|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
175.408 | 235.035 | 110.957 | 96.599 | 147.373 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.173 | 62.609 | 3.290 | 3.868 | 7.395 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.473 | 62.609 | 3.290 | 3.868 | 7.395 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.700 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
144 | 129 | 129 | 90 | 90 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
144 | 144 | 144 | 144 | 144 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -15 | -15 | -54 | -54 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
54.688 | 110.303 | 57.822 | 36.056 | 30.999 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
48.297 | 106.901 | 54.053 | 33.720 | 29.142 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.071 | 184 | 918 | 242 | 176 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.320 | 3.218 | 2.850 | 2.687 | 2.274 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -593 | -593 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
101.600 | 61.261 | 48.750 | 55.159 | 103.243 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
101.740 | 61.400 | 48.889 | 55.299 | 103.383 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-140 | -140 | -140 | -140 | -140 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.803 | 733 | 966 | 1.426 | 5.646 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
285 | 221 | 455 | 259 | 190 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.006 | | | 655 | 4.944 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
512 | 512 | 512 | 512 | 512 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
22.226 | 23.784 | 22.673 | 22.334 | 22.627 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
21.783 | 22.997 | 22.418 | 21.894 | 21.552 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
19.555 | 20.774 | 20.200 | 19.681 | 19.344 |
 | - Nguyên giá |
|
|
95.914 | 97.767 | 97.767 | 97.798 | 98.067 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-76.359 | -76.993 | -77.567 | -78.117 | -78.722 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.228 | 2.223 | 2.218 | 2.213 | 2.208 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.425 | 2.425 | 2.425 | 2.425 | 2.425 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-197 | -203 | -208 | -213 | -218 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
420 | 787 | 255 | 440 | 1.075 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
420 | 787 | 255 | 440 | 1.075 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
197.634 | 258.818 | 133.630 | 118.933 | 170.000 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
136.586 | 191.076 | 69.216 | 54.774 | 106.945 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
136.586 | 191.076 | 69.216 | 54.774 | 106.945 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
35.923 | 84.469 | 45.156 | 28.708 | 53.707 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
75.875 | 98.282 | 15.679 | 14.906 | 32.692 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.931 | 835 | 2.025 | 7.835 | 16.624 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
389 | 1.605 | 1.413 | | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.063 | 2.415 | 1.296 | 1.027 | 1.722 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.397 | 1.907 | 2.089 | 966 | 907 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8 | 4 | 225 | 4 | 2 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.559 | 1.331 | 1.327 | 1.289 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
61.048 | 67.742 | 64.414 | 64.159 | 63.055 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
61.048 | 67.742 | 64.414 | 64.159 | 63.055 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
55.010 | 55.010 | 55.010 | 55.010 | 55.010 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.128 | 10.128 | 10.128 | 10.128 | 10.128 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
19.402 | 19.402 | 19.402 | 19.402 | 19.402 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-6.168 | -6.168 | -6.168 | -6.168 | -6.168 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-17.324 | -10.630 | -13.958 | -14.212 | -15.317 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-18.762 | -18.762 | -18.762 | -18.762 | -14.212 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.438 | 8.132 | 4.804 | 4.549 | -1.104 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
197.634 | 258.818 | 133.630 | 118.933 | 170.000 |