|
|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.339.959 | 2.234.258 | 1.801.013 | 1.816.107 | 2.439.893 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
303.733 | 271.427 | 221.385 | 277.620 | 615.439 |
 | 1. Tiền |
|
|
138.733 | 221.427 | 131.385 | 225.520 | 127.439 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
165.000 | 50.000 | 90.000 | 52.100 | 488.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
576.062 | 585.843 | 632.716 | 517.241 | 588.263 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
177.129 | 228.884 | 405.088 | 238.465 | 282.353 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
112.572 | 74.030 | 11.020 | 55.971 | 44.440 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
94.170 | 78.826 | 91.280 | 43.088 | 64.138 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
9.000 | 9.000 | 8.000 | 8.000 | 7.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
199.190 | 211.102 | 130.420 | 184.808 | 203.424 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.998 | -15.998 | -13.092 | -13.092 | -13.092 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.309.371 | 1.232.887 | 839.789 | 898.835 | 1.096.805 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.309.371 | 1.232.887 | 839.789 | 898.835 | 1.096.805 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
145.793 | 139.100 | 102.123 | 122.411 | 139.386 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.438 | 6.175 | 2.843 | 15.626 | 19.783 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
115.294 | 108.177 | 68.242 | 70.326 | 81.023 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
23.061 | 24.748 | 31.038 | 36.460 | 38.580 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
139.300 | 155.426 | 152.032 | 143.508 | 166.680 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
123.154 | 115.761 | 143.718 | 136.050 | 156.056 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
119.243 | 111.850 | 139.806 | 132.139 | 152.145 |
 | - Nguyên giá |
|
|
223.151 | 223.527 | 259.427 | 267.887 | 297.632 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-103.909 | -111.677 | -119.621 | -135.748 | -145.486 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.911 | 3.911 | 3.911 | 3.911 | 3.911 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.456 | 8.456 | 8.456 | 8.456 | 8.456 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.545 | -4.545 | -4.545 | -4.545 | -4.545 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.248 | 28.193 | | | 3.395 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.248 | 28.193 | | | 3.395 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.898 | 11.471 | 8.314 | 7.458 | 7.229 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.898 | 11.471 | 8.314 | 7.458 | 7.229 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.479.258 | 2.389.684 | 1.953.045 | 1.959.615 | 2.606.573 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.327.122 | 2.230.196 | 1.788.031 | 1.803.734 | 2.446.664 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.295.984 | 2.200.788 | 1.760.352 | 1.778.796 | 2.409.201 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
253.512 | 338.574 | 222.048 | 466.202 | 244.186 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
660.424 | 681.945 | 827.190 | 620.999 | 598.044 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.259.930 | 1.046.891 | 557.537 | 484.178 | 1.366.658 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.720 | 3.754 | 3.312 | 2.325 | 8.225 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.619 | 19.560 | 40.758 | 32.703 | 24.464 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 1.950 | 3.063 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 31 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
99.925 | 108.362 | 104.091 | 167.574 | 162.339 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.854 | 1.702 | 5.417 | 2.865 | 2.192 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
31.138 | 29.408 | 27.679 | 24.938 | 37.463 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 641 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
31.138 | 29.408 | 27.679 | 24.220 | 36.022 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | 718 | 799 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
152.137 | 159.488 | 165.013 | 155.881 | 159.909 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
152.137 | 159.488 | 165.013 | 155.881 | 159.909 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
124.198 | 124.198 | 124.198 | 124.198 | 124.198 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.014 | 20.014 | 23.298 | 23.262 | 23.262 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.925 | 15.276 | 17.517 | 8.422 | 12.449 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1 | 1 | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.924 | 15.275 | 17.517 | 8.422 | 12.449 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.479.258 | 2.389.684 | 1.953.045 | 1.959.615 | 2.606.573 |