|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.340.651 | 8.099.565 | 9.851.977 | 9.933.373 | 9.341.707 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
232.726 | 289.482 | 541.472 | 677.413 | 285.887 |
| 1. Tiền |
|
|
232.726 | 289.482 | 541.472 | 677.413 | 285.887 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.392.000 | 6.165.000 | 6.760.000 | 6.524.000 | 7.064.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.392.000 | 6.165.000 | 6.760.000 | 6.524.000 | 7.064.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
694.302 | 663.240 | 654.735 | 824.353 | 931.079 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
148.873 | 249.799 | 358.288 | 452.410 | 466.403 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
457.254 | 379.856 | 232.472 | 345.160 | 414.549 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
107.354 | 52.812 | 83.201 | 46.719 | 70.063 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.179 | -19.227 | -19.227 | -19.935 | -19.935 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
996.509 | 962.603 | 1.861.096 | 1.870.515 | 996.431 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
996.509 | 965.242 | 1.861.096 | 1.870.515 | 996.431 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -2.639 | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.114 | 19.240 | 34.674 | 37.092 | 64.309 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22.876 | 18.499 | 33.933 | 36.702 | 62.858 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.060 | | | 352 | 1.412 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 741 | 741 | 38 | 39 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
178 | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.872.961 | 3.959.325 | 3.725.487 | 3.639.922 | 3.672.282 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
787 | 787 | 787 | 435 | 435 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
787 | 787 | 787 | 435 | 435 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3.571.098 | 3.666.269 | 3.442.231 | 3.372.969 | 3.363.381 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.554.252 | 3.650.217 | 3.425.370 | 3.356.651 | 3.345.903 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.104.634 | 9.204.317 | 9.223.714 | 9.260.199 | 9.275.460 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.550.382 | -5.554.100 | -5.798.345 | -5.903.548 | -5.929.557 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16.846 | 16.052 | 16.862 | 16.319 | 17.478 |
| - Nguyên giá |
|
|
74.369 | 74.486 | 75.885 | 76.021 | 77.797 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57.523 | -58.434 | -59.023 | -59.702 | -60.319 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
88.819 | 53.484 | 57.794 | 48.469 | 92.188 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
88.819 | 53.484 | 57.794 | 48.469 | 92.188 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
212.257 | 238.786 | 224.676 | 218.049 | 216.278 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
212.226 | 238.760 | 224.644 | 217.991 | 216.241 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
31 | 26 | 31 | 58 | 37 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
11.213.612 | 12.058.890 | 13.577.464 | 13.573.295 | 13.013.989 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.281.440 | 3.472.319 | 4.788.302 | 4.695.941 | 3.634.373 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.231.902 | 3.281.600 | 4.597.584 | 4.507.551 | 3.445.983 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.843.023 | 2.411.316 | 3.632.413 | 3.301.814 | 2.306.861 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
288.110 | 456.214 | 377.343 | 454.645 | 168.116 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.510 | 35.532 | 30.306 | 41.696 | 33.936 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
449.366 | 144.792 | 104.626 | 172.390 | 349.262 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
327.459 | 112.458 | 195.577 | 269.583 | 271.491 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
137.426 | 3.339 | 81.974 | 47.842 | 137.133 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
25 | 1 | 24 | 3 | 25 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.059 | 42.578 | 29.912 | 59.748 | 23.771 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
64.293 | | 56.548 | 73.292 | 70.544 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
76.631 | 75.369 | 88.860 | 86.539 | 84.844 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
49.538 | 190.719 | 190.718 | 188.390 | 188.390 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.507 | 8.251 | | 8.266 | 8.266 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | 8.251 | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
41.030 | 182.468 | 182.467 | 180.124 | 180.124 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
7.932.173 | 8.586.571 | 8.789.163 | 8.877.354 | 9.379.616 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
7.932.173 | 8.586.571 | 8.789.163 | 8.877.354 | 9.379.616 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.569.400 | 3.569.400 | 3.569.400 | 3.569.400 | 3.676.482 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
353.500 | 353.500 | 353.500 | 353.500 | 528.846 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-834.457 | -834.457 | -834.457 | -834.457 | -834.457 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
714.376 | 714.376 | 779.880 | 779.880 | 779.880 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.129.355 | 4.783.753 | 4.920.841 | 5.009.032 | 5.228.866 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.895.681 | 2.895.681 | 4.388.997 | 3.786.186 | 3.786.186 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.233.674 | 1.888.072 | 531.844 | 1.222.846 | 1.442.680 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
11.213.612 | 12.058.890 | 13.577.464 | 13.573.295 | 13.013.989 |