|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
8,87%
|
Sở hữu khác
|
91,13%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Duy Kiên
|
---
|
47.030.000
|
5,78%
|
22/07/2022
|
CTCP Tập đoàn T&T
|
---
|
45.505.734
|
5,60%
|
30/06/2024
|
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
|
---
|
39.842.900
|
4,90%
|
13/12/2023
|
Vũ Đức Tiến
|
Thành viên HĐQT
|
20.054.983
|
2,47%
|
30/06/2024
|
Đỗ Quang Vinh
|
Chủ tịch HĐQT
|
12.500.000
|
1,54%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quang Vinh
|
---
|
7.500.000
|
0,92%
|
31/12/2023
|
Yurie Vietnam Securities Investment Trust (Stock)
|
---
|
6.474.625
|
0,80%
|
31/12/2019
|
Citigroup Global Markets Ltd
|
---
|
4.522.266
|
2,18%
|
30/06/2018
|
Đỗ Quang Hiển
|
---
|
4.424.485
|
0,54%
|
30/06/2024
|
Bùi Minh Lực
|
---
|
3.220.300
|
0,40%
|
02/07/2021
|
Vũ Đức Trung
|
Trưởng ban kiểm toán nội bộ
|
2.664.100
|
0,33%
|
31/12/2023
|
Công ty TNHH Tổng Công ty Hòa Bình Minh
|
---
|
2.175.800
|
0,27%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Hiền
|
---
|
1.186.200
|
0,15%
|
02/07/2021
|
Bùi Quang Minh
|
---
|
871.000
|
0,11%
|
02/07/2021
|
Phạm Thị Thiêm
|
---
|
500.000
|
0,06%
|
31/12/2021
|
CTCP Tập đoàn Hòa Bình Minh
|
---
|
490.000
|
0,06%
|
31/12/2021
|
Yurie Vietnam Smart Accumulated Target Return Fund
|
---
|
422.500
|
0,05%
|
31/12/2019
|
Mai Xuân Sơn
|
---
|
270.154
|
0,03%
|
30/06/2022
|
Uông Vân Hạnh
|
---
|
237.515
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thị Thu Hà
|
---
|
69.300
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Phan Thùy Linh
|
---
|
19.000
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Phạm Anh Quân
|
---
|
8.000
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|