• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.100,31   -32,48/-2,87%  |   HNX-INDEX   194,18   -6,86/-3,41%  |   UPCOM-INDEX   84,46   -0,04/-0,05%  |   VN30   1.168,09   -29,42/-2,46%  |   HNX30   374,08   -18,16/-4,63%
09 Tháng Tư 2025 12:22:30 CH - Mở cửa
CTCP Đường Quảng Ngãi (QNS : UPCOM)
Cập nhật ngày 09/04/2025
12:20:01 CH
44,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,22%)
Tham chiếu
44,60
Mở cửa
45,40
Cao nhất
45,40
Thấp nhất
44,60
Khối lượng
466.300
KLTB 10 ngày
748.590
Cao nhất 52 tuần
52,30
Thấp nhất 52 tuần
43,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
8.099.5659.851.9779.933.3739.341.70710.011.045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
289.482541.472677.413285.887539.203
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
6.165.0006.760.0006.524.0007.064.0007.299.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
663.240654.735824.353931.079810.216
IV. Tổng hàng tồn kho
962.6031.861.0961.870.515996.4311.323.523
V. Tài sản ngắn hạn khác
19.24034.67437.09264.30939.104
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
3.959.3253.725.4873.639.9223.672.2823.797.576
I. Các khoản phải thu dài hạn
787787435435435
II. Tài sản cố định
3.666.2693.442.2313.372.9693.363.3813.453.594
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
53.48457.79448.46992.18881.773
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
238.786224.676218.049216.278261.774
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
12.058.89013.577.46413.573.29513.013.98913.808.621
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
3.472.3194.788.3024.695.9413.634.3733.806.354
I. Nợ ngắn hạn
3.281.6004.597.5844.507.5513.445.9833.626.216
II. Nợ dài hạn
190.719190.718188.390188.390180.138
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
8.586.5718.789.1638.877.3549.379.61610.002.267
I. Vốn chủ sở hữu
8.586.5718.789.1638.877.3549.379.61610.002.267
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
12.058.89013.577.46413.573.29513.013.98913.808.621