VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
08 Tháng Mười Một 2024 9:22:44 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
(SCS : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
13,12%
|
Sở hữu nước ngoài
|
21,67%
|
Sở hữu khác
|
65,21%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Gemadept
|
---
|
34.117.034
|
33,42%
|
30/06/2024
|
Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
|
---
|
13.899.050
|
13,62%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH MTV Sửa chữa Máy bay 41
|
---
|
7.213.125
|
7,07%
|
30/06/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
4.627.535
|
4,56%
|
15/03/2024
|
The Ton Poh Fund
|
---
|
2.362.417
|
4,08%
|
20/05/2019
|
CTCP Thương mại dịch vụ đầu tư Sài Gòn Hàng không
|
---
|
2.287.692
|
3,95%
|
18/01/2018
|
Công ty TNHH Dịch vụ vận tải tổng hợp V.N.M
|
---
|
2.203.725
|
3,80%
|
23/08/2018
|
Đặng Thị Thanh Trà
|
---
|
2.065.600
|
2,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
Tổng giám đốc
|
1.400.050
|
1,37%
|
30/06/2024
|
Đoàn Ngọc Cương
|
Thành viên HĐQT
|
1.324.966
|
1,30%
|
30/06/2024
|
Đỗ Tất Luận
|
---
|
312.768
|
0,31%
|
31/12/2023
|
CTCP Chứng khoán Công nghiệp Việt Nam
|
---
|
244.858
|
0,42%
|
23/08/2018
|
Nguyễn Hoàng
|
---
|
166.500
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thị Thọ
|
---
|
109.368
|
0,11%
|
04/11/2024
|
Phạm Bích Vượng
|
---
|
87.000
|
0,09%
|
30/06/2020
|
Đỗ Tất Bình
|
---
|
75.753
|
0,07%
|
31/12/2023
|
Bùi Thị Thu Hương
|
Chủ tịch HĐQT
|
72.050
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Phạm Quang Hải
|
Đại diện công bố thông tin
|
71.892
|
0,07%
|
30/06/2024
|
Tô Hiến Phượng
|
Phó Tổng giám đốc
|
58.610
|
0,06%
|
19/03/2024
|
Phan Lê Hoan
|
---
|
45.230
|
0,04%
|
30/06/2018
|
Mai Xuân Cảnh
|
Thành viên HĐQT
|
44.500
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Tạ Thu Hà
|
Thành viên HĐQT
|
44.000
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Lương Hoài Nam
|
---
|
44.000
|
0,08%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
---
|
44.000
|
0,08%
|
30/06/2018
|
Cù Thị Thuận
|
---
|
40.219
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thái Sơn
|
Phó Tổng giám đốc
|
38.335
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Bùi Á Đông
|
---
|
36.230
|
0,06%
|
30/06/2018
|
Ngô Thị Anh Thư
|
Kế toán trưởng
|
36.135
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Lê Xuân Lộc
|
---
|
24.600
|
0,02%
|
31/12/2020
|
Trần Thị Huyền Trân
|
---
|
20.000
|
0,03%
|
30/06/2018
|
Vũ Thị Hoàng Bắc
|
Trưởng ban kiểm soát
|
19.515
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Trương Minh Sang
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
16.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Quý
|
Thành viên HĐQT
|
13.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Chu Trung Kiên
|
Thành viên HĐQT
|
13.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Khoa Năng Lưu
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
12.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thái Bảo
|
---
|
4.100
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Bùi Thị Yến Ngọc
|
---
|
3.500
|
0,00%
|
03/07/2024
|
Nguyễn Hoài Vân
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Công Hoàn
|
---
|
1.831
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
10
|
0,00%
|
04/04/2022
|
|
|
|
|
|