VN-INDEX 1.317,83 +0,50/+0,04% |
HNX-INDEX 238,13 +1,71/+0,72% |
UPCOM-INDEX 98,64 +0,17/+0,17% |
VN30 1.376,94 +0,03/+0,00% |
HNX30 486,81 -1,09/-0,22%
03 Tháng Tư 2025 4:58:01 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
(PVS : HNX)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,38%
|
Sở hữu nước ngoài
|
17,16%
|
Sở hữu khác
|
31,46%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
|
---
|
245.565.000
|
51,38%
|
31/12/2024
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
18.000.000
|
3,77%
|
30/06/2024
|
VinaCapital Group
|
---
|
17.909.311
|
3,75%
|
31/12/2024
|
Vietnam Investment Property Holdings Ltd
|
---
|
11.469.886
|
2,40%
|
14/02/2025
|
Norges Bank
|
---
|
10.084.100
|
2,10%
|
28/03/2025
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
8.583.800
|
1,79%
|
28/03/2025
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
7.292.000
|
1,52%
|
28/03/2025
|
Saigon Investments Ltd
|
---
|
6.145.400
|
1,28%
|
28/03/2025
|
VOF Investment Ltd
|
---
|
3.652.300
|
0,76%
|
13/08/2018
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
2.460.000
|
0,51%
|
28/03/2025
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
2.387.800
|
0,50%
|
26/11/2024
|
Vietnam Investment Ltd
|
---
|
2.127.600
|
0,45%
|
13/08/2018
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
1.869.900
|
0,39%
|
28/03/2025
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
1.300.000
|
0,27%
|
28/03/2025
|
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam
|
---
|
1.226.634
|
0,26%
|
31/12/2024
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital
|
---
|
931.800
|
0,19%
|
26/11/2024
|
Thái Quốc Hiệp
|
---
|
380.313
|
0,08%
|
31/12/2018
|
Grinling International Ltd
|
---
|
350.000
|
0,07%
|
20/08/2024
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
245.000
|
0,05%
|
20/08/2024
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
168.000
|
0,04%
|
06/02/2025
|
Lê Chiến Thắng
|
Phó Tổng giám đốc
|
125.705
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Lê Mạnh Cường
|
---
|
55.424
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Hữu Hải
|
---
|
54.643
|
0,01%
|
30/06/2023
|
Phan Thanh Tùng
|
Chủ tịch HĐQT
|
48.551
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Vũ Thị Thu Hương
|
---
|
45.921
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Mậu
|
---
|
42.800
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Bùi Thị Ngọc Lan
|
---
|
42.226
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Xuân Nhậm
|
---
|
24.075
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Hải Yến
|
---
|
16.670
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Thái Quốc Huy
|
---
|
11.730
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Hà Thị Kim Lan
|
---
|
10.361
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
---
|
9.784
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Đoàn Thị Kim Hồng
|
---
|
9.495
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Trần Thị Hoàng Anh
|
---
|
8.425
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Phạm Văn Hùng
|
Phó Tổng giám đốc
|
5.803
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đỗ Quốc Hoan
|
---
|
5.377
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Thái Thành Hoàng
|
---
|
5.320
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Xuân Cường
|
Phó Tổng giám đốc
|
5.019
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Trần Toàn
|
---
|
3.794
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Trần Hồ Bắc
|
Tổng giám đốc
|
2.149
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Bùi Hữu Việt Cường
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.667
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Tạ Đức Tiến
|
---
|
1.637
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Phạm Văn Dũng
|
---
|
1.385
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Xuân Ninh
|
---
|
940
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Thái Thị Hoan
|
---
|
321
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Triệu Văn Nghị
|
---
|
184
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Phạm Văn Hà
|
---
|
115
|
0,00%
|
30/06/2018
|
Hồ Thị Oanh
|
---
|
93
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Văn Bảo
|
Kế toán trưởng
|
79
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
---
|
67
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Hữu Quyết
|
---
|
14
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Trần Hoài Nam
|
Phó Tổng giám đốc
|
1
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|
|