|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
87.691 | 119.920 | 130.932 | 97.084 | 116.465 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.928 | 33.171 | 17.562 | 21.376 | 16.464 |
| 1. Tiền |
|
|
22.828 | 33.171 | 17.562 | 15.376 | 15.464 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9.100 | | | 6.000 | 1.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
51.907 | 77.619 | 103.755 | 72.444 | 96.002 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.648 | 73.980 | 99.656 | 68.668 | 94.635 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.553 | 1.204 | 1.941 | 945 | 1.050 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.706 | 2.825 | 2.670 | 3.550 | 1.037 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -388 | -513 | -720 | -720 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.299 | 8.764 | 9.369 | 3.264 | 3.999 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.299 | 8.764 | 9.502 | 3.397 | 4.132 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -133 | -133 | -133 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
557 | 365 | 246 | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5 | 365 | 90 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
552 | | 156 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
329.025 | 323.146 | 282.798 | 288.867 | 322.888 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
267 | 336 | 895 | 895 | 558 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
267 | 336 | 895 | 895 | 558 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
217.500 | 197.963 | 169.813 | 152.765 | 136.757 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
217.367 | 197.865 | 169.750 | 152.666 | 136.700 |
| - Nguyên giá |
|
|
300.414 | 309.856 | 311.065 | 323.643 | 337.891 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-83.047 | -111.992 | -141.316 | -170.978 | -201.190 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
133 | 98 | 63 | 99 | 57 |
| - Nguyên giá |
|
|
280 | 280 | 280 | 358 | 358 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-147 | -183 | -217 | -259 | -302 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
102.680 | 114.716 | 106.075 | 71.513 | 71.145 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
15.136 | 43.911 | 32.288 | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
87.544 | 70.805 | 73.787 | 71.513 | 71.145 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.577 | 10.131 | 6.015 | 63.694 | 114.428 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.577 | 10.131 | 6.015 | 63.694 | 114.428 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
416.716 | 443.066 | 413.730 | 385.951 | 439.353 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
305.110 | 317.650 | 271.876 | 233.151 | 295.059 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
157.281 | 187.426 | 167.607 | 145.063 | 190.622 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28.413 | 33.729 | 35.937 | 35.414 | 26.206 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
64.340 | 82.959 | 51.428 | 42.941 | 115.216 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
40.441 | 34.269 | 35.746 | 32.575 | 25.468 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.704 | 4.715 | 12.285 | 2.688 | 1.716 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.212 | 15.529 | 13.696 | 12.135 | 12.942 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.743 | 11.395 | 14.635 | 17.200 | 3.455 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 1.106 | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.091 | 1.862 | 1.855 | 804 | 711 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.337 | 1.861 | 2.025 | 1.306 | 4.910 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
147.829 | 130.224 | 104.268 | 88.088 | 104.436 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | 16.983 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
147.456 | 129.664 | 103.709 | 87.528 | 80.278 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
373 | 560 | 560 | 560 | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | 7.175 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
111.606 | 125.416 | 141.854 | 152.800 | 144.295 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
111.606 | 125.416 | 141.854 | 152.800 | 144.295 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.805 | 31.861 | 34.387 | 40.287 | 48.954 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.800 | 43.556 | 57.467 | 62.513 | 45.341 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.488 | 17.413 | 25.100 | 32.987 | 29.628 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
21.313 | 26.143 | 32.367 | 29.526 | 15.713 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
416.716 | 443.066 | 413.730 | 385.951 | 439.353 |