|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
36,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,24%
|
Sở hữu khác
|
63,76%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
---
|
29.231.380
|
36,00%
|
31/12/2023
|
Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity
|
---
|
2.374.000
|
4,75%
|
27/05/2021
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Thành viên HĐQT
|
547.726
|
0,67%
|
31/12/2023
|
Hoàng Trọng Dũng
|
---
|
189.000
|
0,38%
|
31/12/2021
|
Trần Văn Trinh
|
Kế toán trưởng
|
50.000
|
0,06%
|
31/12/2023
|
Tạ Đình Khang
|
---
|
30.100
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Vũ An
|
Phó Tổng giám đốc
|
30.000
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Bùi Tuấn Ngọc
|
Phó Tổng giám đốc
|
30.000
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Phạm Ngọc Khuê
|
Phó Tổng giám đốc
|
30.000
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Trần Phú
|
---
|
10.000
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hữu Khánh
|
---
|
5.900
|
0,01%
|
28/11/2023
|
Nguyễn Thị Trâm
|
---
|
1.000
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Phạm Minh Đức
|
---
|
69
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Việt Thắng
|
---
|
63
|
0,00%
|
28/11/2023
|
Lê Văn Linh
|
---
|
22
|
0,00%
|
07/04/2021
|
|
|
|
|