• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.288,09 +4,83/+0,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:10:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.288,09   +4,83/+0,38%  |   HNX-INDEX   217,72   +1,68/+0,78%  |   UPCOM-INDEX   94,54   +0,95/+1,02%  |   VN30   1.377,03   +4,99/+0,36%  |   HNX30   434,91   +5,12/+1,19%
13 Tháng Năm 2025 11:10:24 SA - Mở cửa
CTCP Victory Capital (PTL : HOSE)
Cập nhật ngày 13/05/2025
11:10:01 SA
2,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,03 (-1,29%)
Tham chiếu
2,33
Mở cửa
2,40
Cao nhất
2,40
Thấp nhất
2,25
Khối lượng
22.300
KLTB 10 ngày
24.770
Cao nhất 52 tuần
4,22
Thấp nhất 52 tuần
1,99
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/05/2025 2,30 0 0 0 0 0 22.300 51.507
12/05/2025 2,33 79 115.490 42 86.517 28.973 34.300 79.140
09/05/2025 2,34 47 61.795 61 54.161 7.634 5.200 12.449
08/05/2025 2,37 47 37.905 33 43.249 -5.344 12.300 29.088
07/05/2025 2,35 41 50.252 41 39.417 10.835 20.400 47.876
06/05/2025 2,37 60 70.609 71 75.297 -4.688 47.100 110.738
05/05/2025 2,35 56 56.818 43 37.140 19.678 22.000 50.880
29/04/2025 2,32 49 44.710 52 37.842 6.868 5.800 13.548
28/04/2025 2,30 67 116.641 47 76.731 39.910 56.200 126.949
25/04/2025 2,31 60 60.519 55 56.256 4.263 22.100 51.316
24/04/2025 2,29 93 71.959 58 56.024 15.935 21.300 48.885
23/04/2025 2,32 76 113.363 70 121.449 -8.086 64.700 148.845
22/04/2025 2,20 73 143.832 84 179.124 -35.292 86.800 194.788
21/04/2025 2,27 54 78.896 71 77.332 1.564 24.200 54.443
18/04/2025 2,24 70 88.459 44 82.323 6.136 30.800 69.265
17/04/2025 2,27 68 77.140 48 63.220 13.920 10.200 22.867
16/04/2025 2,20 103 99.916 73 132.907 -32.991 43.800 97.247
15/04/2025 2,34 114 196.841 74 148.273 48.568 56.900 125.485
14/04/2025 2,32 68 56.169 51 70.700 -14.531 16.600 38.501
11/04/2025 2,28 118 265.608 63 167.674 97.934 139.500 316.090