• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.316,13 +0,98/+0,07%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:39:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.316,13   +0,98/+0,07%  |   HNX-INDEX   216,42   -1,28/-0,59%  |   UPCOM-INDEX   95,53   -0,16/-0,17%  |   VN30   1.412,51   +4,99/+0,35%  |   HNX30   428,57   -4,24/-0,98%
21 Tháng Năm 2025 11:44:15 SA - Mở cửa
CTCP Sông Đà Cao Cường (SCL : UPCOM)
Cập nhật ngày 21/05/2025
11:40:00 SA
28,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,72%)
Tham chiếu
27,80
Mở cửa
26,20
Cao nhất
28,00
Thấp nhất
26,20
Khối lượng
1.100
KLTB 10 ngày
28.670
Cao nhất 52 tuần
39,10
Thấp nhất 52 tuần
21,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
21/05/2025 28,00 0 1.100 0 1.100 0 1.100 29.000
20/05/2025 27,80 45 48.834 37 89.600 -40.766 35.600 988.030
19/05/2025 27,80 53 101.984 56 132.341 -30.357 72.000 2.025.010
16/05/2025 28,10 38 52.205 26 44.962 7.243 9.500 267.100
15/05/2025 28,30 62 70.133 42 75.401 -5.268 33.700 946.830
14/05/2025 28,20 45 48.691 36 77.053 -28.362 32.800 928.020
13/05/2025 28,30 46 44.494 38 91.212 -46.718 33.300 945.230
12/05/2025 28,60 0 53.300 0 53.300 0 53.300 1.519.470
09/05/2025 28,80 0 6.600 0 6.600 0 6.600 190.020
08/05/2025 29,00 0 8.800 0 8.800 0 8.800 253.840
07/05/2025 29,50 40 29.775 31 49.300 -19.525 7.500 219.670
06/05/2025 29,50 32 45.735 44 90.904 -45.169 24.800 730.990
05/05/2025 29,50 0 26.500 0 26.500 0 26.500 782.390
29/04/2025 29,60 28 20.877 34 42.190 -21.313 10.500 309.770
28/04/2025 29,50 38 47.856 54 68.053 -20.197 32.000 944.030
25/04/2025 29,30 39 38.846 34 51.113 -12.267 7.200 210.790
24/04/2025 29,20 71 123.416 71 126.901 -3.485 87.000 2.533.120
23/04/2025 27,70 28 22.445 25 40.700 -18.255 3.100 86.170
22/04/2025 28,00 62 124.247 84 118.332 5.915 78.900 2.186.930
21/04/2025 27,90 32 20.245 27 43.904 -23.659 4.700 129.430