• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.248,16 +8,11/+0,65%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.248,16   +8,11/+0,65%  |   HNX-INDEX   214,00   +1,19/+0,56%  |   UPCOM-INDEX   93,12   +0,74/+0,80%  |   VN30   1.325,08   +4,67/+0,35%  |   HNX30   421,54   +4,16/+1,00%
06 Tháng Năm 2025 12:14:39 CH - Mở cửa
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh (QTP : UPCOM)
Cập nhật ngày 06/05/2025
12:10:02 CH
13,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,74%)
Tham chiếu
13,50
Mở cửa
13,60
Cao nhất
13,60
Thấp nhất
13,50
Khối lượng
184.800
KLTB 10 ngày
327.560
Cao nhất 52 tuần
17,70
Thấp nhất 52 tuần
12,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
06/05/2025 214.233.750 0 0 0 0 0 0
05/05/2025 214.233.750 0 151.300 -151.300 0 2.042.123 -2.042.123
29/04/2025 214.233.750 0 158.300 -158.300 0 2.139.601 -2.139.601
28/04/2025 214.233.750 0 0 0 0 0 0
25/04/2025 214.233.750 61.300 0 61.300 831.791 0 831.791
24/04/2025 214.295.050 126.500 0 126.500 1.719.774 0 1.719.774
23/04/2025 214.421.550 213.675 0 213.675 2.905.284 0 2.905.284
22/04/2025 214.635.225 153.600 0 153.600 2.058.159 0 2.058.159
21/04/2025 214.788.825 305.700 0 305.700 4.153.769 0 4.153.769
18/04/2025 215.094.525 0 0 0 0 0 0
17/04/2025 215.094.525 181.000 0 181.000 2.478.834 0 2.478.834
16/04/2025 215.275.525 300.800 0 300.800 4.118.586 0 4.118.586
15/04/2025 215.576.325 240.800 0 240.800 3.299.189 0 3.299.189
14/04/2025 215.817.125 255.100 0 255.100 3.494.383 0 3.494.383
11/04/2025 216.072.125 171.691 0 171.691 2.330.235 0 2.330.235
10/04/2025 216.242.116 277.100 0 277.100 3.855.495 0 3.855.495
09/04/2025 216.519.216 59.524 100 59.424 748.578 1.258 747.321
08/04/2025 216.528.740 252.520 1.700 250.820 3.172.265 21.356 3.150.909
04/04/2025 216.693.860 1.400 0 1.400 17.880 0 17.880
03/04/2025 216.695.260 0 50.000 -50.000 0 656.028 -656.028