VN-INDEX 1.309,37 +4,01/+0,31% |
HNX-INDEX 238,34 -0,85/-0,36% |
UPCOM-INDEX 99,46 -0,12/-0,12% |
VN30 1.361,16 +4,73/+0,35% |
HNX30 500,90 -2,81/-0,56%
04 Tháng Ba 2025 12:51:03 SA - Mở cửa
CTCP Đường Quảng Ngãi
(QNS : UPCOM)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
11,37%
|
Sở hữu khác
|
88,63%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH MTV Thương mại Thành Phát
|
---
|
46.278.838
|
12,97%
|
09/05/2019
|
Võ Thành Đàng
|
Tổng giám đốc
|
32.604.446
|
8,87%
|
12/02/2025
|
CTCP Thực phẩm Dinh Dưỡng Nutifood Bình Dương
|
---
|
15.842.529
|
4,44%
|
25/08/2022
|
Foremost Worldwide Ltd
|
---
|
13.937.632
|
3,90%
|
19/10/2023
|
Võ Thị Cẩm Nhung
|
---
|
10.667.282
|
2,90%
|
31/12/2024
|
Trần Ngọc Bàng
|
---
|
7.330.895
|
2,05%
|
14/06/2019
|
Nguyễn Thị Kim Nguyệt
|
---
|
6.521.964
|
1,77%
|
30/06/2024
|
Trần Ngọc Phương
|
Chủ tịch HĐQT
|
6.480.895
|
1,76%
|
31/12/2024
|
Ngô Văn Tụ
|
Thành viên HĐQT
|
3.932.675
|
1,07%
|
31/12/2024
|
Trần Quang Trung
|
---
|
3.719.602
|
1,04%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Văn Hòe
|
---
|
3.535.598
|
0,99%
|
02/01/2018
|
Nguyễn Hữu Tiến
|
Thành viên HĐQT
|
2.904.069
|
0,79%
|
06/02/2025
|
Nguyễn Đình Quế
|
Trưởng ban kiểm soát
|
2.708.341
|
0,74%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thế Bình
|
Kế toán trưởng
|
2.687.163
|
0,73%
|
31/12/2024
|
Forum One - VinaCapital Vietnam Fund
|
---
|
2.016.800
|
0,57%
|
19/10/2023
|
Đặng Phú Quý
|
Thành viên HĐQT
|
2.000.670
|
0,54%
|
31/12/2024
|
Phạm Đức Phước
|
---
|
1.710.658
|
0,48%
|
31/12/2020
|
Quỹ đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Vinacapital
|
---
|
1.629.400
|
0,46%
|
19/10/2023
|
Huỳnh Sơn Hải
|
---
|
1.532.457
|
0,43%
|
31/12/2020
|
VOF Investment Ltd
|
---
|
1.274.247
|
0,36%
|
14/06/2023
|
Công đoàn CTCP Đường Quảng Ngãi
|
---
|
1.272.567
|
0,35%
|
31/12/2024
|
Huỳnh Thị Hồng Mai
|
---
|
1.169.105
|
0,32%
|
31/12/2024
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
1.142.600
|
0,32%
|
04/04/2022
|
Võ Văn Huy Hoàng
|
---
|
1.016.433
|
0,28%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Đức Tiễn
|
---
|
960.392
|
0,27%
|
06/05/2021
|
Vietnam Investment Property Holdings Ltd
|
---
|
898.300
|
0,25%
|
29/11/2021
|
Bùi Thủ
|
---
|
720.051
|
0,20%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Hữu Tường
|
---
|
612.439
|
0,17%
|
06/02/2025
|
Nguyễn Anh Tài
|
---
|
527.529
|
0,14%
|
31/12/2024
|
Huỳnh Thị Ngọc Diệp
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
505.783
|
0,14%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thành Huy
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
390.809
|
0,11%
|
31/12/2024
|
Kiwoom (BVI) One Ltd
|
---
|
299.600
|
0,08%
|
29/11/2021
|
Nguyễn Thanh Chương
|
---
|
152.001
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital
|
---
|
124.400
|
0,03%
|
29/11/2021
|
Nguyễn Thị Hồng Nho
|
---
|
123.193
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Hoàng Thị Lệ Hằng
|
---
|
90.000
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Quỹ đầu tư Cân bằng Tuệ Sáng VinaCapital
|
---
|
83.856
|
0,02%
|
19/10/2023
|
Trần Ngọc Phong
|
---
|
68.309
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Tạ Thị Hồng Vân
|
---
|
64.454
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Kim Nguyên
|
---
|
61.496
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Đỗ Thị Minh Hải
|
---
|
60.080
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Tạ Thị Diễm
|
---
|
55.251
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Cao Minh Triết
|
---
|
40.000
|
0,01%
|
31/03/2020
|
Đỗ Thị Kim Huệ
|
---
|
16.488
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Dương Thị Thu Thủy
|
---
|
10.074
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đàm Thị Thu Thúy
|
---
|
10.000
|
0,00%
|
31/12/2024
|
CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital
|
---
|
9.300
|
0,00%
|
19/10/2023
|
Trần Tấn Huyên
|
---
|
6.364
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Võ Thị Anh Trâm
|
---
|
3.945
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|
|