• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.757,95 -3,11/-0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.757,95   -3,11/-0,18%  |   HNX-INDEX   276,12   +0,79/+0,29%  |   UPCOM-INDEX   112,32   -0,83/-0,73%  |   VN30   2.009,64   -4,05/-0,20%  |   HNX30   607,03   +1,59/+0,26%
16 Tháng Mười 2025 6:55:51 SA - Mở cửa
CTCP Petro Times (PPT : HNX)
Cập nhật ngày 15/10/2025
2:45:11 CH
13,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
13,70
Mở cửa
13,70
Cao nhất
13,70
Thấp nhất
13,60
Khối lượng
310.200
KLTB 10 ngày
234.780
Cao nhất 52 tuần
14,60
Thấp nhất 52 tuần
11,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/10/2025 13,70 86 501.602 74 428.209 73.393 310.200 4.225.640
14/10/2025 13,70 91 485.100 103 415.844 69.256 315.100 4.318.450
13/10/2025 13,70 87 370.133 90 374.055 -3.922 265.500 3.612.200
10/10/2025 13,80 64 309.816 76 291.349 18.467 209.900 2.875.070
09/10/2025 13,80 71 329.518 69 287.450 42.068 216.400 2.968.910
08/10/2025 13,80 83 335.114 72 314.024 21.090 234.700 3.220.830
07/10/2025 13,70 92 382.801 81 340.264 42.537 248.600 3.396.740
06/10/2025 13,70 90 395.099 77 353.742 41.357 283.300 3.844.420
03/10/2025 13,40 62 243.099 49 223.900 19.199 136.600 1.794.820
02/10/2025 13,40 69 236.813 63 211.566 25.247 127.500 1.702.960
01/10/2025 13,50 72 283.802 78 265.087 18.715 181.400 2.371.710
30/09/2025 13,60 68 250.903 78 250.542 361 146.400 1.981.190
29/09/2025 13,70 66 261.502 73 274.404 -12.902 159.900 2.193.720
26/09/2025 13,90 77 281.118 73 269.494 11.624 161.700 1.795.830
25/09/2025 14,00 100 338.973 88 328.368 10.605 217.800 3.048.650
24/09/2025 14,10 92 319.198 72 319.642 -444 221.700 3.148.350
23/09/2025 14,30 100 312.169 65 284.950 27.219 193.100 2.744.380
22/09/2025 14,20 103 469.223 66 417.579 51.644 327.000 4.640.760
19/09/2025 14,30 91 274.967 65 268.877 6.090 180.200 2.569.150
18/09/2025 14,30 97 303.925 76 277.443 26.482 194.600 2.782.390