|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
702.199 | 589.448 | 631.325 | 735.843 | 741.770 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
394.142 | 293.886 | 31.439 | 28.496 | 100.012 |
 | 1. Tiền |
|
|
49.034 | 18.593 | 25.499 | 22.731 | 26.295 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
345.108 | 275.293 | 5.940 | 5.765 | 73.717 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
63.447 | 126.197 | 399.360 | 411.716 | 373.282 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.257 | 2.257 | 2.257 | 2.257 | 2.257 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
61.190 | 123.940 | 397.103 | 409.458 | 371.024 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
122.351 | 74.076 | 79.667 | 136.211 | 125.923 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
74.998 | 60.715 | 74.117 | 85.123 | 83.909 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.734 | 7.584 | 7.114 | 8.091 | 6.747 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
76.632 | 47.218 | 48.916 | 93.804 | 89.494 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-36.013 | -41.442 | -50.480 | -50.808 | -54.226 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
118.300 | 92.044 | 117.666 | 156.108 | 133.446 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
126.568 | 95.315 | 120.936 | 159.379 | 136.716 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-8.268 | -3.270 | -3.270 | -3.270 | -3.270 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.959 | 3.245 | 3.193 | 3.312 | 9.107 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
339 | 240 | 252 | 463 | 174 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.442 | 2.841 | 2.744 | 2.676 | 8.771 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
177 | 163 | 197 | 174 | 162 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.970.526 | 2.004.371 | 2.047.169 | 2.047.131 | 2.060.749 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.420 | 4.432 | 4.452 | 4.433 | 4.445 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.420 | 4.432 | 4.452 | 4.456 | 4.469 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | -23 | -23 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
95.305 | 93.054 | 72.904 | 72.333 | 71.084 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73.567 | 71.540 | 51.612 | 51.264 | 49.978 |
 | - Nguyên giá |
|
|
365.314 | 365.314 | 330.651 | 332.084 | 331.827 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-291.747 | -293.774 | -279.039 | -280.819 | -281.850 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
21.738 | 21.515 | 21.292 | 21.069 | 21.106 |
 | - Nguyên giá |
|
|
33.222 | 33.222 | 33.222 | 33.222 | 33.482 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.484 | -11.707 | -11.930 | -12.153 | -12.376 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 17.959 | 17.736 | 17.513 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 34.607 | 34.607 | 34.607 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -16.648 | -16.871 | -17.093 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
692.779 | 692.779 | 692.779 | 692.779 | 692.779 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
692.779 | 692.779 | 692.779 | 692.779 | 692.779 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.167.675 | 1.203.018 | 1.248.333 | 1.249.187 | 1.264.069 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.048.261 | 1.087.597 | 1.132.914 | 1.134.270 | 1.136.008 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
131.851 | 131.851 | 131.851 | 131.851 | 144.996 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-12.437 | -16.431 | -16.432 | -16.935 | -16.935 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.347 | 11.088 | 10.742 | 10.663 | 10.858 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.948 | 4.688 | 4.343 | 4.264 | 4.459 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.399 | 6.399 | 6.399 | 6.399 | 6.399 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.672.725 | 2.593.819 | 2.678.493 | 2.782.974 | 2.802.519 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
281.633 | 171.155 | 217.290 | 270.052 | 321.933 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
250.557 | 153.579 | 190.640 | 244.550 | 293.920 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
81.605 | 42.616 | 83.568 | 119.371 | 101.879 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.315 | 4.367 | 8.087 | 5.102 | 7.334 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.641 | 4.670 | 6.450 | 9.508 | 6.300 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20.872 | 17.553 | 17.929 | 26.286 | 29.403 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.648 | 11.560 | 8.901 | 10.719 | 13.023 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
43.449 | 42.641 | 44.690 | 44.052 | 44.902 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
171 | 134 | 260 | 706 | 454 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
86.235 | 27.226 | 20.026 | 24.492 | 87.535 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.621 | 2.812 | 730 | 4.315 | 3.090 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
31.077 | 17.576 | 26.650 | 25.502 | 28.013 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
23.088 | 13.657 | 22.747 | 22.774 | 25.285 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.040 | | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6.949 | 3.919 | 3.904 | 2.728 | 2.728 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.391.092 | 2.422.664 | 2.461.203 | 2.512.922 | 2.480.586 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.391.092 | 2.422.664 | 2.461.203 | 2.512.922 | 2.480.586 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.250.000 | 1.250.000 | 1.250.000 | 1.250.000 | 1.250.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-96 | -96 | -96 | -96 | -96 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-28.945 | -28.945 | -28.945 | -28.945 | -28.945 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
25.653 | 25.653 | 25.653 | 25.653 | 25.653 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.045.019 | 1.080.466 | 1.124.921 | 1.177.055 | 1.137.434 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
905.002 | 905.002 | 1.076.345 | 1.070.164 | 1.001.419 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
140.018 | 175.465 | 48.576 | 106.891 | 136.014 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
99.438 | 95.564 | 89.648 | 89.233 | 96.517 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.672.725 | 2.593.819 | 2.678.493 | 2.782.974 | 2.802.519 |