|
SKG - GD cổ đông chính
Ngày
|
Tên
|
Vị trí
|
Giao dịch
|
Số cổ phần
|
|
08/07/2024
|
Kaibuok Shipyard (M) SDN. BHB
|
---
|
Mua
|
135.000
|
Biểu đồ
|
03/07/2024
|
Kaibuok Shipyard (M) SDN. BHB
|
---
|
Đăng ký mua
|
135.000
|
Biểu đồ
|
06/06/2024
|
Kong Mee Ling
|
---
|
Mua
|
100.000
|
Biểu đồ
|
05/06/2024
|
Kong Mee Ling
|
---
|
Đăng ký mua
|
100.000
|
Biểu đồ
|
04/06/2024
|
Puan Zuo Hong
|
---
|
Mua
|
15.600
|
Biểu đồ
|
07/05/2024
|
Puan Kwong Siing
|
Tổng giám đốc
|
Bán
|
800.000
|
Biểu đồ
|
06/05/2024
|
Puan Zuo Hong
|
---
|
Đăng ký mua
|
20.000
|
Biểu đồ
|
26/04/2024
|
Kaibuok Shipyard (M) SDN. BHB
|
---
|
Mua
|
545.200
|
Biểu đồ
|
11/04/2024
|
Hà Nguyệt Nhi
|
Thành viên HĐQT
|
Bán
|
270.000
|
Biểu đồ
|
08/04/2024
|
Puan Kwong Siing
|
Tổng giám đốc
|
Đăng ký bán
|
1.000.000
|
Biểu đồ
|
02/04/2024
|
Ton Poh Fund
|
---
|
Đăng ký mua
|
1.000.000
|
Biểu đồ
|
02/04/2024
|
Kaibuok Shipyard (M) SDN. BHB
|
---
|
Đăng ký mua
|
1.000.000
|
Biểu đồ
|
01/04/2024
|
Puan Kwong Siing
|
Tổng giám đốc
|
Bán
|
600.000
|
Biểu đồ
|
28/03/2024
|
Puan Kwong Siing
|
Tổng giám đốc
|
Đăng ký bán
|
600.000
|
Biểu đồ
|
13/03/2024
|
Hà Nguyệt Nhi
|
Thành viên HĐQT
|
Đăng ký bán
|
270.000
|
Biểu đồ
|
01/03/2024
|
Kong Mee Ling
|
---
|
Mua
|
106.400
|
Biểu đồ
|
07/02/2024
|
Puan Kwong Siing
|
Tổng giám đốc
|
Bán
|
366.700
|
Biểu đồ
|
06/02/2024
|
Ting Chek Hua
|
---
|
Mua
|
63.000
|
Biểu đồ
|
01/02/2024
|
Kong Mee Ling
|
---
|
Đăng ký mua
|
300.000
|
Biểu đồ
|
11/01/2024
|
Puan Kwong Siing
|
Tổng giám đốc
|
Đăng ký bán
|
2.000.000
|
Biểu đồ
|
|
|
|
|