|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
15.101.497 | 16.653.046 | 17.380.139 | 23.880.410 | 24.926.122 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.548.571 | 6.946.700 | 8.232.414 | 11.421.530 | 12.331.135 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.400.596 | 6.213.663 | 6.439.653 | 7.137.281 | 8.047.259 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.147.974 | 733.037 | 1.792.761 | 4.284.249 | 4.283.877 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.847.675 | 2.992.225 | 3.256.345 | 3.886.136 | 4.186.926 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.847.675 | 2.992.225 | 3.256.345 | 3.886.136 | 4.186.926 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.660.350 | 4.551.969 | 4.256.497 | 6.148.439 | 5.767.729 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.281.734 | 2.910.303 | 2.793.820 | 4.708.677 | 3.161.317 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
411.536 | 403.660 | 387.786 | 503.578 | 890.398 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| 368.222 | | 241.276 | 1.079.979 |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
189.841 | 3.450 | 362.960 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
892.710 | 983.934 | 839.011 | 835.703 | 959.505 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-115.470 | -117.600 | -127.079 | -140.795 | -323.469 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.437.991 | 1.522.277 | 949.477 | 1.923.653 | 2.044.996 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.443.939 | 1.528.225 | 955.426 | 1.935.867 | 2.057.209 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.948 | -5.948 | -5.948 | -12.213 | -12.213 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
606.911 | 639.875 | 685.406 | 500.651 | 595.336 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
50.038 | 43.784 | 42.697 | 49.690 | 62.931 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
554.166 | 591.373 | 640.699 | 449.579 | 530.062 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.707 | 4.718 | 2.009 | 1.382 | 2.343 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
10.366.709 | 10.279.227 | 9.962.316 | 10.193.457 | 10.282.334 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
124.464 | 126.825 | 93.823 | 93.748 | 121.079 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
124.464 | 126.825 | 93.823 | 93.748 | 121.079 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.412.403 | 3.666.873 | 3.582.716 | 3.587.785 | 3.620.585 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.350.023 | 3.604.844 | 3.522.582 | 3.525.965 | 3.558.776 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.368.682 | 13.764.440 | 13.817.099 | 13.956.383 | 14.032.791 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.018.660 | -10.159.595 | -10.294.517 | -10.430.418 | -10.474.015 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
62.380 | 62.029 | 60.135 | 61.820 | 61.809 |
 | - Nguyên giá |
|
|
192.774 | 194.385 | 194.537 | 198.039 | 199.545 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-130.394 | -132.356 | -134.402 | -136.220 | -137.735 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
163.211 | 162.027 | 160.844 | 159.660 | 158.476 |
 | - Nguyên giá |
|
|
229.281 | 229.281 | 229.281 | 229.281 | 229.281 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-66.070 | -67.253 | -68.437 | -69.621 | -70.805 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
542.585 | 253.859 | 246.769 | 429.711 | 470.529 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
69.816 | 69.816 | 69.816 | 69.816 | 69.816 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
472.770 | 184.043 | 176.953 | 359.895 | 400.713 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.037.134 | 4.968.623 | 4.780.452 | 4.721.615 | 4.733.866 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.035.348 | 4.966.834 | 4.778.593 | 4.719.803 | 4.721.127 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.214 | -1.211 | -1.140 | -1.188 | -1.261 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 11.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.086.912 | 1.101.019 | 1.097.712 | 1.200.937 | 1.177.799 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
786.050 | 807.781 | 768.439 | 784.535 | 775.989 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
267.948 | 260.373 | 298.840 | 386.715 | 367.113 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
32.913 | 32.865 | 30.432 | 29.687 | 34.697 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
25.468.206 | 26.932.272 | 27.342.455 | 34.073.867 | 35.208.456 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
11.532.609 | 12.987.970 | 13.400.790 | 19.183.634 | 20.174.014 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.875.993 | 9.400.374 | 9.038.784 | 13.666.439 | 14.664.845 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
959.687 | 1.364.529 | 1.305.403 | 869.214 | 826.710 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.160.737 | 3.435.031 | 3.103.557 | 4.654.981 | 3.176.966 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
245.166 | 134.563 | 279.119 | 345.599 | 568.832 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
101.030 | 143.382 | 147.451 | 406.802 | 153.473 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
248.460 | 509.413 | 501.470 | 863.596 | 597.785 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.830.108 | 2.238.538 | 2.167.297 | 4.668.040 | 6.197.325 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
35.398 | | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| 1.659 | 12.609 | 184.744 | 1.431.750 |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9.578 | 18.339 | 26.359 | 166.368 | 31.673 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
736.608 | 771.903 | 705.158 | 647.064 | 683.297 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
19.676 | 66.131 | 130.500 | 153.292 | 381.773 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
529.545 | 716.887 | 659.861 | 706.738 | 615.262 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.656.616 | 3.587.596 | 4.362.006 | 5.517.195 | 5.509.169 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
25 | 25 | 25 | 8 | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
853.850 | 831.058 | 1.422.770 | 1.857.843 | 1.704.644 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
541.840 | 499.608 | 674.272 | 790.109 | 842.998 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
697.204 | 667.191 | 648.464 | 739.277 | 754.545 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.376.123 | 1.404.381 | 1.433.247 | 1.950.335 | 2.028.391 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
183.231 | 182.331 | 181.430 | 177.777 | 176.876 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
4.343 | 3.003 | 1.798 | 1.846 | 1.715 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
13.935.597 | 13.944.302 | 13.941.665 | 14.890.233 | 15.034.442 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
13.935.597 | 13.944.302 | 13.941.665 | 14.890.233 | 15.034.442 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.779.663 | 4.779.663 | 4.779.663 | 4.779.663 | 4.779.663 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
39.617 | 39.617 | 39.617 | 39.617 | 39.617 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | 349.935 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
618.389 | 703.052 | 519.035 | 515.407 | 527.783 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.451.158 | 3.795.997 | 3.795.997 | 3.795.997 | 3.795.997 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.338.999 | 3.942.407 | 4.068.663 | 4.193.891 | 4.405.564 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.047.628 | 3.463.968 | 3.463.968 | 3.045.815 | 4.081.757 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
291.371 | 478.439 | 604.695 | 1.148.076 | 323.807 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
707.772 | 683.566 | 738.690 | 1.565.658 | 1.135.883 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
25.468.206 | 26.932.272 | 27.342.455 | 34.073.867 | 35.208.456 |