|
|
Q4 2023 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
81.182 | 101.581 | 74.904 | 47.995 | 99.423 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
38.634 | 15.765 | 7.958 | 11.615 | 21.589 |
 | 1. Tiền |
|
|
38.634 | 15.765 | 7.958 | 11.615 | 21.589 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16.192 | 59.926 | 47.124 | 13.942 | 55.452 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.645 | 54.356 | 38.646 | 9.494 | 48.369 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
770 | 725 | 2.494 | 911 | 417 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.785 | 5.824 | 6.254 | 3.803 | 6.921 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.008 | -978 | -271 | -266 | -255 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.413 | 21.838 | 16.444 | 17.199 | 18.954 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.413 | 21.838 | 16.444 | 17.199 | 18.954 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.943 | 4.052 | 3.378 | 5.238 | 3.429 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.290 | 4.052 | 3.378 | 4.939 | 3.429 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
648 | | | 299 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
137.169 | 141.639 | 136.967 | 146.207 | 141.975 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
128.690 | 133.296 | 128.115 | 135.887 | 131.821 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
127.067 | 131.593 | 126.484 | 134.328 | 130.325 |
 | - Nguyên giá |
|
|
359.829 | 370.598 | 370.271 | 379.260 | 381.272 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-232.763 | -239.005 | -243.787 | -244.932 | -250.947 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.623 | 1.702 | 1.631 | 1.559 | 1.496 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.289 | 4.530 | 4.530 | 4.530 | 4.530 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.666 | -2.828 | -2.899 | -2.971 | -3.035 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
469 | 426 | 819 | 952 | 952 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
469 | 426 | 819 | 952 | 952 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.010 | 7.918 | 8.033 | 9.369 | 9.202 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.010 | 7.918 | 8.033 | 9.369 | 9.202 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
218.351 | 243.220 | 211.871 | 194.203 | 241.398 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
124.008 | 152.884 | 117.122 | 91.873 | 152.950 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
121.452 | 150.319 | 114.564 | 89.318 | 150.441 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
76.130 | 40.000 | | 40.000 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.642 | 62.493 | 63.498 | 7.416 | 104.582 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.612 | 6.097 | 4.940 | 5.339 | 3.546 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.528 | 3.189 | 6.027 | 2.376 | 4.378 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.085 | 17.757 | 27.018 | 28.116 | 8.773 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
50 | 6.475 | 5.003 | | 1.666 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.543 | 11.405 | 5.223 | 3.403 | 22.463 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.862 | 2.903 | 2.856 | 2.667 | 5.034 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.556 | 2.565 | 2.558 | 2.555 | 2.509 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 2.555 | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.556 | 2.565 | 2.558 | | 2.509 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
94.343 | 90.336 | 94.750 | 102.330 | 88.447 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
94.343 | 90.336 | 94.750 | 102.330 | 88.447 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
64.325 | 64.325 | 64.325 | 64.325 | 64.325 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
326 | 326 | 326 | 326 | 326 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.102 | 18.117 | 18.117 | 18.117 | 19.686 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.591 | 7.569 | 11.982 | 19.563 | 4.111 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
92 | | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.499 | 7.569 | 11.982 | 19.563 | 4.111 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
218.351 | 243.220 | 211.871 | 194.203 | 241.398 |