|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.604.420 | 2.130.750 | 2.027.541 | 2.339.959 | 2.234.258 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
238.657 | 632.810 | 437.770 | 303.733 | 271.427 |
| 1. Tiền |
|
|
48.657 | 267.810 | 42.733 | 138.733 | 221.427 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
190.000 | 365.000 | 395.036 | 165.000 | 50.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
545.429 | 842.149 | 539.096 | 576.062 | 585.843 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
169.402 | 561.192 | 191.706 | 177.129 | 228.884 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
43.777 | 30.390 | 79.512 | 112.572 | 74.030 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
117.521 | 91.937 | 89.825 | 94.170 | 78.826 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
21.000 | 12.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
208.351 | 162.629 | 185.051 | 199.190 | 211.102 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.623 | -15.998 | -15.998 | -15.998 | -15.998 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
732.315 | 582.753 | 936.486 | 1.309.371 | 1.232.887 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
732.315 | 582.753 | 936.486 | 1.309.371 | 1.232.887 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
88.018 | 68.038 | 109.190 | 145.793 | 139.100 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.543 | 285 | 4.906 | 7.438 | 6.175 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
69.298 | 57.322 | 83.793 | 115.294 | 108.177 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11.177 | 10.431 | 20.490 | 23.061 | 24.748 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
81.641 | 96.000 | 101.427 | 139.300 | 155.426 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
71.818 | 86.832 | 92.656 | 123.154 | 115.761 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
67.894 | 82.921 | 88.745 | 119.243 | 111.850 |
| - Nguyên giá |
|
|
154.933 | 174.690 | 185.616 | 223.151 | 223.527 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-87.039 | -91.770 | -96.871 | -103.909 | -111.677 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.924 | 3.911 | 3.911 | 3.911 | 3.911 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.456 | 8.456 | 8.456 | 8.456 | 8.456 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.532 | -4.545 | -4.545 | -4.545 | -4.545 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 6.248 | 28.193 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 6.248 | 28.193 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.824 | 9.168 | 8.771 | 9.898 | 11.471 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.824 | 9.168 | 8.771 | 9.898 | 11.471 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.686.062 | 2.226.749 | 2.128.968 | 2.479.258 | 2.389.684 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.533.457 | 2.067.558 | 1.967.051 | 2.327.122 | 2.230.196 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.523.102 | 2.050.256 | 1.949.994 | 2.295.984 | 2.200.788 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
243.462 | 277.821 | 130.216 | 253.512 | 338.574 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
494.176 | 757.621 | 599.843 | 660.424 | 681.945 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
655.461 | 869.917 | 1.114.089 | 1.259.930 | 1.046.891 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.263 | 3.408 | 1.703 | 1.720 | 3.754 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.540 | 39.836 | 17.854 | 18.619 | 19.560 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
108.082 | 97.853 | 82.863 | 99.925 | 108.362 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.117 | 3.801 | 3.425 | 1.854 | 1.702 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
10.354 | 17.302 | 17.058 | 31.138 | 29.408 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.354 | 17.302 | 17.058 | 31.138 | 29.408 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
152.605 | 159.191 | 161.917 | 152.137 | 159.488 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
152.605 | 159.191 | 161.917 | 152.137 | 159.488 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
124.198 | 124.198 | 124.198 | 124.198 | 124.198 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.866 | 20.014 | 20.014 | 20.014 | 20.014 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.541 | 14.979 | 17.706 | 7.925 | 15.276 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
35 | | 14.979 | 1 | 1 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.506 | 14.979 | 2.726 | 7.924 | 15.275 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.686.062 | 2.226.749 | 2.128.968 | 2.479.258 | 2.389.684 |