|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
486.443 | 549.294 | 548.982 | 518.975 | 522.595 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.375 | 14.724 | 19.357 | 41.991 | 158.804 |
| 1. Tiền |
|
|
24.375 | 5.724 | 19.357 | 11.991 | 10.304 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | 9.000 | | 30.000 | 148.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
150.547 | 199.103 | 186.103 | 144.603 | 37.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
150.547 | 199.103 | 186.103 | 144.603 | 37.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
269.220 | 299.748 | 299.083 | 293.540 | 290.081 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
52.310 | 52.366 | 37.815 | 39.858 | 39.590 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
184.055 | 213.556 | 225.417 | 221.208 | 223.801 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
32.855 | 33.826 | 35.852 | 32.474 | 26.690 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
30.012 | 29.327 | 34.469 | 28.138 | 27.659 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
30.012 | 29.327 | 34.469 | 28.138 | 27.659 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.288 | 6.391 | 9.969 | 10.703 | 9.050 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.588 | 2.683 | 3.467 | 3.647 | 3.516 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.700 | 3.708 | 6.502 | 7.055 | 5.534 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
412.984 | 348.105 | 369.045 | 397.640 | 386.593 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
805 | 805 | 805 | 805 | 805 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
805 | 805 | 805 | 805 | 805 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
349.243 | 338.790 | 359.398 | 381.183 | 370.055 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
341.695 | 331.106 | 351.748 | 373.568 | 362.474 |
| - Nguyên giá |
|
|
724.868 | 724.914 | 756.232 | 789.078 | 789.078 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-383.174 | -393.808 | -404.484 | -415.510 | -426.604 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.548 | 7.684 | 7.650 | 7.615 | 7.581 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.593 | 9.757 | 9.757 | 9.757 | 9.757 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.044 | -2.072 | -2.107 | -2.141 | -2.176 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.110 | 1.442 | 1.248 | 901 | 1.450 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.110 | 1.442 | 1.248 | 901 | 1.450 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
55.700 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
55.700 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.126 | 7.068 | 7.593 | 14.751 | 14.283 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.126 | 7.068 | 7.593 | 14.751 | 14.283 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
899.427 | 897.400 | 918.027 | 916.615 | 909.188 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
10.556 | 15.373 | 15.737 | 18.603 | 14.282 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.496 | 15.313 | 15.677 | 18.543 | 14.222 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.236 | 1.671 | 3.445 | 2.150 | 1.292 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
365 | 1.025 | 3.115 | 2.462 | 731 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.919 | 2.607 | 4.377 | 8.962 | 6.848 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.161 | 9.115 | 2.557 | 2.721 | 3.458 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.815 | 896 | 2.183 | 2.248 | 1.893 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
888.871 | 882.027 | 902.290 | 898.012 | 894.906 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
888.871 | 882.027 | 902.290 | 898.012 | 894.906 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
633.317 | 633.317 | 633.317 | 633.317 | 664.977 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.470 | 11.470 | 11.470 | 11.470 | 11.470 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.825 | 6.825 | 6.825 | 6.825 | 6.825 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
235.259 | 228.415 | 248.677 | 244.400 | 209.634 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
158.704 | 158.704 | 228.415 | 196.749 | 165.089 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
76.555 | 69.711 | 20.263 | 47.651 | 44.545 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
899.427 | 897.400 | 918.027 | 916.615 | 909.188 |