737.807 | 1.166.206 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
13.492.854 | 13.055.163 | 14.429.943 | 12.968.929 | 12.967.715 |