• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.731,73 +15,26/+0,89%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:00:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.731,73   +15,26/+0,89%  |   HNX-INDEX   274,89   -0,05/-0,02%  |   UPCOM-INDEX   111,72   +1,02/+0,92%  |   VN30   1.955,94   +15,05/+0,78%  |   HNX30   599,56   +2,61/+0,44%
10 Tháng Mười 2025 1:01:29 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (PPS : HNX)
Cập nhật ngày 10/10/2025
10:53:34 SA
10,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+3,85%)
Tham chiếu
10,40
Mở cửa
10,80
Cao nhất
10,80
Thấp nhất
10,80
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
5.260
Cao nhất 52 tuần
12,50
Thấp nhất 52 tuần
10,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
10/10/2025 10,80 0 5.300 0 14.300 -9.000 200 2.160
09/10/2025 10,40 36 16.429 27 18.207 -1.778 2.100 23.090
08/10/2025 10,50 17 41.279 11 8.500 32.779 500 5.250
07/10/2025 10,70 40 19.947 30 32.137 -12.190 4.800 52.370
06/10/2025 11,70 47 32.976 46 17.550 15.426 9.300 108.970
03/10/2025 11,90 48 17.169 33 21.350 -4.181 13.100 156.290
02/10/2025 11,80 27 11.642 25 36.049 -24.407 6.200 72.690
01/10/2025 11,70 28 15.122 22 28.744 -13.622 7.400 86.900
30/09/2025 11,60 28 14.269 25 18.450 -4.181 4.900 57.470
29/09/2025 11,80 19 15.680 19 25.043 -9.363 4.100 48.370
26/09/2025 11,60 21 11.079 23 14.043 -2.964 3.900 45.400
25/09/2025 11,80 16 10.699 29 28.651 -17.952 3.100 36.580
24/09/2025 11,80 24 11.979 27 15.743 -3.764 3.900 45.750
23/09/2025 11,50 12 4.840 10 8.643 -3.803 300 3.450
22/09/2025 11,50 11 3.899 17 5.343 -1.444 1.200 13.820
19/09/2025 11,50 21 11.404 11 12.943 -1.539 1.000 11.500
18/09/2025 11,50 32 21.099 16 18.243 2.856 5.300 61.150
17/09/2025 11,50 32 13.651 22 10.543 3.108 1.300 15.230
16/09/2025 12,00 23 11.099 13 5.743 5.356 400 4.620
15/09/2025 11,50 21 7.829 10 1.343 6.486 100 1.150