|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
18,61%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
81,39%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Phúc Vinh
|
---
|
9.355.500
|
20,77%
|
30/06/2024
|
Tổng Công ty Điện lực Miền Bắc
|
---
|
8.385.108
|
18,61%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Đầu Tư Linh Lam
|
---
|
4.283.925
|
9,51%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Jerad
|
---
|
3.665.154
|
8,14%
|
31/12/2022
|
CTCP Điện lực Miền Bắc
|
---
|
3.664.653
|
8,14%
|
30/06/2024
|
Thiều Kim Quỳnh
|
---
|
3.381.776
|
7,51%
|
03/10/2022
|
Lê Lam Thanh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.837.959
|
4,08%
|
30/06/2024
|
Vũ Minh Tú
|
Thành viên HĐQT
|
975.779
|
2,17%
|
30/06/2024
|
Lại Hợp Quốc
|
Thành viên HĐQT
|
963.149
|
2,14%
|
30/06/2024
|
Bùi Tuyết Vân
|
Kế toán trưởng
|
235.207
|
0,52%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Luân
|
---
|
222.915
|
0,49%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
---
|
152.344
|
0,34%
|
30/06/2024
|
Cao Thị Ánh Tuyết
|
---
|
80.850
|
0,18%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Minh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
75.075
|
0,17%
|
30/06/2024
|
Bùi Thị Hồng Trang
|
---
|
67.125
|
0,15%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Tài Tuân
|
Phó Giám đốc
|
60.014
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Vân Kiều
|
---
|
50.000
|
0,11%
|
31/12/2020
|
Tường Thế Huy
|
---
|
34.650
|
0,08%
|
31/12/2023
|
Đỗ Minh Đức
|
Thành viên HĐQT
|
20.790
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Thu Nhàn
|
---
|
18.018
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Chang
|
---
|
10.000
|
0,02%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Huy Bách
|
---
|
3.900
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Lại Quỳnh Anh
|
---
|
3.140
|
0,01%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|