• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.512,31 +2,77/+0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.512,31   +2,77/+0,18%  |   HNX-INDEX   249,33   +1,48/+0,60%  |   UPCOM-INDEX   104,80   +0,78/+0,75%  |   VN30   1.653,01   -2,97/-0,18%  |   HNX30   528,68   +4,88/+0,93%
24 Tháng Bảy 2025 3:25:57 SA - Mở cửa
CTCP Sonadezi Long Thành (SZL : HOSE)
Cập nhật ngày 23/07/2025
2:46:17 CH
45,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,95 (+2,16%)
Tham chiếu
44,05
Mở cửa
44,15
Cao nhất
45,00
Thấp nhất
44,15
Khối lượng
10.000
KLTB 10 ngày
12.190
Cao nhất 52 tuần
49,90
Thấp nhất 52 tuần
35,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
302.529284.493257.676321.116352.118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
86.91985.10451.31290.42685.137
1. Tiền
76.91985.10451.31290.42685.137
2. Các khoản tương đương tiền
10.000    
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
26.000  20.00020.000
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
26.000  20.00020.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
68.11474.48978.86176.428116.703
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
25.85622.69220.54423.11734.210
2. Trả trước cho người bán
2.11923.8879.1324.16825.372
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
45.79533.56755.34755.30463.282
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-5.656-5.656-6.161-6.161-6.161
IV. Tổng hàng tồn kho
116.088116.424117.314116.734116.386
1. Hàng tồn kho
116.088116.424117.314116.734116.386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
5.4088.47710.18917.52813.893
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
4.5718.0836.65414.80613.110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
8373933.5352.722782
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
       
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.611.9251.594.1201.628.2391.630.2041.660.389
I. Các khoản phải thu dài hạn
3.6813.6813.6813.6813.681
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
3.6813.6813.6813.6813.681
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
192.765187.680186.267185.555180.229
1. Tài sản cố định hữu hình
192.477187.420186.034185.351180.046
- Nguyên giá
618.714619.622623.584628.759629.528
- Giá trị hao mòn lũy kế
-426.237-432.202-437.550-443.408-449.482
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
288260232204184
- Nguyên giá
1.3251.3251.3251.3251.325
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.036-1.064-1.092-1.120-1.141
III. Bất động sản đầu tư
522.837507.963497.816487.024508.929
- Nguyên giá
925.330925.171926.347929.431965.591
- Giá trị hao mòn lũy kế
-402.493-417.208-428.530-442.407-456.662
IV. Tài sản dở dang dài hạn
267.210271.256315.223350.066356.507
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
267.210271.256315.223350.066356.507
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
411.796411.796411.796391.796391.796
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
104.500104.500104.500104.500104.500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
287.296287.296287.296287.296287.296
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
20.00020.00020.000  
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
213.636211.743213.457212.082219.247
1. Chi phí trả trước dài hạn
211.648209.813209.673208.356208.276
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
1.9881.9303.7843.72510.971
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.914.4541.878.6131.885.9151.951.3202.012.507
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.298.7421.238.4211.254.3321.294.7821.409.723
I. Nợ ngắn hạn
236.539194.513203.730261.578350.886
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
74.10180.54178.87375.56273.059
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
13.70511.27918.50945.27132.129
4. Người mua trả tiền trước
2.5502.5692.500794576
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
3.03118.6563.37716.92423.971
6. Phải trả người lao động
2.7383.9084.6292.4554.871
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
5.8934.70544.02944.48845.331
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
44.97536.65125.62758.38952.724
11. Phải trả ngắn hạn khác
64.17612.9116.7073.50493.828
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
25.36923.29519.48014.19224.398
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.062.2041.043.9081.050.6011.033.2031.058.836
1. Phải trả người bán dài hạn
    16.084
2. Chi phí phải trả dài hạn
9.9429.6499.3579.0658.789
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
271.023273.751291.312296.829281.070
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
148.998134.686130.517114.301146.292
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
632.241625.822619.415613.008606.602
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
615.712640.192631.584656.538602.784
I. Vốn chủ sở hữu
615.712640.192631.584656.538602.784
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
291.148291.148291.148291.148291.148
2. Thặng dư vốn cổ phần
5.4865.4865.4865.4865.486
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-22.324-22.324-22.324-22.324-22.324
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
84.38184.38184.38184.38194.838
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
257.020281.500272.892297.847233.636
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
199.210199.210168.320271.418172.643
- LNST chưa phân phối kỳ này
57.81082.290104.57226.42860.992
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.914.4541.878.6131.885.9151.951.3202.012.507
Không có báo cáo nào.