|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
678.920 | 705.871 | 725.320 | 702.199 | 589.448 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
230.516 | 308.243 | 380.020 | 394.142 | 293.886 |
 | 1. Tiền |
|
|
21.661 | 19.573 | 41.716 | 49.034 | 18.593 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
208.855 | 288.670 | 338.304 | 345.108 | 275.293 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
192.964 | 114.160 | 62.083 | 63.447 | 126.197 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2.257 | 2.257 | 2.257 | 2.257 | 2.257 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
190.707 | 111.903 | 59.825 | 61.190 | 123.940 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
85.073 | 87.297 | 127.716 | 122.351 | 74.076 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
70.827 | 74.126 | 74.532 | 74.998 | 60.715 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.384 | 7.328 | 7.585 | 6.734 | 7.584 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
42.131 | 40.287 | 79.525 | 76.632 | 47.218 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-34.269 | -34.444 | -33.926 | -36.013 | -41.442 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
167.175 | 192.994 | 151.608 | 118.300 | 92.044 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
174.182 | 199.122 | 161.508 | 126.568 | 95.315 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7.007 | -6.127 | -9.900 | -8.268 | -3.270 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.191 | 3.177 | 3.893 | 3.959 | 3.245 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
145 | 453 | 414 | 339 | 240 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.453 | 2.510 | 3.283 | 3.442 | 2.841 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
594 | 214 | 196 | 177 | 163 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.894.452 | 1.926.657 | 1.934.162 | 1.970.526 | 2.004.371 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.371 | 4.385 | 4.403 | 4.420 | 4.432 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.371 | 4.385 | 4.403 | 4.420 | 4.432 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
101.873 | 99.611 | 97.260 | 95.305 | 93.054 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
79.466 | 77.427 | 75.299 | 73.567 | 71.540 |
 | - Nguyên giá |
|
|
366.329 | 366.357 | 365.150 | 365.314 | 365.314 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-286.863 | -288.929 | -289.851 | -291.747 | -293.774 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
22.407 | 22.184 | 21.961 | 21.738 | 21.515 |
 | - Nguyên giá |
|
|
33.222 | 33.222 | 33.222 | 33.222 | 33.222 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.815 | -11.038 | -11.261 | -11.484 | -11.707 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
692.779 | 692.779 | 692.803 | 692.779 | 692.779 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
692.779 | 692.779 | 692.803 | 692.779 | 692.779 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.085.732 | 1.120.552 | 1.130.668 | 1.167.675 | 1.203.018 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
972.709 | 1.007.532 | 1.011.253 | 1.048.261 | 1.087.597 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
131.851 | 131.851 | 131.851 | 131.851 | 131.851 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-18.828 | -18.831 | -12.437 | -12.437 | -16.431 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.697 | 9.330 | 9.028 | 10.347 | 11.088 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.298 | 2.930 | 2.629 | 3.948 | 4.688 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.399 | 6.399 | 6.399 | 6.399 | 6.399 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.573.372 | 2.632.528 | 2.659.482 | 2.672.725 | 2.593.819 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
250.053 | 269.223 | 309.229 | 281.633 | 171.155 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
220.313 | 239.457 | 278.149 | 250.557 | 153.579 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
112.622 | 128.348 | 108.833 | 81.605 | 42.616 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.100 | 11.256 | 5.784 | 3.315 | 4.367 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.226 | 13.243 | 5.302 | 4.641 | 4.670 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.121 | 17.093 | 15.531 | 20.872 | 17.553 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.313 | 7.373 | 5.854 | 6.648 | 11.560 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
40.959 | 41.252 | 44.704 | 43.449 | 42.641 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
154 | 223 | 179 | 171 | 134 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.734 | 18.887 | 86.804 | 86.235 | 27.226 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.084 | 1.781 | 5.159 | 3.621 | 2.812 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
29.740 | 29.767 | 31.081 | 31.077 | 17.576 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
23.053 | 23.057 | 23.092 | 23.088 | 13.657 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.040 | 1.040 | 1.040 | 1.040 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5.647 | 5.670 | 6.949 | 6.949 | 3.919 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.323.319 | 2.363.305 | 2.350.252 | 2.391.092 | 2.422.664 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.323.319 | 2.363.305 | 2.350.252 | 2.391.092 | 2.422.664 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.250.000 | 1.250.000 | 1.250.000 | 1.250.000 | 1.250.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-96 | -96 | -96 | -96 | -96 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-28.945 | -28.945 | -28.945 | -28.945 | -28.945 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
25.653 | 25.653 | 25.653 | 25.653 | 25.653 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
973.901 | 1.014.242 | 1.003.846 | 1.045.019 | 1.080.466 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
744.670 | 974.105 | 905.002 | 905.002 | 905.002 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
229.231 | 40.137 | 98.845 | 140.018 | 175.465 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
102.784 | 102.428 | 99.771 | 99.438 | 95.564 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.573.372 | 2.632.528 | 2.659.482 | 2.672.725 | 2.593.819 |