• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.653,71 +17,34/+1,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:35:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.653,71   +17,34/+1,06%  |   HNX-INDEX   288,51   +4,64/+1,63%  |   UPCOM-INDEX   109,87   +0,90/+0,83%  |   VN30   1.803,51   +17,14/+0,96%  |   HNX30   643,28   +12,00/+1,90%
19 Tháng Tám 2025 11:38:41 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PVS : HNX)
Cập nhật ngày 19/08/2025
11:34:35 SA
37,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,54%)
Tham chiếu
37,20
Mở cửa
37,20
Cao nhất
38,20
Thấp nhất
37,20
Khối lượng
3.937.100
KLTB 10 ngày
10.409.170
Cao nhất 52 tuần
42,70
Thấp nhất 52 tuần
21,40
Doanh thu
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
3.769,37 tỷ 3.703,66 tỷ 3.709,59 tỷ 6.013,68 tỷ
Quý 2
3.810,12 tỷ 4.711,86 tỷ 5.571,43 tỷ 7.382,77 tỷ
Quý 3
3.502,42 tỷ 4.175,55 tỷ 4.820,02 tỷ ---
Quý 4
5.330,74 tỷ 6.758,31 tỷ 9.776,99 tỷ ---
Tổng
16.412,66 tỷ 19.349,38 tỷ 23.878,03 tỷ 13.396,45 tỷ
Lợi nhuận
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
250,29 tỷ 227,52 tỷ 304,74 tỷ 331,53 tỷ
Quý 2
10,32 tỷ 235,10 tỷ 209,27 tỷ 360,85 tỷ
Quý 3
193,01 tỷ 143,56 tỷ 192,70 tỷ ---
Quý 4
325,60 tỷ 293,24 tỷ 550,85 tỷ ---
Tổng
779,22 tỷ 899,42 tỷ 1.257,57 tỷ 692,38 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 2/2025)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 15,43% 18,24% 16,39% 15,92% -2,34%
Lợi nhuận 34,23% -10,99% 7,32% 41,05% 0,09%
EPS cơ bản -4,36% -12,70% 3,99% -18,90% -6,52%
EPS pha loãng -4,36% -12,70% 3,99% -18,90% -6,52%
Tổng tài sản -4,28% -0,46% -0,83% 12,62% 0,94%
Chỉ tiêu tài chính