|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
81.013 | 120.990 | 175.408 | 235.035 | 110.957 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.106 | 2.954 | 13.173 | 62.609 | 3.290 |
| 1. Tiền |
|
|
2.106 | 2.954 | 10.473 | 62.609 | 3.290 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 2.700 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
144 | 144 | 144 | 129 | 129 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
144 | 144 | 144 | 144 | 144 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -15 | -15 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
34.812 | 42.389 | 54.688 | 110.303 | 57.822 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30.804 | 39.525 | 48.297 | 106.901 | 54.053 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
386 | 840 | 2.071 | 184 | 918 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.623 | 2.024 | 4.320 | 3.218 | 2.850 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
42.409 | 71.977 | 101.600 | 61.261 | 48.750 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
42.549 | 72.116 | 101.740 | 61.400 | 48.889 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-140 | -140 | -140 | -140 | -140 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.542 | 3.526 | 5.803 | 733 | 966 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
476 | 569 | 285 | 221 | 455 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
554 | 2.446 | 5.006 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
512 | 512 | 512 | 512 | 512 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
22.038 | 22.039 | 22.226 | 23.784 | 22.673 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
530 | 828 | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
530 | 828 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
13.274 | 20.697 | 21.783 | 22.997 | 22.418 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.036 | 18.464 | 19.555 | 20.774 | 20.200 |
| - Nguyên giá |
|
|
86.281 | 94.250 | 95.914 | 97.767 | 97.767 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-75.245 | -75.786 | -76.359 | -76.993 | -77.567 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.238 | 2.233 | 2.228 | 2.223 | 2.218 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.425 | 2.425 | 2.425 | 2.425 | 2.425 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-187 | -192 | -197 | -203 | -208 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.929 | | 22 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.929 | | 22 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
304 | 514 | 420 | 787 | 255 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
304 | 514 | 420 | 787 | 255 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
103.051 | 143.030 | 197.634 | 258.818 | 133.630 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
45.547 | 83.420 | 136.586 | 191.076 | 69.216 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
45.547 | 83.420 | 136.586 | 191.076 | 69.216 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
17.977 | 26.855 | 35.923 | 84.469 | 45.156 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.321 | 47.044 | 75.875 | 98.282 | 15.679 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.593 | 7.969 | 21.931 | 835 | 2.025 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.155 | | 389 | 1.605 | 1.413 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 1.063 | 2.415 | 1.296 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.496 | 1.547 | 1.397 | 1.907 | 2.089 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4 | 4 | 8 | 4 | 225 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 1.559 | 1.331 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
57.504 | 59.610 | 61.048 | 67.742 | 64.414 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
57.504 | 59.610 | 61.048 | 67.742 | 64.414 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
55.010 | 55.010 | 55.010 | 55.010 | 55.010 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.128 | 10.128 | 10.128 | 10.128 | 10.128 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
16.979 | 19.402 | 19.402 | 19.402 | 19.402 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-6.168 | -6.168 | -6.168 | -6.168 | -6.168 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.423 | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-20.868 | -18.762 | -17.324 | -10.630 | -13.958 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-20.248 | -20.248 | -18.762 | -18.762 | -18.762 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-620 | 1.486 | 1.438 | 8.132 | 4.804 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
103.051 | 143.030 | 197.634 | 258.818 | 133.630 |