|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
453.306 | 423.844 | 317.900 | 302.529 | 284.493 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
95.578 | 173.648 | 112.793 | 86.919 | 85.104 |
| 1. Tiền |
|
|
38.578 | 46.048 | 39.393 | 76.919 | 85.104 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
57.000 | 127.600 | 73.400 | 10.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
164.000 | 70.000 | 31.000 | 26.000 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
164.000 | 70.000 | 31.000 | 26.000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66.906 | 54.386 | 54.614 | 68.114 | 74.489 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.963 | 23.823 | 23.081 | 25.856 | 22.692 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.346 | 1.759 | 3.395 | 2.119 | 23.887 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
41.033 | 34.459 | 33.794 | 45.795 | 33.567 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.435 | -5.656 | -5.656 | -5.656 | -5.656 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
116.302 | 116.184 | 116.262 | 116.088 | 116.424 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
116.302 | 116.184 | 116.262 | 116.088 | 116.424 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.520 | 9.626 | 3.230 | 5.408 | 8.477 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.010 | 775 | 2.538 | 4.571 | 8.083 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.510 | 6.303 | 692 | 837 | 393 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 2.549 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.480.954 | 1.491.726 | 1.598.737 | 1.611.925 | 1.594.120 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.681 | 3.681 | 3.681 | 3.681 | 3.681 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.681 | 3.681 | 3.681 | 3.681 | 3.681 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
207.017 | 202.352 | 197.173 | 192.765 | 187.680 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
206.643 | 202.007 | 196.856 | 192.477 | 187.420 |
| - Nguyên giá |
|
|
614.933 | 616.357 | 617.133 | 618.714 | 619.622 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-408.289 | -414.350 | -420.277 | -426.237 | -432.202 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
374 | 344 | 316 | 288 | 260 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.325 | 1.325 | 1.325 | 1.325 | 1.325 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-951 | -980 | -1.008 | -1.036 | -1.064 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
481.676 | 501.738 | 526.192 | 522.837 | 507.963 |
| - Nguyên giá |
|
|
843.271 | 876.378 | 914.227 | 925.330 | 925.171 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-361.595 | -374.640 | -388.034 | -402.493 | -417.208 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
300.237 | 296.531 | 264.920 | 267.210 | 271.256 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
300.237 | 296.531 | 264.920 | 267.210 | 271.256 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
270.836 | 270.836 | 391.796 | 411.796 | 411.796 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
104.500 | 104.500 | 104.500 | 104.500 | 104.500 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
166.336 | 166.336 | 287.296 | 287.296 | 287.296 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 20.000 | 20.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
217.506 | 216.588 | 214.975 | 213.636 | 211.743 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
216.259 | 214.483 | 212.928 | 211.648 | 209.813 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.247 | 2.105 | 2.047 | 1.988 | 1.930 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.934.260 | 1.915.570 | 1.916.637 | 1.914.454 | 1.878.613 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.331.809 | 1.294.944 | 1.272.838 | 1.298.742 | 1.238.421 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
212.332 | 182.950 | 193.665 | 236.539 | 194.513 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
81.715 | 78.940 | 78.320 | 74.101 | 80.541 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.967 | 35.275 | 14.987 | 13.705 | 11.279 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
396 | 2.563 | 2.557 | 2.550 | 2.569 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.166 | 260 | 5.085 | 3.031 | 18.656 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.975 | 4.259 | 1.810 | 2.738 | 3.908 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.093 | 5.026 | 7.888 | 5.893 | 4.705 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
35.683 | 25.641 | 55.528 | 44.975 | 36.651 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.459 | 12.701 | 14.777 | 64.176 | 12.911 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21.879 | 18.284 | 12.712 | 25.369 | 23.295 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.119.477 | 1.111.994 | 1.079.173 | 1.062.204 | 1.043.908 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
6.237 | 10.527 | 10.234 | 9.942 | 9.649 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
283.378 | 279.980 | 276.001 | 271.023 | 273.751 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
178.413 | 176.445 | 154.401 | 148.998 | 134.686 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
651.449 | 645.042 | 638.536 | 632.241 | 625.822 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
602.452 | 620.626 | 643.798 | 615.712 | 640.192 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
602.452 | 620.626 | 643.798 | 615.712 | 640.192 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 291.148 | 291.148 | 291.148 | 291.148 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.552 | 5.486 | 5.486 | 5.486 | 5.486 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-22.324 | -22.324 | -22.324 | -22.324 | -22.324 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
165.170 | 74.022 | 74.022 | 84.381 | 84.381 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
254.053 | 272.294 | 295.466 | 257.020 | 281.500 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
184.730 | 190.576 | 272.294 | 199.210 | 199.210 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
69.323 | 81.718 | 23.172 | 57.810 | 82.290 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.934.260 | 1.915.570 | 1.916.637 | 1.914.454 | 1.878.613 |