|
|
Q2 2022 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
117.305 | 67.300 | 115.480 | 81.182 | 101.581 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.635 | 22.620 | 9.387 | 38.634 | 15.765 |
| 1. Tiền |
|
|
18.635 | 22.620 | 9.387 | 38.634 | 15.765 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
75.200 | 20.710 | 83.411 | 16.192 | 59.926 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
69.167 | 11.227 | 72.708 | 11.645 | 54.356 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
295 | 5.814 | 6.095 | 770 | 725 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.678 | 4.661 | 5.588 | 4.785 | 5.824 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-939 | -993 | -980 | -1.008 | -978 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.532 | 17.821 | 18.967 | 18.413 | 21.838 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.532 | 17.821 | 18.967 | 18.413 | 21.838 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.937 | 6.149 | 3.714 | 7.943 | 4.052 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.937 | 5.887 | 3.714 | 7.290 | 4.052 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 262 | | 648 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 5 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
141.034 | 132.512 | 132.105 | 137.169 | 141.639 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
130.560 | 120.845 | 119.884 | 128.690 | 133.296 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
128.527 | 118.904 | 118.086 | 127.067 | 131.593 |
| - Nguyên giá |
|
|
333.983 | 334.846 | 341.407 | 359.829 | 370.598 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-205.457 | -215.942 | -223.321 | -232.763 | -239.005 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.034 | 1.941 | 1.798 | 1.623 | 1.702 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.159 | 4.259 | 4.289 | 4.289 | 4.530 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.125 | -2.318 | -2.491 | -2.666 | -2.828 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.144 | 4.878 | 2.558 | 469 | 426 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.144 | 4.878 | 2.558 | 469 | 426 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.330 | 6.789 | 9.663 | 8.010 | 7.918 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.330 | 6.789 | 9.663 | 8.010 | 7.918 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
258.339 | 199.812 | 247.585 | 218.351 | 243.220 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
177.788 | 116.643 | 166.172 | 124.008 | 152.884 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
175.512 | 114.397 | 163.529 | 121.452 | 150.319 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
37.300 | 18.993 | 1.230 | 76.130 | 40.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
102.181 | 64.217 | 129.485 | 10.642 | 62.493 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.187 | 8.755 | 7.090 | 4.612 | 6.097 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.898 | 1.566 | 5.461 | 1.528 | 3.189 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.735 | 18.331 | 11.871 | 25.085 | 17.757 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.255 | 8 | 4.842 | 50 | 6.475 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.327 | 1.365 | 1.514 | 1.543 | 11.405 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.628 | 1.161 | 2.035 | 1.862 | 2.903 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.276 | 2.246 | 2.643 | 2.556 | 2.565 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.276 | 2.246 | 2.643 | 2.556 | 2.565 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
80.552 | 83.169 | 81.413 | 94.343 | 90.336 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
80.552 | 83.169 | 81.413 | 94.343 | 90.336 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
58.477 | 58.477 | 58.477 | 64.325 | 64.325 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
326 | 326 | 326 | 326 | 326 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.102 | 14.102 | 17.102 | 17.102 | 18.117 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.647 | 10.264 | 5.508 | 12.591 | 7.569 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 92 | 92 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.647 | 10.264 | 5.416 | 12.499 | 7.569 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
258.339 | 199.812 | 247.585 | 218.351 | 243.220 |