• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.695,50 +49,68/+3,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.695,50   +49,68/+3,02%  |   HNX-INDEX   274,69   +8,94/+3,36%  |   UPCOM-INDEX   109,16   +0,14/+0,13%  |   VN30   1.918,97   +59,46/+3,20%  |   HNX30   595,86   +26,85/+4,72%
06 Tháng Mười 2025 3:09:22 CH - Mở cửa
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung (SMB : HOSE)
Cập nhật ngày 06/10/2025
3:04:22 CH
39,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,45 (-1,12%)
Tham chiếu
40,05
Mở cửa
40,30
Cao nhất
40,35
Thấp nhất
39,60
Khối lượng
15.300
KLTB 10 ngày
17.880
Cao nhất 52 tuần
46,00
Thấp nhất 52 tuần
35,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/10/2025 39,60 0 0 0 0 0 15.300 608.235
03/10/2025 40,05 37 62.728 44 69.680 -6.952 38.800 1.540.720
02/10/2025 40,15 37 30.067 33 40.987 -10.920 17.700 700.890
01/10/2025 40,15 45 33.002 40 29.612 3.390 7.700 307.300
30/09/2025 40,20 60 42.544 37 58.084 -15.540 24.900 987.885
29/09/2025 40,30 18 13.979 26 24.393 -10.414 0 0
26/09/2025 40,30 39 64.614 46 58.501 6.113 27.800 1.112.930
25/09/2025 40,35 36 25.500 41 22.873 2.627 2.900 116.875
24/09/2025 40,30 48 61.007 54 59.143 1.864 33.300 1.329.720
23/09/2025 40,25 34 28.335 51 38.675 -10.340 10.400 415.165
22/09/2025 40,00 76 85.483 75 65.980 19.503 49.000 1.952.995
19/09/2025 39,85 42 34.139 36 33.205 934 14.400 571.655
18/09/2025 39,50 27 15.400 29 22.243 -6.843 2.600 102.900
17/09/2025 39,70 41 31.997 47 43.596 -11.599 11.100 440.670
16/09/2025 39,50 35 24.972 27 36.779 -11.807 6.100 241.075
15/09/2025 39,60 37 29.461 34 36.342 -6.881 6.100 241.740
12/09/2025 39,45 38 26.198 31 25.733 465 8.600 339.005
11/09/2025 39,25 54 38.326 30 29.592 8.734 4.100 161.935
10/09/2025 39,20 61 65.789 37 44.047 21.742 25.300 996.660
09/09/2025 39,10 41 36.796 32 28.023 8.773 6.100 238.300