|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
119.920 | 130.932 | 97.084 | 116.465 | 150.636 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.171 | 17.562 | 21.376 | 16.464 | 18.323 |
 | 1. Tiền |
|
|
33.171 | 17.562 | 15.376 | 15.464 | 16.798 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 6.000 | 1.000 | 1.525 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
77.619 | 103.755 | 72.444 | 96.002 | 127.653 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
73.980 | 99.656 | 68.668 | 94.635 | 125.879 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.204 | 1.941 | 945 | 1.050 | 1.562 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.825 | 2.670 | 3.550 | 1.037 | 931 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-388 | -513 | -720 | -720 | -720 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.764 | 9.369 | 3.264 | 3.999 | 4.644 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.764 | 9.502 | 3.397 | 4.132 | 4.777 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -133 | -133 | -133 | -133 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
365 | 246 | | | 17 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
365 | 90 | | | 17 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 156 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
323.146 | 282.798 | 288.867 | 322.888 | 260.412 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
336 | 895 | 895 | 558 | 558 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
336 | 895 | 895 | 558 | 558 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
197.963 | 169.813 | 152.765 | 136.757 | 114.032 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
197.865 | 169.750 | 152.666 | 136.700 | 114.002 |
 | - Nguyên giá |
|
|
309.856 | 311.065 | 323.643 | 337.891 | 338.945 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-111.992 | -141.316 | -170.978 | -201.190 | -224.943 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
98 | 63 | 99 | 57 | 30 |
 | - Nguyên giá |
|
|
280 | 280 | 358 | 358 | 358 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-183 | -217 | -259 | -302 | -329 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
114.716 | 106.075 | 71.513 | 71.145 | 73.241 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
43.911 | 32.288 | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
70.805 | 73.787 | 71.513 | 71.145 | 73.241 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.131 | 6.015 | 63.694 | 114.428 | 72.581 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.131 | 6.015 | 63.694 | 114.428 | 72.581 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
443.066 | 413.730 | 385.951 | 439.353 | 411.048 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
317.650 | 271.876 | 233.151 | 295.059 | 258.083 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
187.426 | 167.607 | 145.063 | 190.622 | 152.204 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
33.729 | 35.937 | 35.414 | 26.206 | 31.156 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
82.959 | 51.428 | 42.941 | 115.216 | 64.297 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
34.269 | 35.746 | 32.575 | 25.468 | 25.949 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.715 | 12.285 | 2.688 | 1.716 | 6.938 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.529 | 13.696 | 12.135 | 12.942 | 16.098 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.395 | 14.635 | 17.200 | 3.455 | 2.570 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.106 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.862 | 1.855 | 804 | 711 | 740 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.861 | 2.025 | 1.306 | 4.910 | 4.457 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
130.224 | 104.268 | 88.088 | 104.436 | 105.879 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 16.983 | 20.146 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
129.664 | 103.709 | 87.528 | 80.278 | 78.754 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
560 | 560 | 560 | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 7.175 | 6.979 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
125.416 | 141.854 | 152.800 | 144.295 | 152.965 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
125.416 | 141.854 | 152.800 | 144.295 | 152.965 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
31.861 | 34.387 | 40.287 | 48.954 | 50.476 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
43.556 | 57.467 | 62.513 | 45.341 | 52.489 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17.413 | 25.100 | 32.987 | 29.628 | 30.274 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
26.143 | 32.367 | 29.526 | 15.713 | 22.215 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
443.066 | 413.730 | 385.951 | 439.353 | 411.048 |