• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.265,88 +15,51/+1,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:00:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.265,88   +15,51/+1,24%  |   HNX-INDEX   214,63   +1,22/+0,57%  |   UPCOM-INDEX   92,95   +0,03/+0,03%  |   VN30   1.345,33   +20,53/+1,55%  |   HNX30   423,78   +3,14/+0,75%
08 Tháng Năm 2025 2:04:21 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (SEA : UPCOM)
Cập nhật ngày 08/05/2025
2:00:02 CH
41,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,60 (+1,45%)
Tham chiếu
41,30
Mở cửa
38,30
Cao nhất
42,50
Thấp nhất
38,30
Khối lượng
5.300
KLTB 10 ngày
2.090
Cao nhất 52 tuần
54,50
Thấp nhất 52 tuần
26,20

Thông báo khi giá đạt: 39 43 45 ...
GIỚI THIỆU
Tổng công ty có ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất chế biến thủy sản xuất khẩu và tiêu thụ trong nước. Doanh thu hợp nhất từ xuất khẩu thủy sản của Tổng công ty chiếm khoảng 60% tổng doanh thu hợp nhất. Nhưng chỉ chiếm chưa đầy 1% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của cả nước và tỷ lệ này vẫn đang tiến tục giảm mạnh trong định hướng của Tổng công ty thực hiện tái cơ cấu doanh mục đầu tư sau khi Nhà nước...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 4999,62 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 124,99 triệu
Cổ phiếu tự do 15,86 triệu
EPS 1.435
P/E 27,88
Doanh thu (4 quý) 593,13 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 194,13 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 2593,82 tỷ
ROE (4 quý) 8,33%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AAM  2.100 7,09 3,50%
ABT  1.900 43,45 0,35%
ACL  900 9,87 0,00%
AGF  0 2,10 0,00%
ANV  895.400 15,40 -2,22%
APT  0 2,60 0,00%
AVF  0 0,40 0,00%
BAF  3.048.100 34,15 -1,01%
BHG  0 11,00 0,00%
BLF  300 3,50 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận