|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
80.263 | 101.039 | 116.584 | 99.864 | 123.283 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
26.495 | 28.395 | 35.342 | 24.041 | 57.537 |
| 1. Tiền |
|
|
8.495 | 8.781 | 10.792 | 15.041 | 20.506 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.000 | 19.614 | 24.550 | 9.000 | 37.031 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
153 | 161 | 6.169 | 6.261 | 6.363 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
153 | 161 | 6.169 | 6.261 | 6.363 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.871 | 37.418 | 41.667 | 39.988 | 29.082 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.066 | 24.332 | 32.101 | 37.964 | 29.730 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
759 | 16.674 | 12.668 | 4.975 | 2.528 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.364 | 161 | 188 | 263 | 46 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.318 | -3.749 | -3.288 | -3.215 | -3.222 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
38.854 | 33.912 | 32.015 | 28.572 | 29.554 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
39.869 | 34.926 | 33.029 | 28.572 | 29.554 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.015 | -1.015 | -1.015 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
890 | 1.153 | 1.391 | 1.002 | 748 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
546 | 594 | 1.272 | 882 | 533 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
120 | 120 | 120 | 120 | 197 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
225 | 439 | | | 18 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
36.307 | 33.524 | 33.447 | 34.389 | 34.105 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
33 | 33 | 30 | 30 | 30 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
33 | 33 | 30 | 30 | 30 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
34.956 | 32.638 | 32.634 | 33.571 | 33.389 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.111 | 5.687 | 6.578 | 7.962 | 8.227 |
| - Nguyên giá |
|
|
41.833 | 41.233 | 43.133 | 45.141 | 46.429 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.722 | -35.546 | -36.554 | -37.179 | -38.202 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
27.845 | 26.951 | 26.056 | 25.609 | 25.162 |
| - Nguyên giá |
|
|
38.523 | 38.523 | 38.523 | 38.523 | 38.523 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.678 | -11.572 | -12.467 | -12.914 | -13.361 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.318 | 853 | 782 | 788 | 686 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.318 | 853 | 782 | 788 | 686 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
116.570 | 134.563 | 150.030 | 134.253 | 157.388 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
14.952 | 33.886 | 48.365 | 32.910 | 55.465 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14.717 | 33.651 | 48.130 | 32.910 | 55.465 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.975 | 27.182 | 39.782 | 24.742 | 42.759 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
39 | 133 | 23 | 208 | 420 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.888 | 1.287 | 568 | 1.137 | 1.783 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.960 | 2.992 | 2.078 | 1.407 | 4.306 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.555 | 288 | 653 | 1.590 | 1.477 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
313 | 492 | 3.726 | 1.376 | 3.419 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.739 | 1.081 | 1.109 | 2.245 | 1.172 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 130 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
248 | 197 | 191 | 203 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
235 | 235 | 235 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
235 | 235 | 235 | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
101.618 | 100.676 | 101.665 | 101.344 | 101.923 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
101.618 | 100.676 | 101.665 | 101.344 | 101.923 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
89.000 | 89.000 | 89.000 | 89.000 | 89.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.799 | 1.799 | 1.799 | 1.799 | 1.799 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.066 | 9.357 | 9.404 | 9.612 | 9.612 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.753 | 521 | 1.461 | 933 | 1.512 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
299 | 282 | 425 | 157 | 157 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.454 | 239 | 1.036 | 776 | 1.356 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
116.570 | 134.563 | 150.030 | 134.253 | 157.388 |