|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
65,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,30%
|
Sở hữu khác
|
34,70%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
21.122.469
|
65,00%
|
31/12/2023
|
Phạm Hồng Tài
|
---
|
7.662
|
0,02%
|
04/03/2019
|
Phạm Thanh Phương
|
Kế toán trưởng
|
5.200
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Đinh Thị Lợi
|
---
|
3.132
|
0,01%
|
30/06/2021
|
Vũ Văn Hùng
|
---
|
2.785
|
0,01%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Tấn Long
|
Thành viên HĐQT
|
2.437
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hữu Trường
|
---
|
2.437
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Trần Nhật Quang
|
Phó Giám đốc
|
2.087
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Trần Sơn Hà
|
---
|
1.507
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Văn Thuấn
|
Thành viên HĐQT
|
1.392
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Hoàn
|
---
|
1.160
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hữu Quang
|
---
|
975
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Phạm Thanh Cường
|
---
|
927
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Trần Thị Điệp
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
650
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Vũ Thiện Thành
|
---
|
650
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Đinh Thái Bình
|
Thành viên HĐQT
|
580
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Đỗ Thị Thu Hợp
|
---
|
462
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|