|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.009.404 | 1.234.864 | 1.388.384 | 1.289.129 | 1.504.477 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
100.424 | 50.885 | 317.289 | 160.525 | 201.557 |
 | 1. Tiền |
|
|
100.424 | 50.885 | 125.289 | 140.525 | 166.557 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 192.000 | 20.000 | 35.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
797.000 | 1.084.000 | 954.000 | 1.019.000 | 1.176.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
797.000 | 1.084.000 | 954.000 | 1.019.000 | 1.176.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
105.163 | 92.986 | 111.448 | 103.801 | 121.760 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
96.533 | 78.383 | 89.431 | 97.924 | 103.952 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.073 | 5.584 | 2.810 | 957 | 1.136 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.874 | 13.334 | 23.524 | 9.235 | 20.987 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.316 | -4.316 | -4.316 | -4.316 | -4.316 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.817 | 6.993 | 5.647 | 5.802 | 5.160 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.817 | 6.993 | 5.647 | 5.802 | 5.160 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
525.329 | 515.991 | 509.141 | 501.848 | 490.134 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
385.787 | 379.242 | 374.452 | 369.050 | 359.205 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
385.591 | 379.073 | 374.307 | 368.929 | 359.108 |
 | - Nguyên giá |
|
|
926.378 | 929.501 | 934.460 | 938.870 | 938.870 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-540.787 | -550.428 | -560.154 | -569.941 | -579.762 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
196 | 169 | 145 | 121 | 97 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.138 | 22.138 | 22.138 | 22.138 | 22.138 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.941 | -21.969 | -21.993 | -22.016 | -22.041 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
74.976 | 73.172 | 71.368 | 69.574 | 67.803 |
 | - Nguyên giá |
|
|
162.762 | 162.762 | 162.762 | 162.762 | 162.762 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87.786 | -89.590 | -91.394 | -93.188 | -94.959 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
947 | 56 | 56 | 56 | 56 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
947 | 56 | 56 | 56 | 56 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
63.596 | 63.497 | 63.242 | 63.144 | 63.046 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
61.633 | 61.535 | 61.437 | 61.338 | 61.240 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1.963 | 1.963 | 1.806 | 1.806 | 1.806 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.534.733 | 1.750.855 | 1.897.525 | 1.790.977 | 1.994.611 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
181.105 | 211.456 | 491.736 | 215.244 | 569.088 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
173.456 | 203.289 | 483.863 | 210.658 | 564.836 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.381 | 6.708 | 5.833 | 7.504 | 6.445 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.430 | 2.016 | 7.961 | 1.724 | 2.236 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
27.959 | 63.744 | 30.107 | 49.237 | 56.236 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.974 | 12.026 | 27.817 | 6.491 | 9.906 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.806 | 3.571 | 2.783 | 2.889 | 4.317 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.473 | 2.172 | 865 | 4.767 | 3.464 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
33.526 | 33.931 | 316.109 | 45.658 | 355.792 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
87.907 | 79.121 | 92.388 | 92.388 | 126.440 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.649 | 8.167 | 7.873 | 4.586 | 4.253 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
7.649 | 8.167 | 7.873 | 4.586 | 4.253 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.353.628 | 1.539.399 | 1.405.790 | 1.575.733 | 1.425.523 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.353.628 | 1.539.399 | 1.405.790 | 1.575.733 | 1.425.523 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.020.770 | 1.020.770 | 1.020.770 | 1.020.770 | 1.020.770 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.652 | 14.652 | 14.652 | 14.652 | 14.652 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
318.206 | 503.977 | 370.368 | 540.311 | 390.101 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
534 | 534 | | 370.387 | 51.085 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
317.671 | 503.443 | 370.368 | 169.924 | 339.016 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.534.733 | 1.750.855 | 1.897.525 | 1.790.977 | 1.994.611 |