|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.754.972 | 1.900.120 | 1.837.794 | 2.053.921 | 2.392.333 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
327.344 | 420.928 | 324.777 | 197.574 | 194.081 |
 | 1. Tiền |
|
|
161.758 | 215.858 | 144.481 | 122.219 | 142.081 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
165.587 | 205.069 | 180.296 | 75.355 | 52.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
220.750 | 203.430 | 190.380 | 212.550 | 245.900 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
220.750 | 203.430 | 190.380 | 212.550 | 245.900 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
817.644 | 843.685 | 888.940 | 1.183.274 | 1.519.048 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
752.819 | 785.163 | 765.059 | 1.015.780 | 1.363.159 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
60.937 | 67.123 | 89.899 | 123.562 | 135.909 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
44.811 | 33.047 | 75.351 | 85.348 | 61.297 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-40.923 | -41.648 | -41.369 | -41.416 | -41.317 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
372.301 | 416.009 | 412.081 | 446.145 | 419.101 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
425.724 | 470.752 | 466.825 | 499.996 | 474.260 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-53.423 | -54.744 | -54.744 | -53.851 | -55.159 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.933 | 16.068 | 21.615 | 14.380 | 14.202 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.282 | 2.856 | 4.794 | 5.015 | 4.202 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.970 | 13.084 | 15.973 | 9.365 | 9.866 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3.681 | 128 | 849 | | 134 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
168.713 | 165.256 | 163.964 | 163.529 | 163.823 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
8.834 | 8.688 | 11.665 | 13.695 | 16.186 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
8.834 | 8.688 | 11.665 | 13.695 | 16.186 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
62.476 | 69.763 | 67.902 | 65.433 | 64.772 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
57.708 | 64.626 | 62.829 | 60.368 | 59.772 |
 | - Nguyên giá |
|
|
279.796 | 287.655 | 289.084 | 291.735 | 292.663 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-222.088 | -223.029 | -226.255 | -231.368 | -232.891 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.768 | 5.138 | 5.073 | 5.065 | 5.001 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.641 | 9.136 | 9.136 | 9.191 | 9.191 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.873 | -3.998 | -4.063 | -4.126 | -4.191 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
62.898 | 61.683 | 60.467 | 59.252 | 58.037 |
 | - Nguyên giá |
|
|
151.876 | 151.876 | 151.876 | 151.876 | 151.876 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-88.978 | -90.194 | -91.409 | -92.624 | -93.839 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.978 | 1.181 | 380 | 408 | 520 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.978 | 1.181 | 380 | 408 | 520 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
23.528 | 23.941 | 23.550 | 24.741 | 24.309 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.111 | 3.034 | 3.015 | 2.729 | 2.776 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
20.417 | 20.907 | 20.535 | 22.012 | 21.533 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.923.686 | 2.065.376 | 2.001.758 | 2.217.450 | 2.556.156 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
894.875 | 1.027.541 | 957.084 | 1.168.940 | 1.500.053 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
874.807 | 1.011.188 | 940.856 | 1.155.465 | 1.486.563 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
294.967 | 413.679 | 364.553 | 452.864 | 719.514 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
346.472 | 369.598 | 339.250 | 415.475 | 437.637 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
104.242 | 100.148 | 107.342 | 112.595 | 114.243 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.874 | 12.565 | 14.385 | 16.594 | 12.969 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.070 | 18.213 | 9.647 | 32.669 | 28.801 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
91.819 | 86.208 | 94.285 | 109.581 | 143.789 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 12 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.129 | 7.508 | 7.066 | 9.834 | 23.651 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 2.359 | 2.359 | 2.901 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.233 | 3.269 | 1.969 | 3.481 | 3.059 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
20.068 | 16.354 | 16.228 | 13.475 | 13.490 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.306 | 2.554 | 2.554 | 2.578 | 2.554 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | 10.897 | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
16.762 | 13.788 | 13.674 | | 10.936 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 12 | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.028.811 | 1.037.835 | 1.044.674 | 1.048.510 | 1.056.103 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.028.811 | 1.037.835 | 1.044.674 | 1.048.510 | 1.052.713 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
811.945 | 811.945 | 811.945 | 811.945 | 811.945 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
39.729 | 39.729 | 39.729 | 39.729 | 39.729 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
2.673 | 2.673 | 2.673 | 2.673 | 2.673 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
56.914 | 56.914 | 56.914 | 56.914 | 56.914 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
18.879 | 21.945 | 23.962 | 25.077 | 34.261 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18.712 | 18.676 | 21.294 | 17.321 | 17.446 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
167 | 3.268 | 2.667 | 7.756 | 16.815 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
98.671 | 104.630 | 109.452 | 112.173 | 107.191 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | 3.390 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | 3.390 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.923.686 | 2.065.376 | 2.001.758 | 2.217.450 | 2.556.156 |