|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.162.521 | 1.119.282 | 1.009.404 | 1.234.864 | 1.388.384 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
163.006 | 73.448 | 100.424 | 50.885 | 317.289 |
| 1. Tiền |
|
|
148.006 | 73.448 | 100.424 | 50.885 | 125.289 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.000 | | | | 192.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
899.000 | 937.000 | 797.000 | 1.084.000 | 954.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
899.000 | 937.000 | 797.000 | 1.084.000 | 954.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
96.199 | 103.940 | 105.163 | 92.986 | 111.448 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
61.055 | 85.393 | 96.533 | 78.383 | 89.431 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
259 | 3.224 | 2.073 | 5.584 | 2.810 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
39.201 | 19.639 | 10.874 | 13.334 | 23.524 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.316 | -4.316 | -4.316 | -4.316 | -4.316 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.316 | 4.893 | 6.817 | 6.993 | 5.647 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.316 | 4.893 | 6.817 | 6.993 | 5.647 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
540.479 | 530.392 | 525.329 | 515.991 | 509.141 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
356.134 | 347.350 | 385.787 | 379.242 | 374.452 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
355.857 | 347.131 | 385.591 | 379.073 | 374.307 |
| - Nguyên giá |
|
|
878.519 | 878.596 | 926.378 | 929.501 | 934.460 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-522.662 | -531.465 | -540.787 | -550.428 | -560.154 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
277 | 219 | 196 | 169 | 145 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.138 | 22.138 | 22.138 | 22.138 | 22.138 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.861 | -21.919 | -21.941 | -21.969 | -21.993 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
77.455 | 75.705 | 74.976 | 73.172 | 71.368 |
| - Nguyên giá |
|
|
161.686 | 161.686 | 162.762 | 162.762 | 162.762 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-84.231 | -85.982 | -87.786 | -89.590 | -91.394 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
43.074 | 43.620 | 947 | 56 | 56 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
43.074 | 43.620 | 947 | 56 | 56 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
63.792 | 63.694 | 63.596 | 63.497 | 63.242 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
61.830 | 61.731 | 61.633 | 61.535 | 61.437 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1.963 | 1.963 | 1.963 | 1.963 | 1.806 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.702.999 | 1.649.673 | 1.534.733 | 1.750.855 | 1.897.525 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
364.214 | 151.873 | 181.105 | 211.456 | 491.736 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
359.023 | 145.455 | 173.456 | 203.289 | 483.863 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.134 | 6.009 | 4.381 | 6.708 | 5.833 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.298 | 1.976 | 3.430 | 2.016 | 7.961 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26.480 | 25.185 | 27.959 | 63.744 | 30.107 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.486 | 8.856 | 9.974 | 12.026 | 27.817 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.511 | 3.166 | 2.806 | 3.571 | 2.783 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6 | 4.767 | 3.473 | 2.172 | 865 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
221.333 | 33.827 | 33.526 | 33.931 | 316.109 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
81.775 | 61.671 | 87.907 | 79.121 | 92.388 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.191 | 6.418 | 7.649 | 8.167 | 7.873 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.191 | 6.418 | 7.649 | 8.167 | 7.873 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.338.786 | 1.497.801 | 1.353.628 | 1.539.399 | 1.405.790 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.338.786 | 1.497.801 | 1.353.628 | 1.539.399 | 1.405.790 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.015.692 | 1.020.770 | 1.020.770 | 1.020.770 | 1.020.770 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.000 | 14.652 | 14.652 | 14.652 | 14.652 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
315.094 | 462.379 | 318.206 | 503.977 | 370.368 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 315.094 | 534 | 534 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
315.094 | 147.285 | 317.671 | 503.443 | 370.368 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.702.999 | 1.649.673 | 1.534.733 | 1.750.855 | 1.897.525 |