|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
44,54%
|
Sở hữu khác
|
55,46%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Puan Kwong Siing
|
Tổng giám đốc
|
8.531.414
|
12,83%
|
31/12/2024
|
Ting Chek Hua
|
---
|
8.035.860
|
12,08%
|
28/06/2024
|
Hà Nguyệt Nhi
|
Thành viên HĐQT
|
4.736.724
|
7,12%
|
31/12/2024
|
Kaibuok Shipyard (M) SDN. BHB
|
---
|
3.957.012
|
5,95%
|
31/12/2024
|
Puan Chiong
|
---
|
3.228.828
|
4,86%
|
31/12/2024
|
Huỳnh Thị Phương Tú
|
---
|
3.056.200
|
4,83%
|
14/09/2022
|
Huỳnh Văn Phương
|
---
|
2.979.600
|
4,70%
|
05/09/2022
|
Kong Mee Ling
|
---
|
1.882.343
|
2,83%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Hoa Lệ
|
---
|
640.008
|
1,01%
|
31/12/2023
|
Arthur Puan Chok Ho
|
---
|
164.000
|
0,25%
|
09/07/2024
|
Nguyễn Văn Lợi
|
---
|
146.779
|
0,22%
|
31/12/2024
|
Hà Vĩ Bân
|
---
|
36.264
|
0,05%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Kim Hồng
|
Thành viên HĐQT
|
34.756
|
0,05%
|
31/12/2024
|
Puan Zuo Hong
|
---
|
16.380
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Ngọc Nhung
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
15.586
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Bruce Ting Siaw Lung
|
---
|
9.775
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Âu Chí Toàn
|
---
|
6.807
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Lưu Hải Anh
|
---
|
3.697
|
0,01%
|
31/12/2018
|
Vương Lục Muội
|
---
|
373
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Bớt
|
---
|
373
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Võ Quang Lộc
|
---
|
373
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thanh Phong
|
---
|
373
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Eric Yee Kuok Enng
|
---
|
210
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Ngọc Thảo
|
---
|
37
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|