|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
47.938 | 116.258 | 105.729 | 89.420 | 85.003 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.964 | 76.416 | 76.884 | 72.436 | 47.701 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.964 | 31.416 | 16.884 | 34.436 | 33.701 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 45.000 | 60.000 | 38.000 | 14.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
36.909 | 39.481 | 28.761 | 16.877 | 36.946 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.566 | 37.334 | 25.501 | 12.513 | 35.142 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
709 | 419 | 2.509 | 2.674 | 776 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
634 | 1.729 | 750 | 1.691 | 1.027 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9 | 39 | 43 | 48 | 62 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
9 | 39 | 43 | 48 | 62 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.056 | 322 | 41 | 59 | 294 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
48 | 53 | 41 | 59 | 63 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.008 | 270 | | | 231 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
573.547 | 564.501 | 559.893 | 552.450 | 553.967 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 20 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 20 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
561.293 | 552.264 | 546.543 | 537.239 | 535.422 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
561.293 | 552.264 | 546.543 | 537.239 | 535.422 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.309.235 | 1.309.570 | 1.313.189 | 1.312.247 | 1.316.792 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-747.942 | -757.305 | -766.646 | -775.009 | -781.371 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.353 | 7.353 | 7.433 | 8.763 | 7.353 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.353 | 7.353 | 7.433 | 8.763 | 7.353 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.890 | 4.873 | 5.907 | 6.438 | 11.172 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.804 | 1.746 | 2.769 | 3.282 | 8.104 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3.087 | 3.127 | 3.137 | 3.157 | 3.068 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
621.485 | 680.759 | 665.622 | 641.870 | 638.970 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
45.755 | 48.376 | 40.662 | 41.238 | 55.572 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
45.755 | 48.376 | 40.662 | 41.238 | 55.572 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.378 | 21.451 | 14.012 | 31.696 | 22.340 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.553 | 6.111 | 3.153 | 3.115 | 10.520 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.387 | 15.816 | 14.906 | 3.658 | 11.455 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.849 | 1.813 | 5.538 | 1.503 | 4.577 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
93 | 169 | 81 | 214 | 1.367 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.673 | 1.195 | 1.151 | 1.051 | 2.613 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.821 | 1.821 | 1.821 | | 2.700 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
575.730 | 632.383 | 624.960 | 600.632 | 583.399 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
575.730 | 632.383 | 624.960 | 600.632 | 583.399 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
450.450 | 450.450 | 450.450 | 450.450 | 450.450 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.070 | 8.070 | 8.070 | 8.070 | 8.070 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
117.211 | 173.864 | 166.441 | 142.113 | 124.880 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
60.659 | 117.211 | 128.819 | 121.396 | 94.051 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
56.551 | 56.653 | 37.622 | 20.717 | 30.828 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
621.485 | 680.759 | 665.622 | 641.870 | 638.970 |