|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.765.073 | 2.851.070 | 2.938.622 | 3.244.922 | 3.186.989 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
299.409 | 341.791 | 228.667 | 470.851 | 389.240 |
 | 1. Tiền |
|
|
257.998 | 250.193 | 218.537 | 287.824 | 284.025 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
41.411 | 91.599 | 10.130 | 183.027 | 105.215 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
23.662 | 29.353 | 26.369 | 26.071 | 24.582 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
23.662 | 30.230 | 27.246 | 27.485 | 25.995 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -877 | -877 | -1.414 | -1.414 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
900.077 | 963.388 | 973.131 | 1.153.527 | 1.209.557 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
828.111 | 774.851 | 722.822 | 887.790 | 835.906 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
35.014 | 48.628 | 83.637 | 121.796 | 176.268 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
50.000 | 110.004 | 102.204 | 100.640 | 97.100 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
43.642 | 87.056 | 123.165 | 109.997 | 169.186 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-56.690 | -57.152 | -58.697 | -66.695 | -68.922 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.351.629 | 1.338.235 | 1.554.758 | 1.454.218 | 1.406.301 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.357.382 | 1.340.139 | 1.554.758 | 1.454.218 | 1.406.583 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.752 | -1.904 | | | -283 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
190.295 | 178.302 | 155.697 | 140.254 | 157.309 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
36.216 | 33.721 | 31.270 | 26.546 | 27.833 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
151.410 | 144.028 | 123.185 | 113.096 | 128.523 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.669 | 553 | 1.242 | 612 | 954 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.383.370 | 2.245.126 | 2.235.396 | 2.243.187 | 2.175.483 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
27.833 | 32.058 | 56.999 | 96.491 | 29.497 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
27.833 | | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 32.058 | 56.999 | 96.491 | 29.497 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.695.096 | 1.664.797 | 1.629.941 | 1.558.548 | 1.526.317 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.674.480 | 1.644.692 | 1.610.305 | 1.542.605 | 1.508.082 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.369.817 | 3.388.213 | 3.407.827 | 3.335.822 | 3.354.622 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.695.337 | -1.743.521 | -1.797.521 | -1.793.217 | -1.846.541 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.616 | 20.105 | 19.635 | 15.943 | 18.235 |
 | - Nguyên giá |
|
|
46.771 | 46.771 | 46.771 | 35.978 | 38.652 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.156 | -26.666 | -27.136 | -20.035 | -20.417 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.323 | 5.266 | 5.209 | 5.153 | 5.096 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.683 | 5.683 | 5.683 | 5.683 | 5.683 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-360 | -417 | -474 | -530 | -587 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.948 | 17.136 | 19.525 | 73.176 | 103.783 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
17.948 | 17.136 | 19.525 | 73.176 | 103.783 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
364.994 | 256.935 | 256.669 | 256.761 | 257.246 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
364.394 | 256.335 | 256.069 | 256.161 | 256.646 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
260.993 | 258.531 | 257.431 | 244.220 | 245.486 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
257.994 | 255.434 | 254.257 | 242.033 | 242.452 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.999 | 3.097 | 3.174 | 2.187 | 3.035 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
11.184 | 10.402 | 9.621 | 8.840 | 8.059 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.148.443 | 5.096.195 | 5.174.017 | 5.488.109 | 5.362.472 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.383.294 | 2.156.322 | 2.218.949 | 2.454.752 | 2.283.700 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.231.370 | 2.029.029 | 2.094.209 | 2.339.992 | 2.174.994 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.460.297 | 1.282.384 | 1.221.542 | 1.460.746 | 1.354.107 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
525.635 | 456.766 | 479.278 | 516.450 | 491.805 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
36.822 | 35.556 | 122.744 | 68.886 | 79.546 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.504 | 41.610 | 62.262 | 56.135 | 42.584 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
74.075 | 91.877 | 93.449 | 114.439 | 84.285 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22.034 | 24.688 | 19.574 | 31.164 | 35.438 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30.441 | 29.845 | 32.625 | 27.126 | 28.958 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.191 | 2.165 | 2.165 | 2.159 | 2.155 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
54.371 | 64.138 | 60.569 | 62.885 | 56.115 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
151.924 | 127.293 | 124.740 | 114.761 | 108.707 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
417 | 417 | 395 | 382 | 382 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
132.109 | 106.443 | 103.276 | 91.664 | 84.917 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4.092 | 4.462 | 4.462 | 6.076 | 6.076 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
15.306 | 15.972 | 16.608 | 16.638 | 17.332 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.765.149 | 2.939.873 | 2.955.068 | 3.033.356 | 3.078.772 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.765.149 | 2.939.873 | 2.955.068 | 3.033.356 | 3.078.772 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
669.384 | 669.384 | 669.384 | 669.384 | 669.384 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.635.897 | 1.674.197 | 1.674.197 | 1.648.102 | 1.648.102 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
405.984 | 467.303 | 479.962 | 586.272 | 628.324 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
313.533 | 267.683 | 200.347 | 159.304 | 519.873 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
92.451 | 199.620 | 279.615 | 426.968 | 108.451 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
53.884 | 128.989 | 131.525 | 129.598 | 132.962 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.148.443 | 5.096.195 | 5.174.017 | 5.488.109 | 5.362.472 |