|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
443.526 | 439.979 | 388.018 | 357.915 | 463.684 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30.676 | 35.928 | 11.229 | 14.372 | 33.558 |
 | 1. Tiền |
|
|
21.491 | 15.743 | 9.229 | 12.372 | 20.462 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.185 | 20.185 | 2.000 | 2.000 | 13.096 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
500 | 500 | 685 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500 | 500 | 685 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
218.084 | 253.724 | 218.467 | 176.026 | 250.057 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
135.927 | 159.528 | 158.843 | 59.219 | 161.316 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
32.260 | 34.938 | 5.619 | 42.175 | 14.054 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 500 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
68.349 | 72.350 | 68.921 | 88.420 | 87.974 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18.451 | -13.092 | -14.916 | -13.788 | -13.788 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
191.751 | 149.364 | 157.285 | 165.999 | 177.999 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
191.758 | 149.372 | 157.293 | 166.007 | 178.006 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7 | -7 | -7 | -7 | -7 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.515 | 462 | 352 | 1.518 | 2.070 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
639 | 392 | 350 | 278 | 234 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.875 | 69 | 1 | 1.234 | 1.834 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 1 | 1 | 6 | 1 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
163.050 | 164.506 | 145.011 | 132.436 | 132.519 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
28.533 | 30.407 | 28.961 | 28.784 | 35.022 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
19.155 | 19.155 | 19.155 | 19.155 | 25.483 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.378 | 11.252 | 10.306 | 10.129 | 10.039 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | -5.500 | -5.500 | -5.500 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
107.605 | 114.066 | 95.149 | 86.253 | 79.280 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51.944 | 59.112 | 46.309 | 41.995 | 39.040 |
 | - Nguyên giá |
|
|
165.227 | 141.211 | 156.267 | 153.077 | 149.685 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-113.282 | -82.098 | -109.959 | -111.082 | -110.645 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
46.420 | 45.250 | 39.006 | 34.916 | 31.385 |
 | - Nguyên giá |
|
|
60.368 | 58.316 | 50.446 | 50.446 | 50.446 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.948 | -13.067 | -11.440 | -15.530 | -19.060 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.240 | 9.704 | 9.835 | 9.342 | 8.854 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.097 | 14.983 | 15.606 | 15.606 | 15.606 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.856 | -5.279 | -5.772 | -6.264 | -6.752 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.916 | 1.679 | 1.701 | 1.679 | 2.826 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 22 | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.916 | 1.679 | 1.679 | 1.679 | 2.826 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.684 | 8.537 | 9.735 | 6.631 | 6.631 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10.684 | 10.466 | 9.735 | 8.591 | 8.591 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.200 | -3.130 | -1.200 | -3.160 | -3.160 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.312 | 9.817 | 9.465 | 9.088 | 8.760 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.007 | 9.803 | 9.465 | 9.088 | 8.760 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
304 | 14 | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
606.576 | 604.485 | 533.029 | 490.351 | 596.202 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
455.926 | 448.006 | 378.800 | 352.050 | 437.136 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
402.651 | 396.693 | 335.676 | 310.170 | 395.257 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
182.875 | 227.960 | 252.837 | 186.605 | 248.876 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
114.539 | 79.532 | 31.093 | 30.101 | 57.144 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
68.213 | 38.798 | 22.889 | 64.778 | 65.499 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.594 | 4.767 | 4.971 | 939 | 2.617 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.047 | 2.924 | 6.993 | 5.072 | 2.342 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.641 | 15.312 | 3.043 | 3.835 | 1.638 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8.789 | 7.920 | 6.453 | 5.050 | 4.908 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.181 | 18.106 | 5.746 | 12.141 | 12.233 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
772 | | 1.649 | 1.649 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 1.374 | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
53.275 | 51.312 | 43.124 | 41.879 | 41.879 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 1.692 | 1.692 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
50.618 | 51.161 | 40.173 | 40.173 | 40.173 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.366 | | 2.904 | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
291 | 151 | 47 | 14 | 14 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
150.649 | 156.480 | 154.230 | 138.301 | 159.066 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
150.649 | 156.480 | 154.230 | 138.301 | 159.066 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
135.147 | 139.165 | 139.165 | 139.165 | 139.165 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| -30 | -30 | -30 | -30 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.325 | 16.621 | 14.061 | -1.747 | 19.371 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.945 | 9.945 | 9.945 | 14.061 | 14.061 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.380 | 6.676 | 4.116 | -15.808 | 5.310 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.178 | 724 | 1.034 | 913 | 560 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
606.576 | 604.485 | 533.029 | 490.351 | 596.202 |