• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.406,53 +4,47/+0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:15:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.406,53   +4,47/+0,32%  |   HNX-INDEX   236,52   +0,62/+0,26%  |   UPCOM-INDEX   101,89   +0,28/+0,28%  |   VN30   1.519,21   +10,55/+0,70%  |   HNX30   488,89   +1,51/+0,31%
08 Tháng Bảy 2025 1:17:53 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PVS : HNX)
Cập nhật ngày 08/07/2025
1:15:00 CH
32,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+1,56%)
Tham chiếu
32,10
Mở cửa
32,20
Cao nhất
32,80
Thấp nhất
32,20
Khối lượng
3.901.000
KLTB 10 ngày
5.776.020
Cao nhất 52 tuần
44,40
Thấp nhất 52 tuần
21,40
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
15.101.49716.653.04617.380.13923.880.41024.926.122
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
5.548.5716.946.7008.232.41411.421.53012.331.135
1. Tiền
4.400.5966.213.6636.439.6537.137.2818.047.259
2. Các khoản tương đương tiền
1.147.974733.0371.792.7614.284.2494.283.877
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3.847.6752.992.2253.256.3453.886.1364.186.926
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
3.847.6752.992.2253.256.3453.886.1364.186.926
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
3.660.3504.551.9694.256.4976.148.4395.767.729
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2.281.7342.910.3032.793.8204.708.6773.161.317
2. Trả trước cho người bán
411.536403.660387.786503.578890.398
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
 368.222 241.2761.079.979
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
189.8413.450362.960  
6. Phải thu ngắn hạn khác
892.710983.934839.011835.703959.505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-115.470-117.600-127.079-140.795-323.469
IV. Tổng hàng tồn kho
1.437.9911.522.277949.4771.923.6532.044.996
1. Hàng tồn kho
1.443.9391.528.225955.4261.935.8672.057.209
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-5.948-5.948-5.948-12.213-12.213
V. Tài sản ngắn hạn khác
606.911639.875685.406500.651595.336
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
50.03843.78442.69749.69062.931
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
554.166591.373640.699449.579530.062
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
2.7074.7182.0091.3822.343
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
10.366.70910.279.2279.962.31610.193.45710.282.334
I. Các khoản phải thu dài hạn
124.464126.82593.82393.748121.079
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
124.464126.82593.82393.748121.079
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
3.412.4033.666.8733.582.7163.587.7853.620.585
1. Tài sản cố định hữu hình
3.350.0233.604.8443.522.5823.525.9653.558.776
- Nguyên giá
13.368.68213.764.44013.817.09913.956.38314.032.791
- Giá trị hao mòn lũy kế
-10.018.660-10.159.595-10.294.517-10.430.418-10.474.015
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
62.38062.02960.13561.82061.809
- Nguyên giá
192.774194.385194.537198.039199.545
- Giá trị hao mòn lũy kế
-130.394-132.356-134.402-136.220-137.735
III. Bất động sản đầu tư
163.211162.027160.844159.660158.476
- Nguyên giá
229.281229.281229.281229.281229.281
- Giá trị hao mòn lũy kế
-66.070-67.253-68.437-69.621-70.805
IV. Tài sản dở dang dài hạn
542.585253.859246.769429.711470.529
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
69.81669.81669.81669.81669.816
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
472.770184.043176.953359.895400.713
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5.037.1344.968.6234.780.4524.721.6154.733.866
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
5.035.3484.966.8344.778.5934.719.8034.721.127
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
3.0003.0003.0003.0003.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-1.214-1.211-1.140-1.188-1.261
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
    11.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.086.9121.101.0191.097.7121.200.9371.177.799
1. Chi phí trả trước dài hạn
786.050807.781768.439784.535775.989
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
267.948260.373298.840386.715367.113
3. Tài sản dài hạn khác
32.91332.86530.43229.68734.697
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
25.468.20626.932.27227.342.45534.073.86735.208.456
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
11.532.60912.987.97013.400.79019.183.63420.174.014
I. Nợ ngắn hạn
7.875.9939.400.3749.038.78413.666.43914.664.845
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
959.6871.364.5291.305.403869.214826.710
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
3.160.7373.435.0313.103.5574.654.9813.176.966
4. Người mua trả tiền trước
245.166134.563279.119345.599568.832
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
101.030143.382147.451406.802153.473
6. Phải trả người lao động
248.460509.413501.470863.596597.785
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
1.830.1082.238.5382.167.2974.668.0406.197.325
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
35.398    
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
 1.65912.609184.7441.431.750
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9.57818.33926.359166.36831.673
11. Phải trả ngắn hạn khác
736.608771.903705.158647.064683.297
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
19.67666.131130.500153.292381.773
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
529.545716.887659.861706.738615.262
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
3.656.6163.587.5964.362.0065.517.1955.509.169
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
2525258 
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
853.850831.0581.422.7701.857.8431.704.644
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
541.840499.608674.272790.109842.998
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
697.204667.191648.464739.277754.545
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
1.376.1231.404.3811.433.2471.950.3352.028.391
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
183.231182.331181.430177.777176.876
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
4.3433.0031.7981.8461.715
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
13.935.59713.944.30213.941.66514.890.23315.034.442
I. Vốn chủ sở hữu
13.935.59713.944.30213.941.66514.890.23315.034.442
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4.779.6634.779.6634.779.6634.779.6634.779.663
2. Thặng dư vốn cổ phần
39.61739.61739.61739.61739.617
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
    349.935
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
618.389703.052519.035515.407527.783
8. Quỹ đầu tư phát triển
3.451.1583.795.9973.795.9973.795.9973.795.997
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4.338.9993.942.4074.068.6634.193.8914.405.564
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
4.047.6283.463.9683.463.9683.045.8154.081.757
- LNST chưa phân phối kỳ này
291.371478.439604.6951.148.076323.807
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
707.772683.566738.6901.565.6581.135.883
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
25.468.20626.932.27227.342.45534.073.86735.208.456
Không có báo cáo nào.