• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.617,00 -22,65/-1,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.617,00   -22,65/-1,38%  |   HNX-INDEX   259,18   -6,67/-2,51%  |   UPCOM-INDEX   114,63   +1,17/+1,03%  |   VN30   1.857,64   -27,72/-1,47%  |   HNX30   550,34   -22,88/-3,99%
04 Tháng Mười Một 2025 6:25:22 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (SEA : UPCOM)
Cập nhật ngày 03/11/2025
3:00:06 CH
49,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
49,00
Mở cửa
49,00
Cao nhất
49,00
Thấp nhất
49,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.270
Cao nhất 52 tuần
55,00
Thấp nhất 52 tuần
33,10

Thông báo khi giá đạt: 47 51 53 ...
GIỚI THIỆU
Tổng công ty có ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất chế biến thủy sản xuất khẩu và tiêu thụ trong nước. Doanh thu hợp nhất từ xuất khẩu thủy sản của Tổng công ty chiếm khoảng 60% tổng doanh thu hợp nhất. Nhưng chỉ chiếm chưa đầy 1% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của cả nước và tỷ lệ này vẫn đang tiến tục giảm mạnh trong định hướng của Tổng công ty thực hiện tái cơ cấu doanh mục đầu tư sau khi Nhà nước...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 6124,53 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 124,99 triệu
Cổ phiếu tự do 30,86 triệu
EPS 1.340
P/E 36,58
Doanh thu (4 quý) 593,13 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 194,13 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 2802,52 tỷ
ROE (4 quý) 8,33%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AAM  12.500 6,90 -1,43%
ABT  22.000 70,70 -0,84%
ACL  1.100 13,30 -0,37%
AGF  0 2,10 0,00%
ANV  2.243.900 29,30 -1,68%
APT  0 2,20 0,00%
AVF  0 0,40 0,00%
BAF  1.975.500 32,00 0,00%
BHG  0 11,00 0,00%
BLF  0 2,30 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận