• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,33   +11,79/+0,97%  |   HNX-INDEX   221,76   +0,47/+0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,50   +0,41/+0,45%  |   VN30   1.286,67   +14,94/+1,17%  |   HNX30   469,81   +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 7:22:34 SA - Mở cửa
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (SAF : HNX)
Cập nhật ngày 21/11/2024
3:05:01 CH
59,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+0,85%)
Tham chiếu
58,50
Mở cửa
59,00
Cao nhất
59,00
Thấp nhất
59,00
Khối lượng
1.100
KLTB 10 ngày
110
Cao nhất 52 tuần
66,00
Thấp nhất 52 tuần
46,00

Thông báo khi giá đạt: 56 62 65 ...
GIỚI THIỆU
Công ty Cổ phần Lương thực, thực phẩm SAFACO (SAF) hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất mì, nui, bún, bánh tráng và các sản phẩm khác từ tinh bột và bột mì. Mạng lưới phân phối trong nước của Công ty chủ yếu thông qua 3 kênh chính là hệ thống đại lý (60%), hệ thống các siêu thị (30%) và thị trường tự do (10%). Ngoài việc tiêu thụ sản phẩm trong nước, sản phẩm của Công ty đã được xuất sang các thị trường như...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 710,75 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 12,05 triệu
Cổ phiếu tự do 4,12 triệu
EPS 4.127
P/E 14,30
Doanh thu (4 quý) 742,48 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 50,61 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 287,88 tỷ
ROE (4 quý) 33,21%
Beta (120 tuần) 0,45

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AFX  45.900 7,40 1,37%
AGM  82.400 3,35 -3,74%
AGX  100 75,00 6,99%
AIG  31.300 51,80 1,77%
ANT  8.900 20,20 0,00%
APF  9.100 52,50 0,57%
ATA  0 0,40 0,00%
ATS  200 12,80 -2,29%
BBC  0 50,00 0,00%
BCF  0 42,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận